68.000₫
Hà Nội
KÍNH GỬI: QUÝ CÔNG TY
Xin gửi tới quý công ty bảng danh mục thiết bị PCCC Hochiki
Báo Giá Đại Lý | ||
Xuất xứ | Mã sản phẩm | Thông số kỹ thuật |
Đầu báo (detector) | ||
Nhật | SLV-E | Đầu báo khói quang (kèm đế) |
Nhật | DFE-60E | Đầu báo nhiệt cố định 60 độ C (kèm đế) 12/24VDC |
Nhật | DFE-90E | Đầu báo nhiệt cố định 90 độ C (kèm đế) 12/24VDC |
Nhật | DFJ-60E | Đầu báo nhiệt cố định 60 độ C loại bán dẫn (kèm đế) |
Nhật | DFJ-90E | Đầu báo nhiệt cố định 90 độ C loại bán dẫn (kèm đế) |
Nhật | DCD-1E | Đầu báo nhiệt kết hợp gia tăng và cố định 60 độ C (kèm đế) |
Đầu báo lửa (flame detector) | ||
Nhật | HF-24 | Đầu báo lửa tử ngoại (kèm đế) |
Đế đầu báo (detector base) | ||
Mỹ | NS4-100 | Đế đầu báo 4" (10cm) |
Nhật | YBR-RL/1 | ĐẾ ĐẦU BÁO CÓ ĐÈN LED |
Nhật | YBR-RL/4H5 | Đế đầu báo có LED chỉ thị và ngõ ra chỉ thị gắn ngoài |
Trung tâm báo cháy (control panel) loại treo tường | ||
Nhật | RPP-ECW03 | Loại 3 kênh (kèm Acquy) |
Nhật | RPP-ECW05 | Loại 5 kênh (kèm Acquy) |
Nhật | RPS-AAW10 FWI-1 | Loại 10 kênh (kèm Acquy) Bo kết nối trung tâm RPS-AW10 với bộ hiển thị phụ --->New |
Nhật | RPP-ABW10 | Loại 10 kênh (kèm Acquy) |
Nhật | RPP-ABW15 | Loại 15 kênh (kèm Acquy) |
Nhật | RPP-ABW20 | Loại 20 kênh (kèm Acquy) |
Nhật | RPP-ABW25 | Loại 25 kênh (kèm Acquy) |
Nhật | RPP-ABW30 | Loại 30 kênh (kèm Acquy) |
Nhật | RPP-ABW35 | Loại 35 kênh (kèm Acquy) |
Nhật | RPP-ABW40 | Loại 40 kênh (kèm Acquy) |
Nhật | RPP-ABW45 | Loại 45 kênh (kèm Acquy) |
Nhật | RPP-ABW50 | Loại 50 kênh (kèm, Acquy) |
Bảng hiển thị phụ (annunciator) | ||
Nhật | PEX-05H | Loại 5 kênh |
Nhật | PEX-10H | Loại 10 kênh |
Nhật | PEX-15H | Loại 15 kênh |
Nhật | PEX-20H | Loại 20 kênh |
Nhật | PEX-30H | Loại 30 kênh |
Nhật | PEX-40H | Loại 40 kênh |
Nhật | PEX-50H | Loại 50 kênh |
Tổ hợp chuông, đèn, nút ấn | ||
Nhật | PPE-1 | Nút nhấn khẩn cấp gắn chìm, có jắc cắm Telephone (Class1) |
Nhật | PPE-2 | Nút nhấn khẩn cấp gắn chìm, không có jắc cắm Telephone (Class2) |
Nhật | PPE-1U | NÚT NHẤN KHẨN GẮN CHÌM, CÓ JACK CẮM TEL. (CLASS1)- CHỊU NƯỚC |
Nhật | PPE-B | Đế gắn nổi cho các nút nhấn trên đây |
Nhật | FBB-150I | Chuông báo cháy 6" (150mm), 24V |
Nhật | FBB-150JW | Chuông báo cháy 6" (150mm), 24V - chống nước |
Nhật | TL-13D | Đèn chỉ thị khu vực |
Nhật | TL-13DW | Đèn chỉ thị khu vực - chịu nước |
Nhật | KSP-10HSF | Mặt bộ tổ hợp: chuông, đèn, nút ấn có jắc cắm Tel |
Nhật | KSP-10HSFW | Mặt bộ tổ hợp: chuông, đèn, nút ấn có jắc cắm Tel - chống nước |
Nhật | KSP-20HSF | Mặt bộ tổ hợp: chuông, đèn, nút ấn không có jắc cắm Tel |
Nhật | KSB-00USD | Đế bộ tổ hợp gắn chìm |
Nhật | KSB-00RSDW | Đế bộ tổ hợp gắn nổi |
VN | Vỏ bộ tổ hợp (lắp chuông, đèn, nút ấn) gắn nổi | |
Báo Giá Đại Lý | ||
Thiết bị báo cháy Hochiki thường - Chuẩn UL, NFPA (USA) | ||
Hình ảnh | Mã sản phẩm | Thông số kỹ thuật |
Trung tâm báo cháy (không kèm acquy), SIGMA & HCP200 SERIES | ||
Anh | HCV-2 (K11020M2) | Trung tâm SIGMA 2 Zones |
Anh | HCV-4 (K11040M2) | Trung tâm SIGMA 4 Zones |
Anh | HCV-8 (K11080M2) | Trung tâm SIGMA 8 Zones |
Trung tâm báo cháy (không kèm acquy), HCP-1000 SERIES | ||
Canada | HCP-1008E | Trung tâm 8 Zone, có thể mở rộng thành 24 Zone |
Canada | HCP-1008E | Trung tâm 16 Zone, có thể mở rộng thành 24 Zone |
Canada | HCP-1008E | Trung tâm 24 Zone |
Canada | HCP-1008E | Trung tâm 8 Zone, có thể mở rộng thành 64 Zone |
Canada | HCP-1008E | Trung tâm 32 Zone, có thể mở rộng thành 64 Zone |
Canada | HCP-1008E | Trung tâm 40 Zone, có thể mở rộng thành 64 Zone |
Canada | HCP-1008E | Trung tâm 48 Zone, có thể mở rộng thành 64 Zone |
Canada | HCP-1008E | Trung tâm 56 Zone, có thể mở rộng thành 64 Zone |
Canada | HCP-1008E | Trung tâm 64 Zone |
Phụ kiện cho trung tâm báo cháy | ||
Canada | HDM-204 | Bo mở rộng 4 Zone + 2 ngõ ra chuông cho tủ HCP-204E |
Canada | HDM1008 | Bo mở rộng 8 Zone cho tủ HCP-1000 Series |
Canada | HRM-204 | Bo 4 ngõ ra Rờ-le cho tủ HCP-200 Series |
Canada | HSGM-1004 | Bo 4 ngõ ra cho tủ HCP-1000 Series |
Canada | HRM-1008 | Bo 8 ngõ ra Rờ-le cho tủ HCP-1000 Series |
Canada | HDACT-100U | Bo quay số điện thoại (2 line) cho HCP-1000 Series |
Canada | HCFG | Thiết bị lập trình cho HDACT-100U |
Canada | Bo mạch chính cho tủ HCP-1008E | |
Canada | Bo mạch chính cho tủ HCP-204E | |
Bảng hiển thị phụ (annunciator) | ||
Anh | HCV2-RA | Hiển thị phụ cho trung tâm HCV-2 |
Anh | HCV4-RA | Hiển thị phụ cho trung tâm HCV-4 |
Anh | HCV8-RA | Hiển thị phụ cho trung tâm HCV-8 |
Canada | HRAM-208 | Loại 8 Zone cho tủ HCP-204(E) - gắn chìm |
Canada | HRA-1000(32) | Loại 8 - 32 Zone cho tủ HCP-1000 Series |
Canada | HRA-1000(64) | Loại 40 - 64 Zone cho tủ HCP-1000 Series |
Đầu báo (detector) kèm đế | ||
Mỹ | SLV-24N | Đầu báo khói quang + Đế 4" (mặc định) hoặc 6" (đặt hàng) |
Mỹ | SLR-24VN | Đầu báo khói quang + Đế 4" (mặc định) hoặc 6" (đặt hàng) |
Mỹ | SLR-24H | Đầu báo khói quang kết hợp báo nhiệt |
Nhật | SS-2LL-10HC | Đầu báo khói tại chỗ dùng pin. Tuổi thọ pin ~10 năm (Pin Li-Ion 3V/2.4AH) |
Mỹ | SLR-835B-2 | Đầu báo khói quang đế liền (8.0 - 32.0 VDC), 2 dây |
Mỹ | SLR-835B-4 | Đầu báo khói quang đế liền,4 dây, nguồn 12V/24V |
Nhật | DSC-EA | Đầu báo nhiệt gia tăng. Dùng với TT 12/24VDC |
Nhật | DFE-135 | Đầu báo nhiệt cố định 57 độ C (135 độ F). Dùng với TT 12/24VDC |
Nhật | DFE-190 | Đầu báo nhiệt cố định 87 độ C (190 độ F). Dùng với TT 12/24VDC |
Nhật | DCD-135 | Đầu báo nhiệt bán dẫn, kết hợp: Cố định 57 độ C (135 độ F) & gia tăng |
Nhật | DCD-190 | Đầu báo nhiệt bán dẫn, kết hợp: Cố định 87 độ C (135 độ F) & gia tăng |
Mỹ | NS4-100 | Đế đầu báo 4" (10cm) |
Mỹ | NS6-100 | Đế đầu báo 6" (15cm) - loại mỏng |
Mỹ | SBC-2W | Đế có còi báo động tại chỗ, dùng cho đầu báo 2 dây, 12/24VDC |
Mỹ | SBC-2RW | Đế có còi báo động tại chỗ, Rờ-le, dùng cho đầu báo 2 dây, 12/24VDC |
Mỹ | SBC-4 | Đế có còi báo động tại chỗ, dùng cho đầu báo 4 dây, 12/24VDC |
Đầu báo ứng dụng đặc biệt | ||
Nhật | SPC-24 | Đầu báo khói BEAM, thu phát hồng ngoại, Max 100m. 4 dây. 24VDC |
Nhật | SRA-24 | Đầu báo khói BEAM, dạng phản xạ (7.5~30m). 4 dây, 24VDC |
Nhật | TEST | Lưới dùng kiểm tra thử đầu báo BEAM |
SZA-NA (FM) | Hệ thống đầu báo độ nhạy cao (Tương tự hệ thống VESDA) | |
Đầu báo dùng cho môi trường biển (Conventional marine detectors and bases) | ||
SLV-24M | Đầu báo khói dùng cho môi trường biển (không kèm đế) | |
NS4-220M | Đế 4" (10cm) dùng cho đầu báo môi trường biển | |
NS6-220M | Đế 6" (15cm) dùng cho đầu báo môi trường biển | |
Thiết bị chống nổ (Conventional intrinsically safe products | ||
SLR-E-IS | Đầu báo khói chống nổ (không kèm đế) | |
DCD-1E-IS | Đầu báo nhiệt chống nổ (không kèm đế) | |
YBN-R/4IS | Đế cho đầu báo chống nổ | |
MTL7787 | Thiết bị cách ly | |
MTL5061 | Thiết bị cách ly | |
DX-070 | Hộp đựng thiết bị cách ly | |
CCP-E-IS | Nút nhấn chống nổ | |
Đầu báo lắp trên đường ống hút và phụ kiện | ||
Mỹ | DH-98P | Đầu báo khói quang lắp trên đường ống. Điện áp 115VAC, 24VAC/DC |
Mỹ | DH-98HVP | Đầu báo khói quang lắp trên đường ống. Điện áp 230VAC, 24VAC/DC |
Mỹ | DH-98HVI | Đầu khói ION lắp trên đường ống. Điện áp 230VAC/DC |
Mỹ | STS-2.5 | Ống lấy mẫu 2.5'''' (76cm) |
Mỹ | STS-5 | Ống lấy mẫu 5.0'''' (152cm) |
Mỹ | STS-10 | Ống lấy mẫu 10'''' (304cm) |
Báo khẩn cấp & chuông | ||
Mỹ | HPS-SAH | Nút kéo khẩn cấp kèm cây chốt thủy tinh |
Mỹ | HPS-SAH-WP | Nút kéo khẩn cấp kèm cây chốt thủy tinh, chịu nước |
Mỹ | HPS-SA-EX/WP | Nút kéo khẩn cấp kèm cây chốt thủy tinh, chịu nước, chống nổ |
Mỹ | HPS-DAH | Nút kéo khẩn cấp kèm cây chốt thủy tinh, 2 bộ tiếp điểm |
Mỹ | HPS-CP | Nút kéo khẩn cấp dạng bể kính |
Mỹ | RPRS-01 | NÚT NHẤN KHẨN CẤP, CÓ THỂ RESET |
TQ | MBA-24-6 | Chuông báo cháy, 6''''''''(150mm), 24V - Hãng POTTER/AMESECO (USA) |
TQ | MBA-24-8 | Chuông báo cháy, 8''''''''(200mm), 24V - Hãng POTTER/AMESECO (USA) |
TQ | MBA-24-10 MBG-24-10 | Chuông báo cháy, 10''''''''(250mm), 24V - Hãng POTTER/AMESECO (USA) |
Mỹ | BBK-1 | ĐẾ GẮN CHỊU NƯỚC CHO CHUÔNG MBA |
Mỹ | HEH24-R | Còi gắn tường hình vuông, màu đỏ, 100dB, 24VDC |
Mỹ | HES3-24WR | Đèn chớp gắn tường hình vuông, màu đỏ, 100dB, 24VDC, 15/30/60/75/110cd.24VDC |
Mỹ | HEC3-24WR | Còi và đèn chớp kết hợp gắn tường hình vuông, màu đỏ, 100dB, 24VDC, 15/30/60/75/110cd.24VDC |
XB-16 | Đèn chống nổ WHEELOCK (USA) | |
RSS-241575W-FR | Đèn chớp gắn tường, hình vuông, màu đỏ 15/75cd, WHEELOCK | |
RSS-2475W-FR (**) | Đèn chớp gắn tường, hình vuông, màu đỏ 24VDC, SELCETABLE 15/30/75/110cd. WHEELOCK | |
RSS-24MCCR-FR | Đèn chớp gắn trần, hình tròn, màu đỏ 24VDC, SELCETABLE 15/30/75/95cd WHEELOCK | |
RSSWP-2475W-FR | Đèn chớp gắn tường, hình vuông, lắp ngoài trời, màu đỏ 24VDC, 75/180cd WHEELOCK | |
GEC3-24W R | Còi, đèn chớp kết hợp, 15/30/75/110cd, 100dB, GENTEX (**) | |
SHW24-153075 | Còi, đèn chớp kết hợp, 15/30/75cd, AMESECO (**) | |
HS-24-R | Còi 100dB, 24VDC WHEELOCK | |
H24WR | Còi 88 dB, AMSECO (**) | |
Dụng cụ thử | ||
Nhật | TSE-A100 | Dụng cụ thử đầu báo khói Gồm: Bộ tạo khói + tay cầm 1.6 ~ 4.3m, túi đựng |
Nhật | TSE-P100 | Nhang dùng với bộ thử khói TSE-A100. 1 bó (10 cây) |
Nhang dùng với bộ thử khói TSE-A100. 1 Hộp 5 bó (50 cây) | ||
Anh | solo 461 | Dụng cụ thử đầu báo nhiệt Gồm: Đầu thử đầu báo nhiệt, bộ pin và bộ nạp điện cho pin |
Anh | SOLO 330 | DỤNG CỤ THỬ ĐẦU BÁO KHÓI (Smoke Dispenser), CHƯA CÓ CHAI TẠO KHÓI A4 |
Anh | SOLO A4 | CHAI TẠO KHÓI DÙNG VỚI SOLO 330 |
Anh | SOLO 200 | DỤNG CỤ THÁO ĐẦU BÁO (Removal Tool) |
Anh | solo100 | Cây cầm tay 15'''' (4.5M) dùng cho bộ thử solo |
Anh | solo101 | Cây nối dài thêm 4'''' (1.2M) Solo |
Anh | SOLO 610 | TÖI ĐỰNG DỤNG CỤ (Carrying Bag) |
Anh | SMOKE SABRE | Chai tạo khói - 150ml |
Giá trên chưa bao gồm VAT hoặc có thể thay đổi mà ko cần báo trước |
Hãy gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn về giải pháp và giá cả hiệu quả nhất :
P. Kinh doanh & Dự án TISECO.,JSC : Mr. Tùng
Mobi: 0928.211.388 - Tel: 04.66.82.62.28
Email: Sales@tiseco.vn
Web: http://tiseco.vn
HẾT HẠN
Mã số : | 4516942 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 05/04/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận