BÁO GIÁ CỬA NHÔM ĐÔNG Á (Báo giá lập và có hiệu lực từ ngày 01/03/2012 có thay đổi giá chúng tôi sẽ cập nhật ngay lập tức) STT | TÊN VÀ QUY CÁCH SẢN PHẨM | ĐVT | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | 1 | VÁCH NHÔM KÍNH (Nhôm trắng sứ thường Đông Á kính 5mm hệ nhôm 25x50 nẹp U ) | m2 | 560.000 | 2 | VÁCH NHÔM KÍNH (Nhôm trắng sứ thường Đông Á kính 5mm hệ nhôm 25x76 nẹp sập ) | m2 | 590.000 | 3 | VÁCH KÍNH 10mm THƯỜNG (nẹp sập 25 ) | m2 | 680.000 | 4 | VÁCH KÍNH 12mm THƯỜNG (nẹp sập 38 ) | m2 | 780.000 | 5 | VÁCH KÍNH 10mm TEMPER (KÍNH CƯỜNG LỰC) (nẹp sập 25 ) | m2 | 780.000 | 6 | VÁCH KÍNH 12mm TEMPER (KÍNH CƯỜNG LỰC) (nẹp sập 38 ) | m2 | 880.000 | 7 | CỬA ĐI (Cửa Sổ, cửa thông phòng,Vệ sinh) (Kính 5mm Nhôm Đông Á, sơn tĩnh điện (25x50 đố đứng 70)) | m2 | 680.000 | 8 | CỬA ĐI (Cửa thông phòng, Vệ sinh) (Kính 5mm Nhôm Đông Á, sơn tĩnh điện (25x76 đố đứng 90) | m2 | 760.000 | 9 | CỬA LÙA (Cửa Vệ sinh, cửa đi (Kính 5mm trắng hoặc mờ Nhôm Đông Á, sơn tĩnh điện đố 70) | m2 | 680.000 | 10 | CỬA LẬT (Kính 5mm Nhôm Đông Á, sơn tĩnh điện) | m2 | 820.000 | 11 | ChỚP LẬT (có khung đế sắt) | cái | 250.000 |
CỬA KHUNG NHÔM KÍNH CAO CẤP VIỆT PHÁP SHAL STT | TÊN VÀ QUY CÁCH SẢN PHẨM | ĐVT | ĐƠN GIÁ(VNĐ) | 1 | 1.VÁCH CỐ ĐỊNH NHÔM VIỆT PHÁP SHAL HỆ CỬA LÙA 2600(Kính Việt Nhật 5mm) (Nếu Kính an toàn 6,38mm công thêm 150.000đ) 1. CỬA SỔ LÙA 2. CỬA ĐI LÙA | m2 | (Kính 5mm) 980.000 1.300.000 1.300.000 | 2 | NHÔM VIỆT PHÁP SHAL Hệ AH 4400 (Kính 5mm) 1. CỬA ĐI MỞ 2. CỬA SỔ MỞ | m2 | 1.300.000 1.300.000 | 3 | NHÔM VIỆT PHÁP SHAL Hệ to AH 450 (Kính 5mm) 1. CỬA ĐI MỞ | m2 | 1.650.000 | 4 | MẶT DỰNG NHÔM VIỆT PHÁP SHAL 1. Kính trắng dán an toàn 8,38mm (Nhôm 52 x 95 x 1,8) 2. Kính trắng dán an toàn 8,38mm (Nhôm 52 x 95 x 2,2 ) | m2 | 1.450.000 1.700.000 | 5 | MẶT DỰNG NHÔM VIỆT NHẬT 1. Kính trắng dán an toàn 8,38mm (Nhôm 52 x 95 x 1,8) 2. Kính trắng dán an toàn 8,38mm (Nhôm 52 x 95 x 2,4) | m2 | 1.500.000 1.750.000 |
Chú ý: Báo giá trên chưa bao gồm phụ kiện |
Bình luận