![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w200/2014/08/aqn1406878761.jpg)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w200/2014/08/hcr1406878770.jpg)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w200/2014/08/xtb1406878778.jpg)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w200/2014/08/hia1406878790.jpg)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w200/2014/08/oyr1406878801.jpg)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w200/2014/08/prl1406878819.jpg)
Xe đời 2004 đã chạy được 300.000km
Thông số kỹ thuật ôtô
Nhãn hiệu : | VOLVO FM400-YMC.TĐ03 |
| |
| |
Loại phương tiện : | Ôtô tải tự đổ |
Xuất xứ : | Thụy Điển và Việt nam |
Cơ sở sản xuất : | Nhập khẩu nguyên bản |
Địa chỉ : | |
Thông số chung: | |
Trọng lượng bản thân : | 14540 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 6270 | kG |
- Cầu sau : | 8270 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 10000 | kG |
Số người cho phép chở : | 2 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 24690 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 7920 x 2495 x 3300 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 5200 x 2350 x 1280 | mm |
Chiều dài cơ sở : | 3400 + 1370 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 2030/1875 | mm |
Số trục : | 3 | |
Công thức bánh xe : | 6 x 4 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Động cơ : |
Nhãn hiệu động cơ: | VOLVO D13A400 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : | 12800 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 294 kW/ 1800 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/04/--- |
Lốp trước / sau: | 12.00R24 /12.00R24 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh sau /Khí nén + Lò xo tích năng tại bầu phanh |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Thông số kỹ thuật ôtô
Nhãn hiệu : VOLVO FM400-YMC.TĐ03
Loại phương tiện : Ôtô tải tự đổ
Xuất xứ : Thụy Điển và Việt nam
Cơ sở sản xuất : Nhập khẩu nguyên bản
Trọng lượng bản thân : 14540 kG
Phân bố : - Cầu trước : 6270 kG
- Cầu sau : 8270 kG
Tải trọng cho phép chở : 10000 kG
Số người cho phép chở : 2
Trọng lượng toàn bộ : 24690 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 7920 x 2495 x 3300 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích
thước bao xi téc) : 5200 x 2350 x 1280 mm
Chiều dài cơ sở : 3400 + 1370 mm
Vết bánh xe trước / sau : 2030/1875 mm
Số trục : 3
Công thức bánh xe : 6 x 4
người
Loại nhiên liệu : Diesel
Nhãn hiệu động cơ: VOLVO D13A400
Loại động cơ: 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng
Thể tích : 12800 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 294 kW/ 1800 v/ph
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/04/---
Lốp trước / sau: 12.00R24 /12.00R24
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /khí nén
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /khí nén
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh sau /Khí nén + Lò xo tích năng tại bầu
phanh
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Thông số kỹ thuật ôtô
Nhãn hiệu : VOLVO FM400-YMC.TĐ03
Loại phương tiện : Ôtô tải tự đổ
Xuất xứ : Thụy Điển và Việt nam
Cơ sở sản xuất : Nhập khẩu nguyên bản
Trọng lượng bản thân : 14540 kG
Phân bố : - Cầu trước : 6270 kG
- Cầu sau : 8270 kG
Tải trọng cho phép chở : 10000 kG
Số người cho phép chở : 2
Trọng lượng toàn bộ : 24690 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 7920 x 2495 x 3300 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích
thước bao xi téc) : 5200 x 2350 x 1280 mm
Chiều dài cơ sở : 3400 + 1370 mm
Vết bánh xe trước / sau : 2030/1875 mm
Số trục : 3
Công thức bánh xe : 6 x 4
người
Loại nhiên liệu : Diesel
Nhãn hiệu động cơ: VOLVO D13A400
Loại động cơ: 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng
Thể tích : 12800 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 294 kW/ 1800 v/ph
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/04/---
Lốp trước / sau: 12.00R24 /12.00R24
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /khí nén
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /khí nén
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh sau /Khí nén + Lò xo tích năng tại bầu
phanh
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Thông số kỹ thuật ôtô
Nhãn hiệu : VOLVO FM400-YMC.TĐ03
Loại phương tiện : Ôtô tải tự đổ
Xuất xứ : Thụy Điển và Việt nam
Cơ sở sản xuất : Nhập khẩu nguyên bản
Trọng lượng bản thân : 14540 kG
Phân bố : - Cầu trước : 6270 kG
- Cầu sau : 8270 kG
Tải trọng cho phép chở : 10000 kG
Số người cho phép chở : 2
Trọng lượng toàn bộ : 24690 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 7920 x 2495 x 3300 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích
thước bao xi téc) : 5200 x 2350 x 1280 mm
Chiều dài cơ sở : 3400 + 1370 mm
Vết bánh xe trước / sau : 2030/1875 mm
Số trục : 3
Công thức bánh xe : 6 x 4
người
Loại nhiên liệu : Diesel
Nhãn hiệu động cơ: VOLVO D13A400
Loại động cơ: 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng
Thể tích : 12800 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 294 kW/ 1800 v/ph
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/04/---
Lốp trước / sau: 12.00R24 /12.00R24
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /khí nén
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /khí nén
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh sau /Khí nén + Lò xo tích năng tại bầu
phanh
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Bình luận