Liên hệ
42/18 Lương Thế Vinh, Phường Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, Tp.hcm
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MẠNG THÀNH CÔNG
-o0o-
NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI Cáp Quang và Phụ Kiện TCN, WINTOP, 3ONEDATA, CISCO, HP-3COM
TẠI VIỆT NAM
HOTLINE 24/24 : (08)6285 0999
LH: MR.PHONG 0935.246.479 HOẶC MR.DUẨN 096.402.1818
Trụ sở chính: 42/18 Lương Thế Vinh, Phường Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, TP.HCM
Điện thoại : (08)6285 0999 - Fax: (08)6285 1999 - MST: 0312571270
Email :duan@mangthanhcong.vn – Website: www.mangthanhcong.vn $ www.wintoptec.vn.
Description
WT fiber-optic video transceivers can simultaneously transmit 1 channels of 8-bit digitally encoded video / return or bidirectional data / unidirectional or bidirectional audio / Ethernet / Telephone / Dry contact over one multimode or single-mode optical fiber.
These multiplexers are typically used in applications where the cameras have P/T/Z capabilities.
Plug and Play design ensures the ease of installation and operation.
Electronic and optical adjustments are never required.
LED indicators are provided for instantly monitoring system status.
Devices are available for either standalone or rack-mount installation ,which is suitable for different working environment .
PRODUCT CHARACTERISTICS
1.8-bit digitally encoded and non-compression video transmission
2.Directly compatible with NTSC, PAL, and SECAM CCTV camera systems and support RS-232, RS- 422, and RS-485 data protocols
3.Support any high-resolution video signal
4.Automatic compatible PAL, NTSC and SECAM video system
5.Power supply and other parameter state indication, which can monitor the operation condition of system
6.Support no-damage regenerative trunk of video
7.Constant input optical power, and large dynamic range ,no Electrical or Optical Adjustments Required .
8.Special ASIC design .
9.Industry-grade of operating temperature from -10��?to 75��?, which is applied to the different working environment
10.Hot-swap function
11.Stand-alone type or card-type installed in 19’’ 2U or 4U rack-mount chassis.
STT | THÔNG SỐ SẢN PHẨM | MODEL | HÃNG | |
Bộ thu phát 1 kênh Video - mini VDO | ||||
1 | 1 Kênh Video, SM, 20Km | YT-S1V↑-T/RFM | WINTOP | |
2 | 1 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km | YT-S1V↑1D↓3-T/RFM | WINTOP | |
Bộ thu phát 2 kênh Video - mini VDO |
|
| ||
3 | 2 Kênh Video, SM, 20Km | YT-S2V↑-T/RF | WINTOP | |
4 | 2 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km | YT-S2V↑1D↓3-T/R | WINTOP | |
Bộ thu phát 4 kênh Video - mini VDO |
|
| ||
5 | 4 Kênh Video, SM, 20Km | YT-S4V↑-T/RF | WINTOP | |
6 | 4 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km | YT-S4V↑1D↓3-T/RF | WINTOP | |
Bộ thu phát 6 kênh Video - mini VDO |
|
| ||
7 | 6 Kênh Video | YT-S6V↑-T/RF | WINTOP | |
8 | 6 Kênh Video +1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SN 20Km | YT-S6V↑1D↓3-T/RF | WINTOP | |
Bộ thu phát 8 kênh Video - mini VDO |
|
| ||
9 | 8 Kênh Video | YT-S8V↑-T/RF | WINTOP | |
10 | 8 Kênh Video +1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SN 20Km | YT-S8V↑1D↓3-T/RF | WINTOP | |
Bộ thu phát 16 kênh Video - Chassic VDO |
|
| ||
11 | 16 Kênh Video | YT-S16V↑-T/RF | WINTOP | |
12 | 16 Kênh Video +1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SN 20Km | YT-S16V↑1D↓3-T/RF | WINTOP | |
Bộ thu phát 32 kênh Video - Chassic VDO |
|
| ||
13 | 32 Kênh Video | YT-S32V↑-T/RF | WINTOP | |
14 | 32 Kênh Video +1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SN 20Km | YT-S32V↑1D↓3-T/RF | WINTOP | |
X, Y=1~20; Z=1~8; 2X+2Y+4Z≤40 | ||||
Bộ thu phát 64 kênh Video - Chassic VDO |
|
| ||
15 | 64 Kênh Video | YT-S64V↑-T/RF |
| |
16 | 64 Kênh Video +1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SN 20Km | YT-S64V↑1D↓3-T/RF | WINTOP | |
Rack 19 inch - Chassic VDO |
|
| ||
17 | Rack 19 Inch, 2U, 2 nguồn, 16 khe cắm card video | YT-2U | WINTOP | |
18 | Rack 19 Inch, 4U, 2 nguồn, 16 khe cắm card video | YT-4U | WINTOP | |
Các Option cho VDO |
|
| ||
19 | Thêm 1 Kênh Audio 1 chiều | 1A ↓ | WINTOP | |
20 | Thêm 1 Kênh Audio 2 chiều | 1A ↑↓(bi-directional audio) | WINTOP | |
21 | Thêm 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485) | 1D↑or 1D↓ | WINTOP | |
22 | Thêm 1 Kênh I/O | I/O Switching value(1S) Dry contact | WINTOP | |
23 | Thêm 1 Kênh telephone(1T) | telephone(1T) | WINTOP | |
24 | Thêm 1 Cổng Ethernet 30M | ethernet (1E)(30M) | WINTOP | |
25 | Thêm 1 Cổng Ethernet 10/100M | ethernet (1E)(100M) | WINTOP | |
Khoảng cách truyền quang |
|
| ||
26 | Khoảng cách truyền 40Km cộng thêm vào đơn giá trên | 40Km | WINTOP | |
27 | Khoảng cách truyền 60Km cộng thêm vào đơn giá trên | 60Km | WINTOP | |
28 | Khoảng cách truyền 80Km cộng thêm vào đơn giá trên | 80Km | WINTOP |
HẾT HẠN
Mã số : | 12092352 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 04/09/2019 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận