Liên hệ
170, Ql1A, P. Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.hcm
Kích thước & Trọng lượng | |
Chiều dài toàn thể [mm] | 5.885 |
Chiều rộng toàn thể [mm] | 1.870 |
Chiều cao toàn thể [mm] | 2.055 |
Khoảng cách 2 cầu xe [mm] | 3.350 |
Chiều dài phần khung lắp thùng [mm] | 4.358 |
Khoảng cách hai bánh xe trước [mm] | 1.390 |
Khoảng cách hai bánh xe sau [mm] | 1.435 |
Khoảng sáng gầm xe [mm] | 200 |
Chiều rộng khung [mm] | 700 |
Trọng lượng không tải [kg] | 2.050 |
Tải trọng (cho thùng tiêu chuẩn) [kg] | 1.990 |
Trọng lượng toàn tải [kg] | 4.700 |
Kích thước thùng | |
Thùng tiêu chuẩn (D x R x C) [mm] | 4.500 x 1.900 x 450 |
Thùng kín (D x R x C) [mm] | 4.500 x 1.900 x 2.080 |
Động cơ | |
Kiểu động cơ: 4 xi-lanh thẳng hàng – Tăng áp | |
Loại động cơ | 4D34-2AT5 Diesle (EURO II) |
Dung tích xi lanh [cc] | 3.908 |
Công suất cực đại [ps/rpm] | 110/2.900 |
Mơ men xoắn cực đại [kg.m/rpm] | 28/1.600 |
Ly hợp | |
Mân ép, đĩa khô đơn, điều khiển thủy lực | Ø275 |
Hộp số | |
5 số tiến và 1 số lùi | M025S5 |
Lốp xe | 7.00-16-12PR |
Hệ thống phanh | |
Phanh chân: thủy lực với bộ trợ lực chân không, mạch kép | |
Phanh tay: tác động lên trục các-đăng | |
Phanh khí xả: hoạt động chân không, kiểu van bướm | |
Tốc độ tối đa [km/h] | 101 |
Khả năng leo dốc tối đa [%] | 47 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất [m] | 6,6 |
Dung tích thùng nhiên liệu [litter] | 100 |
Sức chở [người] | 3 |
HẾT HẠN
Mã số : | 10326731 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận