1 triệu
Hà Nội
Bạn đã bao giờ tự hỏi loại kính nào là lựa chọn an toàn và hiệu quả nhất cho ngôi nhà của bạn không? Trong thế giới ngày càng phát triển của công nghệ vật liệu, kính cường lực và kính dán an toàn là hai lựa chọn phổ biến hàng đầu được nhiều gia đình ưu tiên. Nhưng giữa hai loại kính này, đâu mới thực sự là lựa chọn phù hợp nhất cho bạn? Việc lựa chọn không chỉ ảnh hưởng đến độ bền và an toàn của kính mà còn có thể tác động lớn đến ngoại thất và không gian sống của bạn.
Kính cường lực và kính dán an toàn mỗi loại có những đặc điểm và công dụng riêng biệt, phù hợp với các yêu cầu khác nhau về thẩm mỹ và an toàn. Để giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp nhất, bài viết này sẽ đi sâu phân tích và so sánh hai loại kính này, giải thích rõ ràng về các ưu điểm và hạn chế của chúng trong các ứng dụng thực tế. Hãy cùng khám phá để xác định loại kính nào là sự lựa chọn hoàn hảo cho ngôi nhà của bạn!
Nên Chọn Kính Cường Lực hay Kính Dán An Toàn?
Xem thêm: Báo Giá Kính Cường Lực 10mm (10 ly)
Kính cường lực còn được biết đến với cái tên “kính an toàn” là loại kính đã được xử lý nhiệt để tăng cường độ và độ an toàn. Quá trình sản xuất kính cường lực bao gồm việc đưa kính thường qua một lò nung ở nhiệt độ cao trước khi làm mát nhanh lẹ. Quá trình làm mát nhanh này tạo ra sự căng thẳng trong kính, làm tăng đáng kể khả năng chịu lực và chịu va đập của nó so với kính thường.
Độ bền và khả năng chịu lực: Kính cường lực có khả năng chịu được sức ép lớn và không dễ vỡ khi chịu tác động mạnh từ bên ngoài. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các khu vực có yêu cầu cao về an toàn, như cửa sổ, cửa ra vào, và vách ngăn trong nhà.
Kính cường lực đã trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều dự án kiến trúc và thiết kế nội thất nhờ vào những tính năng ưu việt này. Sử dụng kính cường lực không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ cho không gian sống mà còn cung cấp độ an toàn cao, đặc biệt quan trọng trong các khu vực có nhu cầu bảo vệ cao như khu vực có trẻ nhỏ hoặc nơi công cộng.
Kính cường lực an toàn
Kính dán an toàn là loại kính được tạo thành từ hai hoặc nhiều tấm kính thường được kết dính lại với nhau bởi một hoặc nhiều lớp vật liệu polymer, thường là PVB (polyvinyl butyral) hoặc EVA (ethylene-vinyl acetate). Quá trình này không chỉ làm tăng độ bền của kính mà còn đảm bảo rằng kính sẽ không vỡ thành từng mảnh sắc nhọn khi bị đập vỡ, làm giảm đáng kể nguy cơ thương tích.
Kính dán an toàn được ưa chuộng sử dụng trong các công trình yêu cầu độ an toàn cao, như trường học, bệnh viện, và các tòa nhà chung cư cao tầng. Ngoài ra, nó còn là lựa chọn tối ưu cho các vị trí có điều kiện khí hậu khắc nghiệt hoặc nơi cần sự yên tĩnh tối đa như phòng thu âm hay phòng họp.
Cấu tạo kính dán an toàn
Xem thêm: Nên Sử Dụng Kính Gì An Toàn Nhất?
Tính chất | Kính cường lực | Kính dán an toàn |
Nhận biết bằng mắt thường | – Dù dày từ 3mm đến 15mm nhưng kính cường lực luôn chỉ có một lớp. | – Kính dán an toàn được cấu tạo từ hai lớp trở lên, nối với nhau bởi lớp film PVB, tạo độ dày và cảm giác chắc chắn hơn. |
Khả năng gia công | – Không thể gia công sau khi quá trình tôi kính hoàn tất; mọi sửa chữa có thể khiến kính vỡ vụn. | – Có thể tiếp tục gia công sau khi sản xuất như cắt, mài, khoan,…; phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi kích thước và hình dạng tùy chỉnh. |
Tính an toàn | – Khi vỡ, kính cường lực vỡ thành những mảnh nhỏ, gần giống hình dạng hạt lựu, không sắc nhọn, giảm nguy cơ gây thương tích. | – Khi vỡ, kính dán an toàn giữ các mảnh vỡ dính vào film, không rơi rải rác, đảm bảo an toàn gấp đôi so với kính cường lực. |
Giá thành | – Có giá thành cao hơn so với kính thường do quy trình sản xuất phức tạp và tính năng an toàn cao. | – Giá cao hơn kính cường lực do quá trình sản xuất và lắp đặt kỹ lưỡng, cũng như khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. |
Kính cường lực và kính dán an toàn
Đặc điểm | Kính cường lực | Kính dán an toàn |
Ưu điểm | – Độ chịu lực cao, khó vỡ.
– Khi vỡ, vỡ thành các hạt nhỏ, không sắc nhọn, an toàn cho người sử dụng. – Có thể uốn cong khi tôi kính, cho phép sử dụng trong nhiều thiết kế đặc biệt. – Dễ dàng vệ sinh và bảo trì. | – Chặn được 99% tia UV, bảo vệ nội thất và người dùng khỏi ánh nắng mặt trời.
– Cách âm và cách nhiệt tốt, thích hợp cho các tòa nhà ở khu vực ồn ào hoặc nhiệt độ cao. – An toàn khi vỡ: các mảnh vỡ bám vào lớp film PVB, giảm nguy cơ gây thương tích. – Đa dạng về độ dày và màu sắc, có thể gia công sau khi sản xuất để phù hợp với mọi yêu cầu. |
Nhược điểm | – Không cách âm và cách nhiệt tốt bằng kính dán an toàn.
– Không thể cắt hay chỉnh sửa sau khi đã qua quá trình tôi; cần đặt hàng và sản xuất chính xác theo yêu cầu. – Chi phí cao do quy trình sản xuất phức tạp. – Cần phủ thêm lớp phản quang nếu dùng trong các công trình yêu cầu điều này. | – Dễ vỡ hơn so với kính cường lực.
– Yêu cầu bảo dưỡng lớp film để tránh hoen ố khi sử dụng ngoài trời lâu dài. – Có thể cần bảo dưỡng định kỳ, đặc biệt là trong môi trường ngoài trời khắc nghiệt. |
Kính cường lực 2 lớp
Xem thêm: Nguyên Nhân Kính Cường Lực Tự Nổ Vỡ
Khi bạn đang tìm kiếm giải pháp kính chất lượng cao và an toàn cho ngôi nhà hoặc dự án của mình, việc cập nhật bảng giá mới nhất là điều cần thiết để đảm bảo lựa chọn phù hợp với ngân sách và yêu cầu kỹ thuật. Decohouse tự hào cung cấp bảng giá kính cường lực và kính dán an toàn mới nhất, được cập nhật liên tục để phản ánh những thay đổi trong thị trường và công nghệ sản xuất. Dưới đây là thông tin chi tiết về các sản phẩm kính cường lực và kính dán an toàn của chúng tôi, đảm bảo bạn có thể lựa chọn sản phẩm tốt nhất với mức giá cạnh tranh nhất.
STT | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Đơn giá (VNĐ) |
1 | Kính cường lực 4mm | m2 | 340,000 |
2 | Kính cường lực 5mm | m2 | 340,000 |
3 | Kính cường lực 8mm | m2 | 430,000 |
4 | Kính cường lực 10mm | m2 | 480,000 |
5 | Kính cường lực 12mm | m2 | 580,000 |
6 | Kính cường lực 15mm | m2 | 1,260,000 |
Lưu ý:
Giá niêm yết cho các loại kính đã bao gồm chi phí khoan lỗ và vận chuyển trong nội thành Hà Nội. Tuy nhiên, giá trên chưa bao gồm thuế VAT, với mức thuế áp dụng là 8%.
Đối với các loại kính màu ốp bếp và kính bếp có hoa văn, giá đã bao gồm cả chi phí lắp đặt hoàn thiện. Đối với kính cường lực, tùy vào đặc điểm cụ thể của từng công trình, có thể phát sinh thêm chi phí nhân công từ 120,000 Đến 180,000 Đ.
Mẫu cửa kính cường lực 10mm an toàn thẩm mỹ
Xem thêm: Báo Giá Cửa Kính Cường Lực
Bảng giá kính dán an toàn 2 lớp Việt Nhật
STT | Chủng loại – Thương hiệu Việt Nhật | Đơn vị tính | Đơn giá (VNĐ) |
1 | Kính dán cường lực 2 lớp 6.38 mm | m2 | 260,000 |
2 | Kính dán cường lực 2 lớp 8.38 mm | m2 | 350,000 |
3 | Kính dán cường lực 2 lớp 10.38 mm | m2 | 420,000 |
4 | Kính dán cường lực 2 lớp 12.38 mm | m2 | 500,000 |
5 | Kính dán cường lực 2 lớp 13.38 mm | m2 | 555,000 |
6 | Kính dán cường lực 2 lớp 16.38 mm | m2 | 685,000 |
7 | Kính dán cường lực 2 lớp 20.76 mm (khổ <1.5m2) | m2 | 895,000 |
8 | Kính dán cường lực 2 lớp 24.76 mm (khổ <1.5m2) | m2 | 1,025,000 |
STT | Chủng loại – Thương hiệu Hải Long | Đơn vị tính | Đơn giá (VNĐ) |
1 | Kính dán an toàn 2 lớp 6.38 mm | m2 | 253,000 |
2 | Kính dán an toàn 2 lớp 8.38 mm | m2 | 340,000 |
3 | Kính dán an toàn 2 lớp 10.38 mm | m2 | 414,000 |
4 | Kính dán an toàn 2 lớp 12.38 mm | m2 | 494,000 |
5 | Kính dán an toàn 2 lớp 13.38 mm | m2 | 540,000 |
6 | Kính dán an toàn 2 lớp 16.38 mm | m2 | 665,000 |
7 | Kính an toàn 2 lớp 20.76 mm (khổ <1.5m2) | m2 | 871,000 |
8 | Kính an toàn 2 lớp 24.76 mm (khổ <1.5m2) | m2 | 1,055,000 |
Mã số : | 17556547 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 15/07/2024 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận