Liên hệ
Nhơn Trạch, Đồng Nai
Jos Lưu_0936.306.706_Công cụ, dụng cụ, thiết bị công nghiệp
Item No. | Mô tả | Giá VNĐ | Liên hệ ngay |
TCAG0701 | "Tủ dụng cụ 7 ngăn chuyên dụng cao cấp chông lật có 4 bánh xe di động (viền màu đỏ) TOPTUL TCAG0701 Kích thước tủ: 746x462x805mm Kích thước tổng thể các ngăn :746x462x978mm 5 Ngăn :578x378x75mm 2 Ngăn :578x378x153mm * Cùng một lúc chỉ phép mở tối đa 01 ng" | 18,955,213 | 0936306706 |
TCAG0702 | "Tủ dụng cụ 7 ngăn chuyên dụng cao cấp chông lật có 4 bánh xe di động (viền màu xanh lá cây) TOPTUL TCAG0702 Kích thước tủ: 746x462x805mm Kích thước tổng thể các ngăn :746x462x978mm 5 Ngăn :578x378x75mm 2 Ngăn :578x378x153mm * Cùng một lúc chỉ phép mở tố" | 18,955,213 | 01688113320 |
TCAG0703 | "Tủ 7 ngăn có bánh xe di động ( màu xám) TOPTUL TCAG0703 Kích thước tủ: 746x462x805mm Kích thước tổng thể các ngăn :746x462x978mm 5 Ngăn :578x378x75mm 2 Ngăn :578x378x153mm * Cùng một lúc chỉ phép mở tối đa 01 ngăn, nên rất an toàn, tránh hộp bị lệch tâm, " | 19,902,630 | 0936306706 |
TCAG0704 | "Tủ dụng cụ 7 ngăn chuyên dụng cao cấp chông lật có 4 bánh xe di động (viền màu đỏ) TOPTUL TCAG0704 Kích thước tủ: 746x462x805mm Kích thước tổng thể các ngăn :746x462x978mm 5 Ngăn :578x378x75mm 2 Ngăn :578x378x153mm * Cùng một lúc chỉ phép mở tối đa 01 ng" | 18,955,213 | 01688113320 |
TCAG0803 | "Ngưng sản xuất TOPTUL TCAG0803 Tủ 8 ngăn có bánh xe di động ( màu xám) Kích thước tủ: 746x462x805mm Kích thước tổng thể các ngăn :746x462x978mm 7 Ngăn :578x378x75mm 1 Ngăn :578x378x153mm * Cùng một lúc chỉ phép mở tối đa 01 ngăn, nên rất an toàn, tránh hộ" | 20,774,600 | 0936306706 |
TBAJ0403 | "Tủ ngăn kéo 4 ngăn TOPTUL TBAJ0403 kích thước tủ 746x462x425 4 ngăn : 578x378x75" | 10,731,380 | 01688113320 |
TCBH0703 | Tủ 7 ngăn có bánh xe di động màu xám TOPTUL TCBH0703 | 24,022,460 | 0936306706 |
TBAF0301 | "Tủ 3 ngăn - màu xanh TOPTUL TBAF0301 Kích thước tủ: 733x459x385 3 Ngăn : 578x378x75" | 10,005,380 | 01688113320 |
TBAF0302 | "Tủ 3 ngăn - màu đỏ TOPTUL TBAF0302 Kích thước tủ: 733x459x385 3 Ngăn : 578x378x75" | 10,005,380 | 0936306706 |
TCAD0701 | #N/A | #N/A | 01688113320 |
TCAD0702 | #N/A | #N/A | 0936306706 |
TBAD0301 | "Tủ 3 ngăn TOPTUL TBAD0301 (Cao cấp chống lật) - màu xanh Kích thước tủ: 687x459x360 3 Ngăn : 578x378x75" | 9,034,190 | 01688113320 |
TBAD0302 | "Tủ 3 ngăn TOPTUL TBAD0302 (Cao cấp chống lật) - màu đỏ Kích thước tủ: 687x459x360 3 Ngăn : 578x378x75" | 9,034,190 | 0936306706 |
TCAC0701 | "Tủ 7 ngăn TOPTUL TCAC0701 (Cao cấp chống lật) có bánh xe di động - chống lật Kích thước tủ: 687x459x857mm Kích thước tổng thể các ngăn :687x459x995mm 5 Ngăn :578x378x73mm 2 Ngăn :578x378x153mm * Cùng một lúc chỉ phép mở tối đa 01 ngăn, nên rất an toàn" | 17,574,700 | 01688113320 |
TCAC0702 | "Tủ 7 ngăn TOPTUL TCAC0702 (Cao cấp chống lật)có bánh xe di động - chống lật Kích thước tủ: 687x459x857mm Kích thước tổng thể các ngăn :687x459x995mm 5 Ngăn :578x378x73mm 2 Ngăn :578x378x153mm * Cùng một lúc chỉ phép mở tối đa 01 ngăn, nên rất an toàn" | 17,574,700 | 0936306706 |
TBAA0304 | "Tủ 3 ngăn Màu xanh TOPTUL TBAA0304 Kích thước tủ: (w)687x(D)459x(H)360" | 8,514,110 | 01688113320 |
TBAA0305 | "Tủ 3 ngăn Màu đỏ TOPTUL TBAA0305 Kích thước tủ: (w)687x(D)459x(H)360" | 8,514,110 | 0936306706 |
TCAA0701 | " Tủ 7 ngăn có bánh xe di động - màu xanh TOPTUL TCAA0701 Kích thước tủ: 687x459x875 Kích thước tổng thể :687x459x1015 5 Ngăn : 578x378x75 2 Ngăn : 578x378x155 * Chỉ dùng 01 ổ khóa duy nhất để khóa cho tất cả các ngăn. Ổ khóa được đặt chỉnh giữa , phía trê" | 15,079,460 | 01688113320 |
TCAA0702 | "Tủ 7 ngăn có bánh xe di động - màu đỏ TOPTUL TCAA0702 Kích thước tủ: 687x459x875 Kích thước tổng thể :687x459x1015 5 Ngăn : 578x378x75 2 Ngăn : 578x378x155 * Chỉ dùng 01 ổ khóa duy nhất để khóa cho tất cả các ngăn. Ổ khóa được đặt chỉnh giữa , phía trên c" | 15,079,460 | 0936306706 |
TBAI0701 | " Tủ 7 ngăn( Màu xanh lá cây) TOPTUL TBAI0701 Kích thước tủ: 395x460x860mm 5 Ngăn : 290x400x75mm 2 Ngăn : 290x400x155mm" | 11,535,480 | 01688113320 |
TBAI0702 | "Tủ 7 ngăn-( Màu đỏ) TOPTUL TBAI0702 Kích thước tủ: 395x460x860mm 5 Ngăn : 290x400x75mm 2 Ngăn : 290X400x155mm" | 11,535,480 | 0936306706 |
TBAG0101 | "Tủ phụ ghép bên cạnh tủ 7 ngăn TOPTUL TBAG0101 ( Màu xanh lá cây) Kích thước tổng :390x460x860mm" | 5,142,170 | 01688113320 |
TBAG0102 | "Tủ phụ ghép bên cạnh tủ 7 ngăn TOPTUL TBAG0102 ( Màu đỏ) Kích thước tổng :390x460x860mm" | 5,142,170 | 0936306706 |
TBAH0101 | "Tủ phụ ghép bên cạnh tủ 7 ngăn TOPTUL TBAH0101 ( Màu xanh lá cây) Kích thước tổng :325x460x860mm " | 7,261,760 | 01688113320 |
TBAH0102 | "Tủ phụ ghép bên cạnh tủ 7 ngăn TOPTUL TBAH0102 ( Màu đỏ) Kích thước tổng :325x460x860mm " | 7,261,760 | 0936306706 |
TCAA0501 | "Tủ 5 ngăn có bánh xe di động TOPTUL TCAA0501-( Màu xanh lá cây) Kích thước tủ: 687x459x722 Kích thước tổng thể :687x459x840 3 Ngăn : 578x378x75 2 Ngăn : 578x378x155 * Chỉ dùng 01 ổ khóa duy nhất để khóa cho tất cả các ngăn. Ổ khóa được đặt chỉnh giữa , p" | 12,458,270 | 01688113320 |
TCAA0502 | "Tủ 5 ngăn có bánh xe di động- TOPTUL TCAA0502( Màu đõ) Kích thước tủ: 687x459x722 Kích thước tổng thể :687x459x840 3 Ngăn : 578x378x75 2 Ngăn : 578x378x155 * Chỉ dùng 01 ổ khóa duy nhất để khóa cho tất cả các ngăn. Ổ khóa được đặt chỉnh giữa , phía trên " | 12,458,270 | 0936306706 |
TCAF0501 | "Tủ xe đẩy 5 ngăn di động màu xanh TOPTUL TCAF0501 Kích thước tủ: 687x459x857 Kích thước tổng thể :687x459x995 4 Ngăn : 578x378x75 1 Ngăn : 578x378x155 " | 13,887,060 | 01688113320 |
TCAD0101 | "Xe đầy có ngăn kéo TOPTUL TCAD0101 Kích thước tủ: 690x470x815 1 Ngăn : 578x378x75" | 6,571,180 | 0936306706 |
TBAA0801 | "Tủ 8 ngăn màu xanh có bánh xe di động TOPTUL TBAA0801 Kích thước tủ: 1052x471x523 4 Ngăn : 569x398x75 4 Ngăn : 308x398x75" | 20,781,640 | 01688113320 |
TCBA1301 | "Tủ có bánh xe di động 13 ngăn màu xanh TOPTUL TCBA1301 Kích thước tủ: 1067x480x852 Kích thước tổng thể: 1067x480x1011 1 Ngăn : 935x398x120 5 Ngăn : 569x398x75 1 Ngăn : 569x398x155 5 Ngăn : 308x398x75" | 34,508,100 | 0936306706 |
TCAB0501 | "Tủ xách tay 5 ngăn Model TCAB0501 TOPTUL (BALL BEARING SLIDE) 559x340x769mm" | 8,324,580 | 01688113320 |
TCBA0801 | "Tủ 8 ngăn có bánh xe di động TOPTUL TCBA0801 Kích thước tủ: 862x498x857 Kích thước tổng thể các ngăn :862x498x995mm 7 Ngăn : 751x438x74 1 Ngăn : 751x438x153" | 26,628,910 | 0936306706 |
TBAA0601 | "Tủ 6 ngăn TOPTUL TBAA0601 Kích thước tủ:600x307x378mm 3 Ngăn :167x272x50mm 2 Ngăn :569x272x50mm 1 Ngăn :569x272x75mm" | 7,081,470 | 01688113320 |
TBAA0901 | "Tủ 9 ngăn màu xanh TOPTUL TBAA0901 Kích thước tủ: 660x307x434 6 ngăn 169x272x50 2 Ngăn : 569x272x50 1 Ngăn : 569x272x75" | 8,895,590 | 0936306706 |
TBAC0501 | "Tủ xách tay3- TOPTUL TBAC0501 Sections Portable Tool Chest 470x220x350mm " | 1,976,150 | 01688113320 |
TBAC0502 | "Tủ xách tay 3phần TOPTUL TBAC0502 Màu xanh size 470x220x350mm" | 1,868,900 | 0936306706 |
TBAA0303 | "Tủ 3 ngăn TOPTUL TBAA0303 Kích thước tủ:508x232x302mm 3 Ngăn s:436x197x55mm" | 3,368,750 | 01688113320 |
TBAE0201 | "Hộp nhựa 2 ngăn TOPTUL TBAE0201 Kích thước :380x178x143" | 340,670 | 0936306706 |
TBAE0301 | "Hộp nhựa 3 ngăn TOPTUL TBAE0301 Kích thước :445x240x202" | 710,820 | 01688113320 |
TBAE0401 | "Hộp nhựa 4 ngăn TOPTUL TBAE0401 Kích thước :556x278x270" | 1,198,120 | 0936306706 |
PBW-041A | TOPTUL TOOL BAG | 1,836,780 | 01688113320 |
KABA2422 | Tuýp lục giác đen TOPTUL KABA2422 3/4" Dr. x 22mm | 145,310 | 0936306706 |
KABA2423 | Tuýp lục giác đen TOPTUL KABA2423 3/4" Dr. x 23mm | 145,310 | 01688113320 |
KABA2424 | Tuýp lục giác đen TOPTUL KABA2424 3/4" Dr. x 24mm | 145,310 | 0936306706 |
KABA2426 | Tuýp lục giác đen TOPTUL KABA2426 3/4" Dr. x 26mm | 145,310 | 01688113320 |
KABA2427 | Tuýp lục giác đen TOPTUL KABA2427 3/4" Dr. x 27mm | 145,310 | 0936306706 |
KABA2428 | Tuýp lục giác đen TOPTUL KABA2428 3/4" Dr. x 28mm | 145,310 | 01688113320 |
KABA2429 | Tuýp lục giác đen TOPTUL KABA2429 3/4" Dr. x 29mm | 171,820 | 0936306706 |
KABA2430 | Tuýp lục giác đen TOPTUL KABA2430 3/4" Dr. x 30mm | 174,790 | 01688113320 |
KABA2432 | Tuýp lục giác đen TOPTUL KABA2432 3/4" Dr. x 32mm | 196,350 | 0936306706 |
KABA2433 | Tuýp lục giác đen TOPTUL KABA2433 3/4" Dr. x 33mm | 198,770 | 01688113320 |
KABA2434 | Tuýp lục giác đen TOPTUL KABA2434 3/4" Dr. x 34mm | 206,030 | 0936306706 |
KABA2435 | Tuýp lục giác đen TOPTUL KABA2435 3/4" Dr. x 35mm | 211,420 | 01688113320 |
KABA2436 | Tuýp lục giác đen TOPTUL KABA2436 3/4" Dr. x 36mm | 212,630 | 0936306706 |
KABA2438 | Tuýp lục giác đen TOPTUL KABA2438 3/4" Dr. x 38mm | 231,000 | 01688113320 |
KABA2441 | Tuýp lục giác đen TOPTUL KABA2441 3/4" Dr. x 41mm | 256,300 | 0936306706 |
KABA2446 | Tuýp lục giác đen TOPTUL KABA2446 3/4" Dr. x 46mm | 325,820 | 01688113320 |
KABA3222 | Tuýp lục giác đen TOPTUL KABA3222 1" Dr. x 22mm | 311,080 | 0936306706 |
KABA3223 | Tuýp lục giác đen TOPTUL KABA3223 1" Dr. x 23mm | 311,080 | 01688113320 |
KABA3224 | Tuýp lục giác đen TOPTUL KABA3224 1" Dr. x 24mm | 311,080 | 0936306706 |
KABA3226 | Tuýp lục giác đen TOPTUL KABA3226 1" Dr. x 26mm | 311,080 | 01688113320 |
KABA3227 | Tuýp lục giác đen TOPTUL KABA3227 1" Dr. x 27mm | 311,080 | 0936306706 |
KABA3229 | Tuýp lục giác đen TOPTUL KABA3229 1" Dr. x 29mm | 311,080 | 01688113320 |
KABA3230 | Tuýp lục giác đen TOPTUL KABA3230 1" Dr. x 30mm | 311,080 | 0936306706 |
KABA3232 | Tuýp lục giác đen TOPTUL KABA3232 1" Dr. x 32mm | 311,080 | 01688113320 |
KABA3233 | Tuýp lục giác đen TOPTUL KABA3233 1" Dr. x 33mm | 311,080 | 0936306706 |
KABA3234 | Tuýp lục giác đen TOPTUL KABA3234 1" Dr. x 34mm | 311,080 | 01688113320 |
KABA3235 | Tuýp lục giác đen TOPTUL KABA3235 1" Dr. x 35mm | 330,220 | 0936306706 |
KABA3236 | Tuýp lục giác đen TOPTUL KABA3236 1" Dr. x 36mm | 343,750 | 01688113320 |
KABA3238 | Tuýp lục giác đen TOPTUL KABA3238 1" Dr. x 38mm | 362,780 | 0936306706 |
KABA3241 | Tuýp lục giác đen TOPTUL KABA3241 1" Dr. x 41mm | 403,480 | 01688113320 |
KABA3246 | Tuýp lục giác đen TOPTUL KABA3246 1" Dr. x 46mm | 510,620 | 0936306706 |
KABA3250 | Tuýp lục giác đen TOPTUL KABA3250 1" Dr. x 50mm | 584,540 | 01688113320 |
KABA3255 | Tuýp lục giác đen TOPTUL KABA3255 d | 678,700 | 0936306706 |
KABA3260 | Tuýp lục giác đen TOPTUL KABA3260 1" Dr. x 60mm | 784,960 | 01688113320 |
KABA3265 | Tuýp lục giác đen TOPTUL KABA3265 1" Dr. x 65mm | 965,140 | 0936306706 |
KABA3270 | Tuýp lục giác đen TOPTUL KABA3270 1" Dr. x 70mm | 1,136,300 | 01688113320 |
KBBA1610 | Tuýp đen lục giác TOPTUL KBBA1610 Size 1/2"(F) x 5/6"(M) | 34,234 | 0936306706 |
KBBA1612 | Tuýp đen lục giác TOPTUL KBBA1612 Size 1/2"(F) x 3/8"(M) | 34,234 | 01688113320 |
KBBA1614 | Tuýp đen lục giác TOPTUL KBBA1614 Size 1/2"(F) x 7/16"(M) | 34,234 | 0936306706 |
KBBA1616 | Tuýp đen lục giác TOPTUL KBBA1616 Size 1/2"(F) x 1/2"(M) | 34,234 | 01688113320 |
KBBA1618 | Tuýp đen lục giác TOPTUL KBBA1618 Size 1/2"(F) x 9/16"(M) | 34,234 | 0936306706 |
KBBA1620 | Tuýp đen lục giác TOPTUL KBBA1620 Size 1/2"(F) x 5/8"(M) | 43,844 | 01688113320 |
KBBA1622 | Tuýp đen lục giác TOPTUL KBBA1622 Size 1/2"(F) x 11/6"(M) | 45,646 | 0936306706 |
KBBA1624 | Tuýp đen lục giác TOPTUL KBBA1624 Size 1/2"(F) x 3/4"(M) | 54,054 | 01688113320 |
KBBA1626 | Tuýp đen lục giác TOPTUL KBBA1626 Size 1/2"(F) x 13/16"(M) | 54,054 | 0936306706 |
KBBA1628 | Tuýp đen lục giác TOPTUL KBBA1628 Size 1/2"(F) x 7/8"(M) | 61,862 | 01688113320 |
KBBA1630 | Tuýp đen lục giác TOPTUL KBBA1630 Size 1/2"(F) x 15/16"(M) | 64,865 | 0936306706 |
KBBA1632 | Tuýp đen lục giác TOPTUL KBBA1632 Size 1/2"(F) x 1"(M) | 75,676 | 01688113320 |
KBBA1634 | Tuýp đen lục giác TOPTUL KBBA1634 Size 1/2"(F) x 1-1/16"(M) | 77,477 | 0936306706 |
KBBA1636 | Tuýp đen lục giác TOPTUL KBBA1636 Size 1/2"(F) x 1-1/8"(M) | 90,691 | 01688113320 |
KBBA1638 | Tuýp đen lục giác TOPTUL KBBA1638 Size 1/2"(F) x 1-3/16"(M) | 102,703 | 0936306706 |
KBBA1640 | Tuýp đen lục giác TOPTUL KBBA1640 Size 1/2"(F) x 1-1/4"(M) | 115,916 | 01688113320 |
BCFA1250 | Vít sao TOPTUL BCFA1250 3/8" Dr. x T50 L=48mm | 28,380 | 0936306706 |
BCFA1255 | Vít sao TOPTUL BCFA1255 3/8" Dr. x T55 L=48mm | 33,550 | 01688113320 |
BCFA1620 | Vít sao TOPTUL BCFA1620 1/2" Dr. x T20 L=55mm | 50,380 | 0936306706 |
BCFA1625 | Vít sao TOPTUL BCFA1625 1/2" Dr. x T25 L=55mm | 50,380 | 01688113320 |
BCFA1627 | Vít sao TOPTUL BCFA1627 1/2" Dr. x T27 L=55mm | 50,380 | 0936306706 |
BCFA1630 | Vít sao TOPTUL BCFA1630 1/2" Dr. x T30 L=55mm | 50,380 | 01688113320 |
BCFA1640 | Vít sao TOPTUL BCFA1640 1/2" Dr. x T40 L=55mm | 50,380 | 0936306706 |
BCFA1645 | Vít sao TOPTUL BCFA1645 1/2" Dr. x T45 L=55mm | 50,380 | 01688113320 |
BCFA1650 | Vít sao TOPTUL BCFA1650 1/2" Dr. x T50 L=55mm | 50,380 | 0936306706 |
BCFA1655 | Vít sao TOPTUL BCFA1655 1/2" Dr. x T55 L=55mm | 54,230 | 01688113320 |
BCFA1660 | Vít sao TOPTUL BCFA1660 1/2" Dr. x T60 L=55mm | 59,400 | 0936306706 |
BCFA1670 | Vít sao TOPTUL BCFA1670 1/2" Dr. x T70 L=55mm | 75,570 | 01688113320 |
BCLA0808 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0808 1/4" Dr. xT8 L=37mm | 17,600 | 0936306706 |
BCLA0810 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0810 1/4" Dr. x T10 L=37mm | 17,600 | 01688113320 |
BCLA0815 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0815 1/4" Dr. x T15 L=37mm | 17,600 | 0936306706 |
BCLA0820 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0820 1/4" Dr. x T20 L=37mm | 17,600 | 01688113320 |
BCLA0825 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0825 1/4" Dr. x T25 L=37mm | 17,600 | 0936306706 |
BCLA0827 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0827 1/4" Dr. x T27 L=37mm | 17,600 | 01688113320 |
BCLA0830 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0830 1/4" Dr. x T30 L=37mm | 17,600 | 0936306706 |
BCLA0840 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0840 1/4" Dr. x T40 L=37mm | 17,600 | 01688113320 |
BCLA1620 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1620 1/2" Dr. x T20 L=55mm | 53,570 | 0936306706 |
BCLA1625 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1625 1/2" Dr. x T25 L=55mm | 53,570 | 01688113320 |
BCLA1627 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1627 1/2" Dr. x T27 L=55mm | 53,570 | 0936306706 |
BCLA1630 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1630 1/2" Dr. x T30 L=55mm | 53,570 | 01688113320 |
Liên hệ Jos Lưu(Mr): 0936.306.706 & 016.88.11.33.20
Email: THESUNSTUDIOVP@GMAIL.COM - Skype: nguyenluu70562018
▶Thông tin chung
Loại dụng cụ | kệ dụng cụ |
Mã số : | 11750228 |
Địa điểm : | Đồng Nai |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 19/01/2038 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận