200 triệu
Hồ Chí Minh
CÔNG TY Ô TÔ AN SƯƠNG
ĐC: 24 QUỐC LỘ 1A, TMT, QUẬN 12, TP.HCM
Liên hệ : 0909 039 488 0909 039 488 Gặp Mr khánh
CÔNG TY CP Ô TÔ AN SƯƠNG LÀ TRUNG TÂM CHUYÊN BÁN XE TẢI TỪ 500KG ĐẾN 100T KHÁCH TỪ 16C ĐẾN 45 CHỖ -XE ĐẦU KÉO - XE CHUYÊN DÙNG NHÃN HIỆU: VEAM - HYUNDAI - ISUZU - MITSUBISHI -HINO - SUZUKI- JAC -KIA DONGFENG -DONGBEN- MEKONG-
VINAXUKI- CHIẾN THẮNG-JRD...VV
ĐẶC BIỆT CÁC DÒNG XE TẢI NẶNG :DONGFENG,CHENGLONG,HOWO 3 CHÂN,4 CHÂN
Xe tải veam 8t3 mức tiêu hao nhiên liệu đối với xe không tải <500km: 20 lít và >500km: 19 lít
Nhãn hiệu : | MAZ 533603-220 |
Số chứng nhận : | 076/VAQ09 - 01/11 - 00 |
Ngày cấp : | 18/07/2011 |
Loại phương tiện : | Ôtô tải |
Xuất xứ : | NHẬP KHẨU TỪ NGA (NGA - VIỆT NAM) |
Cơ sở sản xuất : | Nhà máy ô tô VEAM |
Địa chỉ : | Khu 6, Phường Bắc Sơn, Bỉm Sơn, Thanh Hoá |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 8200 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 4800 | kG |
- Cầu sau : | 3400 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 8300 | kG |
Số người cho phép chở : | 2 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 16500 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 8630 x 2500 x 3200 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng : | 6100 x 2380 x 700 | mm |
Chiều dài cơ sở : | 4900 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 2030/1800 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | YAMZ 236BE2 T-22 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh chữ V, tăng áp |
Thể tích : | 11150 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 175.4 kW/ 2000 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: | 11.00 R20 /11.00 R20 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
XE TẢI DONGFENG 8X4 MÁY CUMMINS 315HP MUI BẠT HOTLINE: 0909.039.488
Nhãn hiệu : | DONGFENG HGA/L315 30-TMB |
Số chứng nhận : | 375/VAQ09 - 01/12 - 01 |
Ngày cấp : | 29/05/2014 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : | Trung Quốc và Việt Nam |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 12400 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 3230 + 2700 | kG |
- Cầu sau : | 3235 + 3235 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 14650 | kG |
Số người cho phép chở : | 2 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 27180 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 12200 x 2500 x 4000 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng : | 9970 x 2370 x 2570 | mm |
Chiều dài cơ sở : | 1950 + 4250 + 1300 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1940/1860 | mm |
Số trục : | 4 | |
Công thức bánh xe : | 8 x 4 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | L315 30 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 8900 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 231 kW/ 2200 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/02/04/04 |
Lốp trước / sau: | 11.00 R20 /11.00 R20 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Thông số kỹ thuật JAC 4 CHÂN HOTLINE: 0909 039 488 | ||
Model | HFC1312K4R1 | |
Thông số chính | Công thức bánh xe | 8x4 |
Kích thước ngoài (mm) | 11684x2495x3150 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 1700+4525+1350 | |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) | 2040/1850 | |
Tự trọng (kg) | 11970 | |
Tải trọng (kg) | 18800 | |
Tổng trọng lượng (kg) | 30900 | |
Tốc độ tối đa (km/h) | 95 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 12 | |
Khả năng leo dốc lớn nhất (°) | 35 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 272 | |
Động cơ | Ký hiệu | WD615.31 |
Nhà sản xuất | WEICHAI | |
Dung tích xylanh (Cc) | 9726 | |
Công suất lớn nhất (Hp/rpm) | 310/2200 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 1160/1500 | |
Ly Hợp | Kiểu | Lá đơn, ma sát khô, lò xo xoắn |
Hộp số | Kí hiệu | RT11509C |
Nhà sản xuất | FAST | |
Tỉ số truyền (8 số tiến – 1 số lùi) | (I: 12.42), (II: 8.29), (III: 6.08), (IV: 4.53), (V: 3.36), (VI: 2.47), (VII: 1.81), (VIII: 1.35), (IX: 1.00), (R: 9.28) | |
Phân bố gài số | 8 6 4 2 L 7 5 3 1 R | |
Cầu dẫn động | Cầu trước | Kiểu chữ I |
Cầu sau | Kiểu ống, loại Steyr Technology (5.73/4.8) | |
Hệ thống lái | Kiểu | Bót lái Group ZF (Đức), trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh | Phanh chính | Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
Phanh tay | Dẫn động khí nén + lò xo | |
Hệ thống treo | Nhíp trước (lá) | 9 |
Nhíp sau (lá) | 12 | |
Hệ thống nhiên liệu | Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 400 |
Mức tiêu hao nhiên liệu nhỏ nhất(lít) | 24 | |
Lốp xe | Kiểu | 12.00R20, Prime Well liên doanh USA, bố thép |
Cabin | Kiểu | Cabin lật, đầu bằng, nóc cao |
Điều hòa, giường nằm | Tiêu chuẩn | |
Radio caseter | Tiêu chuẩn | |
Cửa sổ điện | Tiêu chuẩn | |
Số chỗ ngồi | 03 |
HẾT HẠN
Mã số : | 10451139 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 24/08/2014 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận