Liên hệ
Phòng 1403, Nhà N06, Ngõ 49 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy
Quý khách quan tâm vui lòng liên hệ :
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ TRUYỀN THÔNG DOANH NHÂN VIỆT
Địa chỉ : P1403, N06 phố Trần Đăng Ninh - Quận Cầu Giấy - Hà Nội.
Điện thoại: (04) 66740321 & 0986 138 789
Website: http://cameramienbac.com
Y!M: bichhanh_dt
1 LENS (Ống kính ) | ||
4/6/8/12/16mm | Ống kính tiêu cự cố định cân chỉnh tay, Fixed Iris monofocal Lens) Tiêu cự: 4mm~16mm, khổ hình: 1/3”, khẩu độ F1.2, góc quan sát: 780~200 | |
2, 1mm | Ống kính tiêu cự cố định cân chỉnh tay, Fixed Iris monofocal Lens) Tiêu cự: 2.1mm, khổ hình: 1/3”, khẩu độ F1.2, góc quan sát: 1500 | |
2,8mm | Ống kính tiêu cự cố định cân chỉnh tay, Fixed Iris monofocal Lens) Tiêu cự: 2.8mm, khổ hình: 1/3”, khẩu độ F1.4, góc quan sát: 1150 | |
4/6/8/12/16mm | Ống kính tiêu cự cố định cân chỉnh tay một lớp Manual Iris Lens) Tiêu cự: 4mm~16mm, khổ hình: 1/3”, khẩu độ F1.2, góc quan sát: 780~200 | |
3.5 – 8mm | Ống kính đa tiêu cự cân chỉnh tay, Vari-Focal Manual Iris Lens) Tiêu cự: 3.5~8mm, khổ hình: 1/3”, khẩu độ F1.4, góc quan sát: 95.450~44.60 | |
6 – 60mm | Ống kính đa tiêu cự cân chỉnh tay, Vari-Focal Manual Iris Lens) Tiêu cự: 6~60mm, khổ hình: 1/3”, khẩu độ F1.4, góc quan sát: 530~80 | |
5 – 100mm | Ống kính đa tiêu cự cân chỉnh tay, Vari-Focal Manual Iris Lens) Tiêu cự: 5~100mm, khổ hình: 1/3”, khẩu độ F1.4, góc quan sát: 550~30 | |
4/6/8/12/16mm | Ống kính hồng ngoại tiêu cự cố định quan sát ngày đêm, Fixed Iris (IR) Tiêu cự: 4~16mm, khổ hình: 1/3”, khẩu độ F1.8, góc quan sát: 780~200 | |
2.8 – 12mm | Ống kính tự động cân chỉnh ánh sáng khi cường độ ánh sáng bên ngoài thay đổi, (Auto Iris Video Driver Lens) Tiêu cự:2.8 ~ 12mm,khổ hình:1/3”,khẩu độ F1.4,góc quan sát:98.50- 23.80 |
|
3.5 – 8mm (A) | Ống kính tự động cân chỉnh ánh sáng khi cường độ ánh sáng bên ngoài thay đổi, (Auto Iris Video Driver Lens) . (Tốt) Tiêu cự: 3.5 ~ 8mm, khổ hình: 1/3”, khẩu độ F1.4, góc quan sát: 95.450- 44.60 |
|
3.5 – 8mm (B) | Ống kính tự động cân chỉnh ánh sáng khi cường độ ánh sáng bên ngoài thay đổi, (Auto Iris Video Driver Lens). (Thường) Tiêu cự: 3.5 ~ 8mm, khổ hình: 1/3”, khẩu độ F1.4, góc quan sát: 95.450- 44.60 |
|
6 – 15mm | Ống kính tự động cân chỉnh ánh sáng khi cường độ ánh sáng bên ngoài thay đổi, (Auto Iris Video Driver Lens) Tiêu cự: 6 ~ 15mm, khổ hình:1/3”, khẩu độ F1.4, góc quan sát: 44.50- 18.20 |
|
6 – 60mm | Ống kính tự động cân chỉnh ánh sáng khi cường độ ánh sáng bên ngoài thay đổi, (Auto Iris Video Driver Lens) Tiêu cự: 6 ~ 60mm, khổ hình:1/3”, khẩu độ F1.4, góc quan sát: 44.50- 4.60 |
|
5 – 100mm | Ống kính tự động cân chỉnh ánh sáng khi cường độ ánh sáng bên ngoài thay đổi, (Auto Iris Video Driver Lens) Tiêu cự: 6 ~ 100mm, khổ hình:1/3”, khẩu độ F1.4, góc quan sát: 44.50- 2.80 |
|
4mm | PIN HOLE LENS - Tự động cân chỉnh ánh sáng khi cường độ ánh sáng bên ngoài thay đổi, (Auto Iris Video Driver Lens) - Tiêu cự : 4mm, khổ hình : 1/3”, khẩu độ F1.4, góc quan sát : 780 |
|
2.8mm | PIN HOLE LENS - Tự động cân chỉnh ánh sáng khi cường độ ánh sáng bên ngoài thay đổi, (Auto Iris Video Driver Lens) - Tiêu cự : 2.8mm, khổ hình : 1/3”, khẩu độ F1.4, góc quan sát : 1150 |
|
CONTROLLER (Bàn điều khiển) | ||
SP - 307 | Bộ điều khiển 5 kênh - 5 channel Pan controller. - Dimensions(LxWxH)mm: 252x186x56 - Voltage input : 220V AC/110V AC - Voltage output: 220V AC/110V AC/24V AC |
|
SP - 305 | Bộ điều khiển 5 kênh - 5 channel Pan/Tilt controller. - Dimensions(LxWxH)mm: 252x186x56 - Voltage input : 220V AC/110V AC - Voltage output: 220V AC/110V AC/24V AC |
|
SP - 308 | Bộ điều khiển 5 kênh - 5 channel Pan/Tilt/Zoom controller. - Dimensions (LxWxH)mm: 376x223x62 - Voltage input : 220V AC/110V AC - Voltage output: 220V AC/110V AC/24V AC |
|
SP - 309 | Bộ điều khiển 1 kênh - 1 channel Pan/Tilt/Zoom controller. - Dimensions (LxWxH)mm: 252x186x56 - Voltage input : 220V AC/110V AC - Pan/Tilt Voltage output: 220V AC/110V AC/24V AC |
|
NKB-02 | Bàn phím điều khiển cho 64 Speed dome hoặc decorder. Hai đường RS-485. DC 9V 500mA. Kết nối các dạng giao thức: SISO, PELCO-D, PELCO-P-4800, PELCO-P-9600, EREN, SAMSUNG, PANASONIC … |
|
NKB – 04 | Bàn phím điều khiển cho 64 Speed dome hoặc decorder. Hai đường RS-485. DC 9V 500mA. Kết nối các dạng giao thức: SISO, PELCO-D, PELCO-P-4800, PELCO-P-9600, EREN, SAMSUNG, PANASONIC … |
|
VIDEO AMPLIFIER | ||
SP -201 | Khuyếch đại tín hiệu 1 BNC Video Input à 1 BNC Video Output |
|
SP -204 | Khuyếch đại tín hiệu 1 BNC Video Input à 4 BNC Video Output |
|
SP -244 | Khuyếch đại tín hiệu 4 BNC Video Input à 4 BNC Video Output |
|
MULTIPLEXER & QUAD (bộ chia hình) | ||
ST - 400 | Bộ chia hình 4 kênh.REMOTE. - PAL: 100 fps, NTSC: 120 fps, Sequence Switch, single picture, PIP, 4 Pictures, Freezing, zoom. - Nguồn: DC 12V-6W |
|
ST – 820 | Bộ chia hình 8 kênh.REMOTE. - PAL: 100 fps, NTSC: 120 fps, Sequence Switch, single picture, PIP, 8 Pictures, Freezing, zoom. - Nguồn: DC 12V-6W |
|
MV – 960e | Bộ chia hình 16 kênh. - PAL: 200 fps, NTSC: 240 fps, Sequence Switch, single picture, PIP, 4 Pictures, 9 pictures, 16 pictures, Freezing, zoom. - Nguồn: DC 12V-18W |
|
VIDEO DISTRUBUTOR | ||
SP -2048 | 4 BNC video input, 8 BNC video output, 25 dB |
|
SP - 20816 | 8 BNC video input, 16 BNC video output, 25 dB |
|
MONITOR (Màn Hình) | ||
SAN-14A | MONITOR Chuyên dụng - Màn hình màu 14", 480 TV Lines - Công suất: 60W, Vỏ kim loại - Điện nguồn: 220 VAC. |
|
SAN-21A | MONITOR Chuyên dụng - Màn hình màu 21", 480 TV Lines - Công suất: 70W, Vỏ kim loại - Điện nguồn: 220 VAC. |
|
VIDEO PROFESSIONAL CAPTURE CARD | ||
KD - 4400 | Card Video 4 ports (4 chip) . - Up to 16 ports BNC, using PCI slot, CD Driver, Software Engine-K compression, 100fps/PAL, recording speed: 100fps/PAL. - OS:Windows 2000/XP/, can be long-distance surveillance by tranmission network: PSTN/ISDN/LAN/ADSL/DDNS |
|
KD - 8800 | Card Video 8 ports (8 chip ). - Using PCI slot, CD Driver, Software Engine-K compression, 200 fps/PAL, recording speed: 200 fps/PAL. - OS: Windows 2000/XP,can be long-distance surveillance by tranmission network: PSTN/ISDN/LAN/ADSL/DDNS |
|
SN -6004AV | Card Video 4ports (4 chip ) . - Using PCI slot, CD Driver ,Display: 100 fps/PAL, recording speed: 100 fps/PAL. - OS: Windows 2000/XP, can be long-distance surveillance by tranmission network: PSTN/ISDN/LAN/ADSL/DDNS |
|
SN -6008AV | Card Video 8 ports (8 chip ). - Using PCI slot, CD Driver, Display: 200 fps/PAL, recording speed: 200 fps/PAL. - OS: Windows 2000/XP, can be long-distance surveillance by tranmission network: PSTN/ISDN/LAN/ADSL/DDNS |
|
DIR-30MW | Đèn hồng ngoại, dùng kết hợp với cameras, diện tích phủ rộng 20 m, nguồn AC84-250V. |
|
DIR-80MW | Đèn hồng ngoại, dùng kết hợp với cameras, diện tích phủ rộng 80 m, nguồn 12V DC 1000mA. |
|
SAD - 01 | - Bộ giải mã tín hiệu điều khiển (decoder). - Ngõ ra RS 485, nhiều giao thức điều khiển cho 256 thiết bị có địa chỉ riêng biệt từ 0 đến 255(256 device). Dùng cho chân xoay (220VAC&24VAC) và ống kính zoom. |
|
NKC-485 | Bộ chuyển đổi (convertor), ngỏ vào RS232 ngỏ ra RS485 |
|
SCANNER (Chân đế xoay) | ||
PTS – 306B | Chân đế mini điều khiển trái phải (loại tốt) 0-358, tốc độ xoay: 5.5 độ/giây. - Nguồn /220VAC (optional), trọng lượng: 0.6Kg Chân đế cố định đi kèm. |
|
PTS - 306 | Chân đế điều khiển trái phải - 0-358˚, tốc độ xoay: 3.5 ˚/sec. - Nguồn 24VAC/220VAC (optional), trọng lượng: 0.8Kg |
|
SP - 306 | Chân đế điều khiển trái phải - 0-358˚, tốc độ xoay: 3.5 ˚/sec. - Nguồn 24VAC/220VAC (optional), trọng lượng: 0.8Kg |
|
PTS - 302 | Chân đế xoay lên, xuống, trái, phải (Trong nhà). - Trái phải: 3500, tốc độ: 60/s . - Lên xuống: 600, tốc độ: 60/s . Nguồn: 220V/24V ≤ 6W |
|
SP -302 | Chân đế xoay lên, xuống, trái, phải (Trong nhà). - Trái phải: 3500, tốc độ: 60/s . - Lên xuống: 600, tốc độ: 60/s . Nguồn: 220V/24V ≤ 6W |
|
PTS - 301 | Chân đế xoay lên, xuống, trái, phải (Ngoài trời). - Trái phải: 3500, tốc độ: 60/s . - Lên xuống: 600, tốc độ: 60/s . Nguồn: 220V/24V ≤ 6W |
|
SP – 301D | Chân đế xoay lên, xuống, trái, phải (Ngoài trời). - Trái phải: 3500, tốc độ: 60/s . - Lên xuống: 600, tốc độ: 60/s . Nguồn: 220V/24V ≤ 6W |
|
PTS-3050 | Chân đế xoay lên, xuống, trái, phải (Ngoài trời). - Trái phải: 3500, tốc độ: 60/s . - Lên xuống: 600, tốc độ: 60/s . Nguồn: 220V/24V ≤ 6W |
|
PTS-3050S50 | Chân đế xoay lên, xuống, phải , trái (Ngoài trời). - Trái phải : 3500 , tốc độ : 60/s . - Lên xuống : 900 , tốc độ : 60/s . Nguồn: 220V/24V ≤ 6W |
|
BRACKET (Chân đế cố định) | ||
J – 105 | Chân đế mini loại nhỏ chịu lực tối đa 3kg. Màu: trắng, đen, bạc. Kích thước: 90mm x 45 mm, khối lượng: 90g |
|
| ||
J – 118 | Chân đế inox hai chiều loại trung Kích thước : L: 105 x H : 85 mm |
|
| Chân đế sắt sơn tĩnh điện, cố định loại trung Kích thước : L: 90 x H : 50 mm |
|
J - 303 | Chân đế hai chiều loại trung chịu lực tối đa 5kg. Màu: trắng. Kích thước: cao 145mm, khối lượng: 100g |
|
J – 201A | Chân đế cố định loại trung Kích thước : L: 120 x H : 55 mm |
|
J – 201B | Chân đế cố định loại trung. Kích thước: L: 120mm x H: 85mm |
|
J – 201C | Chân đế sắt sơn tĩnh điện, cố định loại trung Kích thước : L: 120 x H : 55 mm |
|
J - 606 | Chân đế cố định loại trung. Kích thước: L: 120mm x H: 65mm |
|
J – 607 | Chân đế cố định loại trung. Kích thước: L: 125mm x H: 82mm |
|
J – 608 | Chân đế cố định loại lớn. Kích thước: L: 170mm x H: 90mm |
|
J -204A | Chân đế nhựa cố định loại trung. Kích thước: L: 150mm x H: 70mm |
|
J-204B | Chân đế nhựa cố định loại lớn. Kích thước: L: 195mm x H: 73mm |
|
HẾT HẠN
Mã số : | 2111241 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 30/09/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận