Kết quả tìm kiếm "42.0"

Thép Ống Đường Kính, 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3

Thép Ống Đường Kính, 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3

Chuyên Bán Ống Thép Đúc Phi 89 ,Phi 90 ,Dn 85 Dày 3Ly, 4 Ly ,5 Ly,6 Ly Giá Tốt Ống Thép Hàn Đen Nhập Khẩu Thép Ống Đường Kính, 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 40
Xuân Quyết Thuận Giao, Thuận An

0916 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Thép Ống Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51 168, 273 325 355

Thép Ống Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51 168, 273 325 355

Thép Ống Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51 168, 273 325 355 Thép Ống Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 Tiêu Chu Ẩ N: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din, Gb/T&Hellip; Od (Mm)
Phúc

0915 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Cần Bán Mảnh Đất Tại Thị Trấn Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội Diện Tích: 42.0 M2

Cần Bán Mảnh Đất Tại Thị Trấn Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội Diện Tích: 42.0 M2

2,5 tỷ

Nguyễn Tiến Thcần Bán Mảnh Đất Tại Thị Trấn Trâu Q Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hn

0971 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ống Thép Mạ Kẽm Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0

Ống Thép Mạ Kẽm Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0

Thép Ống Đúc &Middot; Tiêu Chuẩn : Astm, Api 5L, Gost, Jis, Din, Gb/T &Middot; Chất Lương : &Middot; Đường Kính : 21.7Mm Tới 406.4 Mm &Middot; Độ Dầy :1.5 Mm Tới 25.0 Mm Chiều Dài : 6.0 Mm Tới 12.0 Mm
Trần Đức 21/E4 Kdc Thuận Giao-Thuận An -Bd

0916 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Thép Ống Đúc Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0

Thép Ống Đúc Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0

Thép Ống Đúc Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 Tiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din, Gb/T&Hellip; Od (Mm) Wt (Mm) Length (M)
Trần Văn Đức 21/E4 Kdc Thuận Giao-Thuận An -Bd

0916 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Thép Ống Đúc Phi 219. ) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 Thép Nhập Khẩu

Thép Ống Đúc Phi 219. ) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 Thép Nhập Khẩu

Thép Ống Đúc Phi 219. ) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 Thép Nhập Khẩu Thép Ống Đúc Loại Lớn Theo Tiêu Chuẩn Astm A53/ A 106 / Api 5L Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 8
Dang Van Phuc

0915 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thép Ống Đúc 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0

Thép Ống Đúc 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0

Thép Ống Đúctiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din, Gb/T Chi Tiết Sản Phẩm Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din, Gb/T&Hellip;
Tran Duc Thuận An

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Ống Mạ Kẽm,  Thép Ống Đúc Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0

Ống Mạ Kẽm, Thép Ống Đúc Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0

Tiêu Chu Ẩn : Astm, Api 5L, Gost, Jis, Din, Gb/T Đ Ường Kính : 21.7Mm Tới 406.4 Mm Đ Ộ D Ầy :1.5 Mm Tới 25.0 Mm Chi Ều Dài : 6.0 Mm Tới 12.0 Mm Ống Thép Đúc Thép Cácbon Astm A53 Gr.b Thông Dụng
Trần Đức 21/E4 Kdc Thuận Giao-Thuận An -Bd

0916 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Ống Thép Hàn, Đúc Nhập Khẩu Từ Nga, Tq Phi 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0

Ống Thép Hàn, Đúc Nhập Khẩu Từ Nga, Tq Phi 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0

Thép Ống Hàn Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508.0 610.0 Tiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost,
Tran Duc Thuận Giao Thuận An

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Thép Ống Đúc Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0...

Thép Ống Đúc Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0...

Thép Ống Đúc Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0... Video Thép Ống Đúc, Hàn 273, 323.9, 325,406.4, 508 : Http://Www.youtube.com/Watch?V=4Yqjmu5Jqiw Công Ty Cổ
Lê Quang Km 87 + 900, Đường 5 Mới, An Dương

0313 *** ***

Hải Phòng

>1 năm

Thép Ống Giá Tốt Phi 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0

Thép Ống Giá Tốt Phi 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0

Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din, Gb/T&Hellip; Od (Mm) Wt (Mm) Length (M) Quality 34.0 3.0-3.5-4.0-4.5 6.0-12.0
Tran Duc Thuận Giao Thuận An

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Thép Ống Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0

Thép Ống Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0

Thép Ống Đen ,Ống Hàn ,Ống Hàn Mạ Kẽm Tiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din, Gb/T&Hellip; Chủng Loại Sản Phẩm Kinh Doanh Chủ Yếu Gồm 2 Loại Là Ống Thép Đúc Và Ống Hàn 1. Ống Đúc Astm A53 Gr.b,Số Thép:sa53 B,
Tran Duc Thuận Giao Thuận An

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Thép Ống Đúc Phi 168 457 76 73 Theo Tiêu Chuẩn Astm A53/ A 106 / Api 5L Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0

Thép Ống Đúc Phi 168 457 76 73 Theo Tiêu Chuẩn Astm A53/ A 106 / Api 5L Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0

Thép Ống Đúc Phi 168 457 76 73 Theo Tiêu Chuẩn Astm A53/ A 106 / Api 5L Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0 Ống Dẫn Astm A106, Astm A53, Ống Dẫn Xăng Dầu Apl 5L, Ống Nước Spg, Bs, Ống Kết Cấu Stk400, Rtk400 Ống Thép Đúc Áp Lực ( Dùng Trong
Phucdang

0915 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Ống Thép, Thép Ống Đường Kính, Phi 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508

Ống Thép, Thép Ống Đường Kính, Phi 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508

Ống Thép Hàn Đen Nhập Khẩu Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508.0 610.0 Bán Thép Ống Đúc Đuờng Kính,Phi 114.3 Dày 6.0,8.6,1
Cty Thép Trường Thịnh Phát Thuận An, Bình Dương

0916 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325

Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325

Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508.0 610.0 Thép Ống Đen ,Ống Hàn ,Ống Hàn Mạ Kẽm Tiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A
Tran Duc Thuận An

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Thép Ống Đúc, Hàn Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0

Thép Ống Đúc, Hàn Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0

Thép Ống Đen ,Ống Hàn ,Ống Hàn Mạ Kẽm Tiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din, Gb/T&Hellip; Chủng Loại Sản Phẩm Kinh Doanh Chủ Yếu Gồm 2 Loại Là Ống Thép Đúc Và Ống Hàn 1. Ống Đúc Astm A53 Gr.b,Số Thép:sa53 B,
Tran Duc Thuận Giao Thuận An

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Thép Ống Phi 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508.0 610.0

Thép Ống Phi 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508.0 610.0

Thép Ống Hàn Tiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din, Gb/T Chi Tiết Sản Phẩm Thép Ống Hàn Tiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din, Gb/T&Hellip;
Tran Duc Thuận Giao Thuận An

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Ống Thép Hàn, Đúc 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508.0 610.0

Ống Thép Hàn, Đúc 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508.0 610.0

Thép Ống Hàn Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508.0 610.0 Tiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost,
Tran Duc Thuận An

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Thép Ống Đúc Thép Ống  34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508.0 610.0

Thép Ống Đúc Thép Ống 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508.0 610.0

Thép Ống Đúc Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508.0 610.0 Tiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost,
Thép Trường Thịnh Phát 21/E4 Kdc Thuận Giao-Thuận An -Bd

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Ống Thép Hàn, Đúc Phi 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508.0 610.0

Ống Thép Hàn, Đúc Phi 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508.0 610.0

Thép Ống Đúc Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508.0 610.0 Tiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost,
Thép Trường Thịnh Phát 21/E4 Kdc Thuận Giao-Thuận An -Bd

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm