200.000₫
41 Lũy Bán Bích, P. Tân Thới Hòa, Q.tân Phú
BÁO CHÁY GST-ĐẦU BÁO KHÓI GST C9102,R6601,S9102-ĐẦU BÁO NHIỆT C9103 GST-BEAM C9105R GST-CÔNG TẮC KHẨN DC9204 GST-CHUÔNG BÁO CHÁY GST JL-ĐÈN BÁO CHÁY C-9401 GST-TRUNG TÂM BÁO CHÁY GST 104,108,116 ZONE
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ BÁO CHÁY GST NHẬP KHẨU TỪ TRUNG QUỐC | |||||||||||||||||
(Áp d ụng t ừ ngày 01/01/2014 cho đến khi có giá mới) | |||||||||||||||||
A.HỆ THỐNG BÁO CHÁY THÔNG THƯỜNG | |||||||||||||||||
I.Trung tâm báo cháy | |||||||||||||||||
GST104 | Trung tâm báo cháy 4 kênh. Ngõ ra lặp lại từng kênh, 2 ngõ chuông/còi lập trình,01 ngõ ra báo cháy, 01 ngõ ra báo lỗi. Không bao gồm acquy | 210 | |||||||||||||||
GST108 | Trung tâm báo cháy 8 kênh. Ngõ ra lặp lại từng kênh, 4 ngõ chuông/còi lập trình,01 ngõ ra báo cháy, 01 ngõ ra báo lỗi.Không bao gồm acquy | 255 | |||||||||||||||
GST116 | Trung tâm báo cháy 16 kênh. Ngõ ra lặp lại từng kênh, 4 ngõ chuông/còi lập trình, 01 ngõ ra báo cháy, 01 ngõ ra báo lỗi. Không bao gồm acquy | 312 | |||||||||||||||
GST-RP16 | Bộ hiển thị phụ 16 kênh dùng với GST102, GST104, GST108 và GST116 | 103 | |||||||||||||||
II.Đầu báo | |||||||||||||||||
C-9102 | Đầu báo khói quang. Kèm đế DZ-03 | 10.5 | |||||||||||||||
C-9103 | Đầu báo nhiệt bán dẫn kết hợp gia tăng/cố định. Kèm đế DZ-03 | 10.5 | |||||||||||||||
C-9104 | Đầu báo lửa tử ngoại. Kèm đế DZ-03 | 80 | |||||||||||||||
C-9105R | Đầu báo khói tia phản xạ, 4 dây, 24VDC. Phạm vi 8-100m | 150 | |||||||||||||||
C-9602LW/LPG | Đầu báo gas hoá lỏng LPG, có còi báo động, ngõ ra NO/NC. 220VAC | 46 | |||||||||||||||
C-9602LW/NG | Đầu báo khí gas tự nhiên, có còi báo động, ngõ ra NO/NC. 220VAC | 46 | |||||||||||||||
C-9602LW/CG | Đầu báo khí than, có còi báo động, ngõ ra NO/NC. 220VAC | 46 | |||||||||||||||
S-9102 | Đầu báo tại chổ dùng pin 9V | 10 | |||||||||||||||
III.Nút nhấn khẩn | |||||||||||||||||
DC-9204 | Nút nhấn khẩn cấp, không bể kính. Kèm dụng cụ reset | 11 | |||||||||||||||
IV.Còi, đèn báo động | |||||||||||||||||
C-9401 | Đèn chớp, còi báo động | 20 | |||||||||||||||
GST -JM | Chuông báp cháy 6 inch/15 cm | 10 | |||||||||||||||
B.HỆ THỐNG BÁO CHÁY ĐỊA CHỈ | |||||||||||||||||
I.Trung tâm báo cháy địa chỉ và phụ kiện | |||||||||||||||||
GST100 | Trung tâm báo cháy địa chỉ. 01 loop - 128 đia chỉ. Tích hợp máy in nhiệt. Không bao gồm acquy | 400 | |||||||||||||||
P-9943 | Bo mạng RS485 cho GST100. Giới hạn độ dài dây mạng 1500m | 62 | |||||||||||||||
GST200-2/1 | Trung tâm báo cháy địa chỉ. 01 loop - 235 đia chỉ, Có thể mở rộng lên 2 loop 477 địa chỉ. không bao gồm acquy | 680 | |||||||||||||||
GST200-2/2 | Trung tâm báo cháy địa chỉ. 2 loop - 477 đia chỉ. Không bao gồm acquy | 830 | |||||||||||||||
P-9901A | Máy in nhiệt cho GST200-2 | 135 | |||||||||||||||
P-9930 | Bo giao tiếp cổng USB và RS232 của GST200, để lập trình bằng máy vi tính và kết nối với TT giám sát đồ hoạ (GMC) | 46 | |||||||||||||||
P-9940 | Card mang dùng cho GST200-2, cổng RS485 để kết nối cho các trung tâm với khoảng cách Max. là 1.500 mét | 86 | |||||||||||||||
P-9940A | Card LOOP,dùng cho GST200-2, cổng RS485 dùng kết nối với các trung tâm GST hoặc hiển thị phụ GST-NRP01, khoảng cách giữa các trung tâm là 1.500 mét | 125 | |||||||||||||||
GST-IFP8 | Trung tâm báo cháy địa chỉ, mở rộng đến 08 loop, 1,936 địa chỉ hoặc 10 loop 2,420 thiết bị địa chỉ, 140 zone hiển thi, không bao gồm acquy (Chưa bao gồm các card Loop mở rộng) | 2310 | |||||||||||||||
LCIFP8 | Card LOOPmở rộng , dùng cho GST-IFP8, 484 địa chỉ. | 380 | |||||||||||||||
P-9935 | Card giao tiếp máy tính, kết nốii qua cổng USB và RS232 của GST-IFP8 , để lập trình bằng máy vi tính và kết nối với TT giám (GMC) | 133 | |||||||||||||||
P-9945A | Card mạng LOOP, dùng cho GST-IFP8, cổng RS485 dùng cho GST200-2, kết nối với các trung tâm của GST khoảng cách là 1.500 mét | 169 | |||||||||||||||
P-9945RP | Repeater card, dùng kết nối trung tâm GST-IFP8 và hiển thị phụ GST852RP | 128 | |||||||||||||||
GST5000R | Trung tâm báo cháy địa chỉ, Rack type. 02 loop - 480 địa chỉ. Có thể mở rộng lên 20 loop - 4,816 địa chỉ. Có sẵn máy in, hiển thị 60 zone, màn hình lớn, 2 mạch chuông. Không kèm ác quy | 3250 | |||||||||||||||
GST5000C | Trung tâm báo cháy địa chỉ, Console type. 02 loop - 480 địa chỉ. Có thể mở rộng lên 20 loop - 4,816 địa chỉ. Có sẵn máy in, hiển thị 60 zone, màn hình lớn, 2 mạch chuông. Không kèm ác quy | 3280 | |||||||||||||||
P-9932 | Bo giao tiếp cổng USB và RS232 của GST5000, để lập trình bằng máy vi tính và kết nối với TT giám sát đồ hoạ (GMC) | 133 | |||||||||||||||
P-9942 | Card mạng dùng cho GST5000, cổng RS485 để kết nối cho các trung tâm với khoảng cách Max. là 1.500 mét | 169 | |||||||||||||||
P-9942A | Bo mạng LOOP dùng cho GST5000. cổng RS485 để kết nối cho các trung tâm của GST hoặc bảng hiển thị phụ GST-NRP01. khoảng cách giữa các trung tâm 1.500 m | 162 | |||||||||||||||
LC5000 | Bo mở rộng 2 loop cho GST5000F và GST5000, dung lượng 484 thiết bị địa chỉ | 374 | |||||||||||||||
ZCP64 | Bảng hiển thị có thể lập trình 60 zone và điều khiển bằng tay, tương thíchGST5000 | 69 | |||||||||||||||
GST852RP | Bảng hiển thị phụ LCD cho GST100, GST200, GST5000 series | 247 | |||||||||||||||
GST-NRP01 | Bảng hiển thị phụ đầy đủ chức năng điều khiển như tủ báo cháy.Phù hợp với GST200, GST5000W, GST5000F và GST5000, yêu cầu tủ báo cháy phải có bo nối mạng | 380 | |||||||||||||||
GST8903 | Bảng hiển thị phụ đồ hoạ (không kèm bảng sơ đồ mặt bằng) | 90 | |||||||||||||||
P-9902 | Mạch chia loop, yêu cầu cấp nguồn 24VDC | 22 | |||||||||||||||
FCP14 | Bảng điều khiển hệ thống FireMan control panel, trực tiếp điều khiển thiết bị bằng tay hoặc tư động tương thích vơi GST500 | 539 | |||||||||||||||
P-9903 | Mạch tăng chiều dài mạch Loop, yêu cầu cấp nguồn 24VDC | 101 | |||||||||||||||
II.Đầu báo địa chỉ | |||||||||||||||||
I-9102 | Đầu báo khói quang địa chỉ. Kèm đế | 21.5 | |||||||||||||||
I-9103 | Đầu báo nhiệt địa chỉ, kết hợp cố định/gia tăng. Kèm đế | 21.5 | |||||||||||||||
I-9104 | Intelligent Ultraviolet Flame Detetor Đầu báo lửa tử ngoại địa chỉ. Kèm đế | 110 | |||||||||||||||
I-9105R | Đầu báo khói địa chỉ dạng tia phản xạ. Khoảng cách bảo vệ 8-100m | 150 | |||||||||||||||
I-9602LW/NG | Đầu báo khí gas tự nhiên địa chỉ. 24VDC, có còi báo động. | 62 | |||||||||||||||
I-9602LW/LPG | Đầu báo khí gas hoá lỏngLPG địa chỉ. 24VDC, có còi báo động. | 62 | |||||||||||||||
I-9602LW/CG | Đầu báo khí gas than đá. 24VDC, có còi báo động. | 62 | |||||||||||||||
P-9910B | Thiết bị lập trình địa chỉ cho đầu báo và module địa chỉ | 122 | |||||||||||||||
P-9314 | Đèn báo phòng địa chỉ | 32 | |||||||||||||||
C-9314P | Đèn hiển thị (báo phòng). Dùng với đầu báo I/C-9102, I/C-9103, DI/C-9102 & DI/C-9103 | 3 | |||||||||||||||
III.Nút nhấn khẩn cấp có địa chỉ | |||||||||||||||||
DI-9204 | Nút nhấn địa chỉ, lọai không bể kính, kèm dụng cụ reset | 31 | |||||||||||||||
IV.Còi, đèn địa chỉ | |||||||||||||||||
I-9401 | Còi, đèn địa chỉ. 24VDC | 40.5 | |||||||||||||||
I-9404 | Còi có địa chỉ. | 36.5 | |||||||||||||||
V. Module cho hệ thống địa chỉ | |||||||||||||||||
DI-9309 | Bộ giao tiếp 2 ngõ ra rờle và 1-16 ngõ vào. 24VDC. Không vỏ | ||||||||||||||||
I-9300 | Module địa chỉ ngõ vào NO/NC | 22 | |||||||||||||||
I-9301 | Module địa chỉ vào/ra đơn. 24VDC | 32 | |||||||||||||||
I-9303 | Module địa chỉ vào/ra kép. 24VDC | 54.5 | |||||||||||||||
I-9305 | Module điều khiển zone báo động âm thanh | 27 | |||||||||||||||
I-9308 | Module địa chỉ mạch âm thanh. 24VDC | 34 | |||||||||||||||
C-9503 | Thiết bị cách ly đường tín hiệu | 14 | |||||||||||||||
C-9504 | Đế gắn đầu báo có mạch cách ly | 11 | |||||||||||||||
C-9302 | Module điều khiển rơ-le | 24 | |||||||||||||||
C-9302C | Module điều khiển rơ-le có mạch giám sát | 24 | |||||||||||||||
I-9319 | Module giám sát. Dùng cho đầu báo thường, công tắc dòng chảy, v.v. 24VDC | 32 | |||||||||||||||
GST-GMC | Phần mềm đồ họa. | 1,680 | |||||||||||||||
C.HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN CHỮA CHÁY BẰNG KHÍ | |||||||||||||||||
GST303 | Tủ điều khiển xả khí địa chỉ, 3 ngõ ra. Cấp nguồn 24VDC. Không kèm ác quy | 410 | |||||||||||||||
GST306 | Tủ điều khiển xả khí địa chỉ, 6 ngõ ra. Cấp nguồn 24VDC. Không kèm ác quy | 550 | |||||||||||||||
GST301 | Tủ điều khiển xả khí. 2+1 zone đầu báo. Không kèm ác quy | 310 | |||||||||||||||
C-9317 | Bảng xả khí/ngừng xả khí khẩn cấp. Dùng với GST301, GST303 và GST306 | 23 | |||||||||||||||
C-9318 | Đèn chỉ thị cảnh báo xả khí | 56 | |||||||||||||||
C-9329 | Module Rờ-le điều khiển xả khí | 25 | |||||||||||||||
D.THIẾT BỊ CHỐNG NỔ | |||||||||||||||||
I.Flame Proof products | |||||||||||||||||
DI-9104Exd | Đầu báo lửa tử ngoại chống nổ | 473 | |||||||||||||||
D-9105RExd | Đầu báo beam phản xạ, chống nổ. Dùng với tủ báo cháy địa chỉ hoặc tủ báo cháy thường. 24VDC | 1490 | |||||||||||||||
D-9107RExd | Đầu báo lửa hồng ngoại, chống nổ. Dùng với tủ báo cháy địa chỉ hoặc tủ báo cháy thường. 24VDC | 2214 | |||||||||||||||
DC-9104Exd | Đầu báo lửa chống nổ | 463 | |||||||||||||||
DI-9204Exd | Nút nhấn khẩn cấp chống nổ | 585 | |||||||||||||||
II. Intrinsically Safe Products | - | ||||||||||||||||
C-9101 (EX) | Đầu báo kết hợp khói quang/nhiệt chống nổ. Kèm đế | 73 | |||||||||||||||
C-9103 (EX) | Đầu báo nhiệt kết hợp gia tăng/cố định chống nổ. Kèm đế | 70 | |||||||||||||||
C-9201 (EX) | Nút nhấn khẩn cấp chống nổ | 50 | |||||||||||||||
C-9403(EX) | Còi, đèn chống nổ | 130 | |||||||||||||||
C-9404(EX) | Còi chống nổ | 115 | |||||||||||||||
E.BỘ CẤP NGUỒN (Power Supplies) | |||||||||||||||||
PSU24-3 | Bộ cấp nguồn 3A 24VDC.. Không kèm ác quy | 285 | |||||||||||||||
PSU24-3A | Bộ cấp nguồn 3A 24VDC. Chức năng địa chỉ. Không ác quy | 359 | |||||||||||||||
PSU24-6RM | Bộ cấp nguồn 6A 24VDC. Chức năng địa chỉ. Không ác quy | 475 | |||||||||||||||
F. HỆ THỐNG BÁO CHÁY QUA ĐIỆN THỌAI (Fire Telephone) | |||||||||||||||||
P-9911 (F) | Thiết bị liên lạc gắn cố định | 35 | |||||||||||||||
P-9911 (M) | Thiết bị liên lạc cầm tay | 17 | |||||||||||||||
P-9911 (S) | Loa liên lạc | 33 | |||||||||||||||
P-9911 (J) | Jack cắm thiết bị liên lạc cầm tay | 12 | |||||||||||||||
GST-FT24 | Tủ liên lạc 24 kênh. 24VDC. Có thể nối mạng 8 GST-FT24 | 790 | |||||||||||||||
GST-FT8WN | Tủ liên lạc 8 kênh. 24VDC. Có thể nối mạng 8 GST-FT8W | 520 | |||||||||||||||
G. HỆ THỐNG BAO CHÁY CHUẨN UL | |||||||||||||||||
GST-M200 | Trung tâm báo cháy có địa chỉ 1 LOOP, 230 địa chỉ | 780 | |||||||||||||||
I-9102(UL) | Đầu dò khói có địa chỉ, kèm chân đế DZ-03(UL) | 29.5 | |||||||||||||||
I-9103(UL) | Đầu dò nhiệt cố định và gia tăng có địa chỉ, kèm chân đế DZ-03(UL) | 29.5 | |||||||||||||||
C-9102(UL) | Đầu dò nhiệt cố định và gia tăng có địa chỉ, kèm chân đế DZ-03(UL) | 15 | |||||||||||||||
C-9103(UL) | Đầu dò nhiệt cố định và gia tăng có địa chỉ, kèm chân đế DZ-03(UL) | 14.5 | |||||||||||||||
DI-M9204 | Nút nhấn khẩn địa chỉ | 42 | |||||||||||||||
DC-M9204 | Nút nhấn khẩn thường | 17.5 | |||||||||||||||
I-M9300 | Module Input ( chức năng giám sát đấu báo thường) | 28.5 | |||||||||||||||
I-M9301 | Module Input/Output (Single output module witth dry contact output or power output) | 38 | |||||||||||||||
Ghi chú: | |||||||||||||||||
Toàn bộ thiết bị có nguồn gốc rõ ràng. CO, CQ đầy đủ. Tỷ giá ngân hàng vietcombank trong ngày | |||||||||||||||||
Giao hàng tại công ty bên mua, và thanh toán trước khi nhận hàng. | |||||||||||||||||
Thiết bị được bảo hành 12 tháng. Bảng giá trên chưa bao gồm VAT 10% | |||||||||||||||||
Là nhà nhập khẩu trực tiếp chúng tôi rất mong được sự hợp tác của khách hàng. | |||||||||||||||||
Có rất nhiêu sản phẩm khác chuyên phục vụ cho công tác PCCC, khi nào cần quý khách vui lòng liên hệ cho chùng tôi. | |||||||||||||||||
Quý khách có thể thanh toán bắng tiền mặt hoặc chuyển khoản về: | |||||||||||||||||
Trân trọng kính chào! | H/P : 0938.367.082 | ||||||||||||||||
CHAU THI LE HANG CÔNG TY TNHH XNK TM DV TM PCCC PHÁT ĐẠT ĐC : 41 Lũy Bán Bích, P.Tân Thới Hòa, Q. Tân Phú, Tp.HCM CN : 458 Nguyễn Tri Phương, Q.Hải Châu, TP. đà nẵng ( Bên Trong cục hậu cần tp đà nẵng) Tel: 08.66825187 - 0938367082 - 0964207203 | |||||||||||||||||
HẾT HẠN
Mã số : | 12268434 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 24/09/2015 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận