2,5 triệu
92 Ngõ Thái Thịnh, Thịnh Quang, Đống Đa
HOP DEN HOP CHUAN | HOP DEN OTO | THIET BI DINH VI | THIET BI DINH VI OTO | THIET BI DINH VI XE MAY | THIET BI DINH VI GPS | THIET BI DAN DUONG
-----------------------------------------------------------------------
THÔNG TIN LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU - TECHGLOBAL CO .,LTD
Tại Hà Nội: Số 49, Ngõ 26 Nguyên Hồng, P.Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.HN
Điện thoại: 04 35 627 357 Hotline: 0915 19 95 96 / 098 2005 186
Tại Đà Nẵng: Số 141, Huỳnh Ngọc Huệ, Thanh Khê, Đà Nẵng
Điện thoại: 05 11 626 0123 Hotline: 0915 19 95 96 / 098 2005 186
Tại TP.HCM: Số 16, Nguyễn Quang Bích, P.13, Q. Tân Bình, TP.HCM
Điện thoại: 04 35 627 357 Hotline: 0915 19 95 96 / 098 2005 186
Hotline: 0915 19 95 96 / 098 2005 186
Website: www.techglobal.vn - www.dinhvihopchuan.vn - www.thietbigps.com.vn -www.dinhvixemay.com.vn
Email: soanhd@techglobal.vn
-----------------------------------------------------------------------
Thiết bị định vị hợp chuẩn NA01 - Bảo hành 24 tháng/ toàn quốc
Thiết bị định vị hợp chuẩn TLT01 - Bảo hành 18 tháng/ toàn quốc
Thiết bị định vị PT302 - Bảo hành 12 tháng/ toàn quốc
Thiết bị định vị PT300 - Bảo hành 12 tháng/ toàn quốc
Thiết bị định vị PT06 - Bảo hành 12 tháng/ toàn quốc
Thiết bị định vị PT02 - Bảo hành 12 tháng/ toàn quốc
Thiết bị định vị PT30 - Bảo hành 12 tháng/ toàn quốc
Thiết bị định vị PT01 - Bảo hành 12 tháng/ toàn quốc
- Phí dịch vụ: 50USD/1 năm/1 thiết bị: duy trì hoạt động phần mềm và bản đồ số.
- Phí viễn thông: 10.000đ - 20.000đ/1 tháng : cước viễn thông GPRS của nhà mạng
- Sử dụng mạng: Viettel, Vina hoặc Mobile
-----------------------------------------------------------------------
THIẾT BỊ ĐỊNH VỊ HỢP CHUẨN BỘ GTVT TLT01
A. Tính năng thiết bị định vị hợp chuẩn
STT | Tên gọi | Mô tả |
1 | TIME | Thông tin thời gian theo múi giờ GMT+7 |
2 | LONG | Kinh độ của phương tiện theo chuẩn WGS84 hệ quy chiếu UTM |
3 | LAT | Vĩ độ của phương tiện theo chuẩn WGS84 hệ quy chiếu UTM |
4 | SPEED | Vận tốc thời gian thực của phương tiện tính bằng bước xung của phương tiện và hệ số xung của nhà sản xuất phương tiện, được lưu lại mỗi giây theo quy định của nghị định 91. |
5 | ANGLE | Góc quay đầu của phương tiện tại thời điểm đóng gói gói tin nội suy từ tín hiệu vệ tinh. |
6 | KEY | Xe có nổ máy hay không |
7 | DR | Xe có mở cửa hay không |
8 | V_AL | Cảnh bảo tốc độ quá giới hạn cho phép liên tục trong hơn 30s |
9 | BSY | Xe có khách hay không (áp dụng cho taxi) |
10 | SHIFT | Các tín hiệu logic nối thêm tùy mục đích sử dụng của người quản lý phương tiện |
11 | AIR | |
12 | ENG | |
13 | OUT | |
14 | D1 | Thời gian chờ cho xe TAXI: được tính theo đơn vị phút với điều kiện xe có khách và xe không có xung. Tự reset về 0 khi xe chạy hoặc trả khách. |
15 | D2 | Mức xăng trong bình xe |
16 | D3 | Thời gian lái xe trong hành trình: được tính bằng đơn vị phút, điều kiện là khi bật chìa khóa và xe di chuyển, tự reset khi xe dừng và tắt máy. |
17 | D4 | Cộng dồn D3, reset theo ngày. |
18 | SN | Serial của thiết bị |
STT | Tên gọi | Mô tả |
1 | CONFIG | File config.bak lưu các thông tin cấu hình xe như mô tả phần 5.1 của lần cấu hình trước. Cấu hình hiện tại được lưu trong ROM của thiết bị. |
2 | VTO | File có dạng ddmmyyyy.VTO lưu thông tin vận tốc mỗi giây của thiết bị trong ngày tháng đó. Ví dụ file có dạng 01072011.VTO sẽ lưu thông tin vận tốc mỗi giây của phương tiện trong ngày 01 tháng 7 năm 2011. Thiết bị lưu vận tốc trong vòng 30 ngày, quá hạn trên thiết bị sẽ xóa các thông tin cũ để ghi thông tin mới. |
3 | WAR | File có dạng ddmmyyyy.WAR ghi lại thời điểm thiết bị vượt quá tốc độ trong ngày. Lưu trữ 30 ngày. |
4 | DNG | File có dạng ddmmyyyy.DNG ghi lại thời điểm đóng của trong hành trình (khi xe đang đỗ việc đóng mở cửa sẽ không ghi). Lưu 30 ngày |
5 | MOC | File có dạng ddmmyyyy.MOC ghi lại thời điểm mở của trong hành trình (khi xe đang đỗ việc đóng mở cửa sẽ không ghi). Lưu 30 ngày |
6 | LUU | File có dạng ddmmyyyy.LUU ghi lại toàn bộ thông tin vận hành của xe trong ngày. Khoảng cách giữa các gói tin lưu do người dùng quyết định nhưng không quá 30s theo quy định của nghị định 91. Lưu 30 ngày |
Tần số | Thu | Phát |
850MHz | 869~894MHz | 824~849MHz |
900 MHZ | 925~960MHz | 880~915MHz |
1800MHZ | 1805~1880MHz | 1710~1785MHz |
1900MHz | 1930~1990MHz | 1850~1910MHz |
-----------------------------------------------------------------------
THÔNG TIN LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU - TECHGLOBAL CO .,LTD
Tại Hà Nội: Số 49, Ngõ 26 Nguyên Hồng, P.Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.HN
Điện thoại: 04 35 627 357 Hotline: 0915 19 95 96 / 098 2005 186
Tại Đà Nẵng: Số 141, Huỳnh Ngọc Huệ, Thanh Khê, Đà Nẵng
Điện thoại: 05 11 626 0123 Hotline: 0915 19 95 96 / 098 2005 186
Tại TP.HCM: Số 16, Nguyễn Quang Bích, P.13, Q. Tân Bình, TP.HCM
Điện thoại: 04 35 627 357 Hotline: 0915 19 95 96 / 098 2005 186
Hotline: 0915 19 95 96 / 098 2005 186
Website: www.techglobal.vn - www.dinhvihopchuan.vn - www.thietbigps.com.vn -www.dinhvixemay.com.vn
Email: soanhd@techglobal.vn
HẾT HẠN
Mã số : | 4295162 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 01/03/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận