Liên hệ
28/6, Đường 45, Kp2, P. Hiệp Bình Chánh, Q.thủ Đức, Tp.hcm
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ SONG ANH
Là công ty chuyên phân phối các sản phẩm trong lĩnh vực cơ khí về thiết bị dụng cụ cầm tay, dụng cụ cầm tay chống cháy nổ (non sparking tools), dụng cụ điện cầm tay, dụng cụ cắt gọt cơ khí, dụng cụ đo chính xác, keo dán công nghiệp, thiết bị nâng hạ, Palang, con đội, thiết bị nhà xưởng, bảo hộ lao động, thiết bị hàn cắt, vật tư tiêu hao, dây đồng dùng cho máy cắt dây EDM, CHmer, Mitsubishi, lọc công nghiệp EDM, phụ kiện cho máy cắt dây, mũi khoan, mũi phay, mũi doa hợp kim, dao phay ngón, taro ren, Buloong đai ốc, long đền INOX các loại, đá mài, đá cắt...
Chúng tôi hiện nay là đại lý chính thức phân phối của các hãng: * Dụng cụ điện cầm tay Bosch, Makita, Maktec, Metabo, Dewalt, Hitachi, Stanley, Skil, Black & Decker, Heli...
* Dụng cụ cầm tay: Crossman, Stanley, Kingtony, Asaki, Toptul, Top, Licota, Sata, Vata, Pard, Goodman, Century, Casar, Wynns, Yeti...* Dụng cụ cầm tay EU/G7: Matador, Gedore, Hazet, Heyco, Wiha, Facom, Ega Master, Tajima, Turnes, Kukko, Elora...* Dụng cụ cầm tay chống cháy nổ EU/G7: ACB Non Sparking Tools, Endres tools...* Dụng cụ cầm tay cách điện: Friedrich...* Thiết bị khí nén: Toku, Kawasaki, Daikoku, Kuken, Shinano, Ingersoll rand, Kocu, Firebird, Jolong...* Thiết bị nâng hạ palăng, con đội Masada Japan, Tractel, Daesan, Cảo vòng bi bạc đạn SKF...* Dụng cụ đo chính xác : Mitutoyo, Insize, Horex, Preisser - Helios, Kyoritsu, Fluke, Hioki, Sanwa, Vertex...* Keo dán công nghiệp: Loctite - Germany, Loxeal - Italia...* Dụng cụ cắt gọt cơ khí: Nachi, Yamawa, SKC, Asada, Mitsubishi, Guhring, Ruko, Widin, JJtools, CMtec, Maykestag, Procut, Karnasch, Carmex, Vertex ... * Dây đồng & phụ kiện cho máy cắt dây EDM, CNC, Mitsubishi, CHmer, bộ chế hòa khí SMC...* Bulong ốc vít Taiwan, Malaysia, India, Germany, Japan...
Số 28/6 ĐƯỜNG 45, KP2, P. Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức, TP.HCM
Hoặc liên hệ : Nguyễn Văn Thường để được tư vấn
Hp: 0938 882 966 - 0968 631 377
Email: thietbisonganh@gmail.com
Yahoo: thuongnguyentool ; Skype: thuongnguyentool
DỤNG CỤ CẦM TAY Stahlwille - Đức, Gedore - Đức, Heyco - Đức, Matador - Đức, Wiha Đức, Vata - đài loan, EU/G7....
Nhà phân phối chính thức Stanley tại Niệt Nam
Ê tô 5" Stanley 81-602
Ê tô có mâm xoay 6" Stanley 81-603
Ê tô 8" Stanley 81-604
Ê tô 10" Stanley 81-605
GIÁ: LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT
Stanley | 10-099 | Dao rọc cáp, cán nhôm |
Stanley | 10-151 | Dao rọc giấy 18mm, màu vàng |
Stanley | 10-175 | Dao rọc cáp (cán nhôm+ nhựa) |
Stanley | 10-425 | Dao rọc cáp cán vàng 25mm, thép không gỉ |
Stanley | 10-779 | Dao rọc cáp (cán nhôm màu vàng) |
Stanley | 10-789 | Dao trổ FatMax Xtreme 7in/175mm |
Stanley | 10-804 | Dao đa năng |
Stanley | 11-921H | Lưỡi dao rọc cáp thẳng (10lưỡi/hộp) |
Stanley | 93-020 | Dao cắt ống đồng 1/8"-1 1/8", (3-28mm) |
Stanley | 93-021 | Dao cắt ống đồng 1/8"-1 1/4", (3-31mm) |
Stanley | 15-166 | Khung cưa sắt 450mm |
Stanley | 15-265 | Khung cưa sắt 10in |
Stanley | 15-408 | Khung cưa sắt 300mm |
Stanley | 15-565 | Khung cưa sắt 10in (có thể điều chỉnh) |
Stanley | 16-089 | Bộ đục gỗ 3 cây |
Stanley | 20-080 | Cưa cắt cành (lá liễu) 18in/45cm |
Stanley | 15-988 | Lưỡi cưa thép 12in/305mm |
Stanley | 20-175 | Lưỡi cưa sắt 18 răng 12in/300mm |
Stanley | 20-176 | Lưỡi cưa sắt 24 răng 12in/300mm |
Stanley | 20-177 | Lưỡi cưa sắt 32 răng 12in/300mm |
Stanley | 20-807 | Cưa sắt 8-3/4in (220mm) |
Stanley | 29-078 | Bông sơn mini 4in |
Stanley | 29-086 | Cán bông lăn |
Stanley | 30-486 | Thước cuốn thép 3m_nhựa gia cường (mới) |
Stanley | 30-496 | Thước cuốn thép 5m_nhựa gia cường (mới) |
Stanley | 30-456 | Thước cuốn thép 8m_nhựa gia cường (mới) |
Stanley | 30-608L | Thước cuốn thép 3m |
Stanley | 30-696 | Thước cuốn thép 5m |
Stanley | 30-656 | Thước cuốn thép 8m |
Stanley | 34-102N | Thước dây cuốn thép 10m |
Stanley | 34-104N | Thước dây cuốn thép 15m |
Stanley | 34-105N | Thước cuốn thép 20m, hệ m |
Stanley | 34-107N | Thước dây dài bằng thép 30m |
Stanley | 34-108N | Thước cuốn thép 30m, hệ m |
Stanley | 34-260 | Thước dây sợi thuỷ tinh 15m |
Stanley | 34-296 | Thước dây sợi thuỷ tinh 20m |
Stanley | 34-297 | Thước dây sợi thuỷ tinh 30m |
Stanley | 34-298 | Thước cuốn sợi thủy tinh 50m, hệ m |
Stanley | 34-791 | Thước dây sợi thủy tinh 30m, có tay cầm Hộp khuôn đúc cao su ABS chống va chạm |
Stanley | 34-795 | Thước dây sợi thủy tinh 60m, có tay cầm Hộp khuôn đúc cao su ABS chống va chạm |
Stanley | 42-072 | Thước thủy 12in/30cm, nhôm |
Stanley | 42-074 | Thước thủy 24in/60cm, nhôm |
Stanley | 42-075 | Thước thủy 36in/90cm, nhôm |
Stanley | 42-076 | thước thủy 48in/120cm, nhôm |
Stanley | 42-264 | Thước thuỷ nhựa 9in/22,5cm, có từ |
Stanley | 42-291 | Thước thuỷ 8in/20cm, có từ |
Stanley | 42-362 | Thước thuỷ 12in/30cm, hộp |
Stanley | 42-465 | Thước thuỷ sắt 9in/22,5cm, có từ |
Stanley | 43-102 | Thước thuỷ 16in/40cm, hộp |
Stanley | 43-103 | Thước thủy 24in/60cm, hộp |
Stanley | 43-104 | Thước thủy 30in/80cm, hộp |
Stanley | 43-106 | Thước thủy 48in/120cm, hộp |
Stanley | 43-554 | Thước thủy 24in/60cm, có từ |
Stanley | 43-556 | Thước thủy 48in/120cm, có từ |
Stanley | 43-558 | Thước thủy 78in/200cm, có từ |
Stanley | 42-643 | Thước thủy 18in/45cm, hộp |
Stanley | 42-684 | Thước thủy 24in/60cm, hộp |
Stanley | 42-685 | Thước thủy 36in/90cm, hộp |
Stanley | 42-686 | Thước thủy 48in/120cm, hộp |
Stanley | 45-530 | Ê ke góc 60cm x 40cm (Thước kẻ vuông) |
Stanley | 46-143 | Ê ke thủy sắt 12in/30cm |
Stanley | 46-530 | Ê ke mộc 6in |
Stanley | 46-532 | Ê ke mộc 8in |
Stanley | 46-534 | Ê ke mộc 10in |
Stanley | 46-536 | Ê ke mộc 12in |
Stanley | 46-825 | Thước ê ke vuông 8in/203mm |
Stanley | 47-465 | Bật mực + mực (30m) |
Stanley | 16-291 | Đục sắt mũi dẹp 1" x 12" |
Stanley | 51-162 | Búa nhổ đinh, cán sắt 16oz/450g |
Stanley | 51-269 | Búa nhỏ đinh, cán gỗ 13oz/370g |
Stanley | 51-271 | Búa nhổ đinh, cán gỗ 16oz/450g |
Stanley | 54-189 | Búa đầu tròn 8oz/230g |
Stanley | 54-190 | Búa đầu tròn 12oz/340g |
Stanley | 54-191 | Búa đầu tròn 16oz/450g |
Stanley | 54-192 | Búa đầu tròn 24oz/680g |
Stanley | 54-193 | Búa đầu tròn 32oz/910g |
Stanley | 56-113 | Búa nhựa 28mm |
Stanley | 56-202 | Búa gò, lục giác 40oz/1.1kg |
Stanley | 56-204 | Búa gò, lục giác 64oz/1.8kg |
Stanley | 57-527 | Búa cao su 16oz/450g |
Stanley | 57-528 | Búa cao su 24oz/675g |
Stanley | 66-119 | Bút thử điện 150mm, (100-500V) |
Stanley | 66-120 | Bút thử điện 178mm, (100-500V) |
Stanley | 66-133 | Bút thử điện điện tử Stanley |
Stanley | 62-511 | Vít bộ 9 kiểu |
Stanley | 65-164 | Vít bake 5 x 150mm |
Stanley | 65-165 | Vít bake 5 x 200mm |
Stanley | 65-167 | Vít bake 6.5 x 100mm |
Stanley | 65-168 | Vít bake 6.5 x 125mm |
Stanley | 65-169 | Vít bake 6.5 x 150mm |
Stanley | 65-170 | Vít bake 6.5 x 200mm |
Stanley | 65-173 | Vít bake 8.0 x 200mm |
Stanley | 65-188 | Vít dẹp 5.0 x 150mm |
Stanley | 65-189 | Vít dẹp 5.0 x 200mm |
Stanley | 65-192 | Vít dẹp 6.5 x 125mm |
Stanley | 65-193 | Vít dẹp 6.5 x 150mm |
Stanley | 65-194 | Vít dẹp 6.5 x 200mm |
Stanley | 65-197 | Vít dẹp 8.0 x 200mm |
Stanley | 65-200 | Vít bộ 2 cây, có từ |
Stanley | 68-010 | Vít đa năng tự động 10 mũi vặn vít |
Stanley | 65-242 | Bộ vít 6 cây có từ |
Stanley | 65-980 | Bộ vít 7 cây chuyên dùng, cách điện 1000V |
Stanley | 66-039 | Bộ vít đồng hồ 6 cây (cán sắt) |
Stanley | 66-052 | Bộ vít đồng hồ (điện tử), 6 cây, cán nhựa |
Stanley | 66-012 | Tô vít 6 đầu |
Stanley | 65-156 | Bộ vít hoa thị 6 cây |
Stanley | 92-002 | Bộ vít 7 cây, có từ |
Stanley | 92-004 | Bộ vít 8 cây, có từ |
Stanley | 69-213 | Bô lục giác 10 cây hệ m, 1.5mm - 10mm |
Stanley | 69-256 | Bộ lục giác bi 9 cây hệ m (1.5mm-10mm) |
Stanley | 69-257 | Bộ lục giác hệ in 12 chi tiết (1/16in - 3/8in) |
Stanley | 69-GR10C | Súng dán keo 240V/15W |
Stanley | 69-GR20B | Súng dán keo 240V/40W |
Stanley | 81-601 | Ê tô 4in có mâm xoay (7.5kg) |
Stanley | 81-602 | Ê tô 5in có mâm xoay (11kg) |
Stanley | 81-603 | Ê tô 6in có mâm xoay (14.5 kg) |
Stanley | 81-604 | Ê tô 8in có mâm xoay (20.5kg ) |
Stanley | 81-605 | Ê tô 10in có mâm xoay (25.6kg ) |
Stanley | 14-302 | Kéo cắt cành 8in/200mm |
Stanley | 14-556 | Kéo cắt tôn 10in/255mm |
Stanley | 14-558 | Kéo cắt tôn 12in/305mm |
Stanley | 14-563 | Kéo cắt tôn mũi thẳng 10 in - cán vàng |
Stanley | 14-562 | Kéo cắt tôn mũi cong trái 10in, cán đỏ |
Stanley | 14-564 | Kéo cắt tôn mũi cong phải 10in, cán xanh |
Stanley | 14-442 | Kéo cắt ống nhựa 42 mm |
Stanley | 69-646 | Kềm rút rive 3 lỗ |
Stanley | 69-799 | Kềm rút rive 4 lỗ |
Stanley | 84-001 | Kềm răng chuyên dùng 7in/180mm, cao cấp cách điện 1000V |
Stanley | 84-004 | Kềm cắt chuyên dùng 8in/200mm, cao cấp, cách điện 1000V |
Stanley | 84-007 | Kềm nhọn chuyên dùng 8in/200mm, cao cấp cách điện 1000V |
Stanley | 84-008 | Kềm nhọn, mỏ cong, chuyên dùng 8in/200mm, cao cấp cách điện 1000V |
Stanley | 84-009 | Kềm cắt chuyên dùng 6in/150mm, cao cấp cách điện 1000V |
Stanley | 84-034 | Kềm mỏ quạ /5 lỗ 8in, cán dày |
Stanley | 84-024 | Kềm mỏ quạ/5 lỗ 10in, cán dày |
Stanley | 84-021 | Kềm mỏ quạ/5 lỗ 12in, cán dày |
Stanley | 84-294 | Kềm mỏ quạ 10in/250mm, cao cấp VDE |
Stanley | 84-026 | Kềm kẹp 2 lỗ 8in |
Stanley | 84-038 | Kềm cắt 6in/150mm, cán đỏ |
Stanley | 84-027 | Kềm cắt 6in/150mm |
Stanley | 84-028 | Kềm cắt 7in/180mm |
Stanley | 84-623 | Kềm răng (kềm điện tổ hợp) 6in/150mm |
Stanley | 84-029 | Kềm răng (kềm điện tổ hợp) 8in/200mm |
Stanley | 84-126 | Kềm nhọn mỏ cong 5in/127mm |
Stanley | 84-047 | Kềm nhọn cán đỏ 5in/127mm |
Stanley | 84-031 | Kềm nhọn 6in/150mm |
Stanley | 84-032 | Kềm nhọn 8in/203mm |
Stanley | 84-035 | Kềm răng 7in/180mm |
Stanley | 84-105 | Kềm cắt 6in/150mm |
Stanley | 84-112 | Kìm điện 7in/180mm |
Stanley | 84-113 | Kềm điện 8in/200mm |
Stanley | 84-096 | Kèm nhọn 5in/127mm, mỏ dài |
Stanley | 84-119 | Kềm nhọn cán đen 5in/125mm |
Stanley | 84-102 | Kiềm mỏ nhọn 8in/200mm |
Stanley | 84-122 | Kềm mỏ dẹp 5in/127mm |
Stanley | 84-124 | Kềm cắt 4in/102 mm |
Stanley | 84-168 | Bộ kềm phe 4 đầu |
Stanley | 84-223 | Kềm bấm cót 9in |
Stanley | 84-258 | Kềm cắt cáp điện 10in |
Stanley | 84-077 | Kềm càng cua 6in/150mm, cán dày |
Stanley | 84-281 | Kềm càng cua 8in/200mm |
Stanley | 84-282 | Kềm càng cua 10in/250mm |
Stanley | 14-308 | Kềm cộng lực 8in/203mm |
Stanley | 14-314 | Kềm cộng lực 14in/355mm |
Stanley | 14-318 | Kềm cộng lực 18in/450mm |
Stanley | 14-324 | Kềm cộng lực 24in/600mm |
Stanley | 14-330 | Kềm cộng lực 30in/750mm |
Stanley | 14-336 | Kềm cộng lực 36in/ 900mm |
Stanley | 84-367 | Kềm bấm 5in/127mm |
Stanley | 84-368 | Kềm bấm 7in/175mm |
Stanley | 84-369 | Kềm bấm 10in/254mm |
Stanley | 84-389 | Kềm chết mỏ nhọn 9-1/2in, (230mm) |
Stanley | 90-948 | Mỏ lết MaxSteel 8in/200mm |
Stanley | 90-950 | Mỏ lết MaxSteel 12in/300mm |
Stanley | 70-938E | Cờ lê vòng miệng 8mm |
Stanley | 70-940E | Cờ lê vòng miệng 10mm |
Stanley | 70-942E | Cờ lê vòng miệng 12mm |
Stanley | 70-943E | Cờ lê vòng miệng 13mm |
Stanley | 70-944E | Cờ lê vòng miệng 14mm |
Stanley | 70-947E | Cờ lê vòng miệng 17mm |
Stanley | 70-949E | Cờ lê vòng miệng 19mm |
Stanley | 70-952E | Cờ lê vòng miệng 22mm |
Stanley | 70-954E | Cờ lê vòng miệng 24mm |
Stanley | 70-957E | Cờ lê vòng miệng 27mm |
Stanley | 70-960E | Cờ lê vòng miệng 30mm |
Stanley | 70-961E | Cờ lê vòng miệng 32mm |
Stanley | 87-431 | Mỏ lết 6in/15cm |
Stanley | 87-432 | Mỏ lết 8in/20cm |
Stanley | 87-433 | Mỏ lết 10in/25cm |
Stanley | 87-434 | Mỏ lết 12in/30cm |
Stanley | 87-435 | Mỏ lết 15in/37.5cm |
Stanley | 87-371 | Mỏ lết 18in/45cm |
Stanley | 97-797 | Mỏ lết 24in/61cm, cán bọc nhựa, chống trơn |
Stanley | 87-620 | Mỏ lết răng 6in/15cm |
Stanley | 87-621 | Mỏ lết răng 8in/20cm |
Stanley | 87-622 | Mỏ lết răng 10in/25cm |
Stanley | 87-623 | Mỏ lết răng 12in/30cm |
Stanley | 87-624 | Mỏ lết răng 14in/35cm |
Stanley | 87-625 | Mỏ lết răng 18in/45cm |
Stanley | 87-626 | Mỏ lết răng 24in/60cm |
Stanley | 87-627 | Mỏ lết răng 36in/90cm |
Stanley | 84-466 | Mỏ lết răng 18in/45cm, cán nhôm |
Stanley | 84-467 | Mỏ lết răng 24in/60cm, cán nhôm |
Stanley | 92-116 | Thùng đồ nghề 39 x 25 x 18cm |
Stanley | 92-905 | Thùng đồ nghề 39 x 25 x 18cm |
Stanley | 92-906 | Thùng đồ nghề 50 x 28 x 24cm |
Stanley | 92-908 | Thùng đồ nghề 57 x 32 x 30cm |
Đại lý phân phối dụng cụ cầm tay Crossman
Bộ tuýp kingtony 1/2" 14 chi tiết hệ mét 4514MR01
Thôn
HẾT HẠN
Mã số : | 9644990 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận