Liên hệ
Gian 5, Tổng Kho 3B, Trần Khánh Dư, Ngô Quyền, Hải Phòng
STT | Tên hàng hóa | Hãng | Model | Thông số | Đơn giá Đặc biệt | Tiền tệ |
1 | Biến dòng 1 pha | BEW | BE-RCT 75A/5A-1P | 1P,75A/5A | 93,000 | VNĐ |
2 | Đồng hồ AMPERE | BEW | BE-45 50A | W45xH45mm, 50/5A. Độ chính xác: Class 3.0 | 50,000 | VNĐ |
3 | Đồng hồ AMPERE | BEW | BE-96 2000/5 | W96xH96mm, 2000/5A. Độ chính xác: Class 3.0 | 125,000 | VNĐ |
4 | Đồng hồ AMPERE | BEW | BP-45 30A | W48xH48mm, 30A | 50,000 | VNĐ |
5 | Đồng hồ AMPERE | BEW | BP-80 30A | W80xH80mm, 30/5A. Độ chính xác: Class 2.5 | 84,000 | VNĐ |
6 | Đồng hồ AMPERE | BEW | BP-80 400/5A | W80xH80mm, 400/5A. Độ chính xác: Class 2.5 | 45,000 | VNĐ |
7 | Đồng hồ AMPERE | BEW | BP-96 150/5A | W96xH96mm | 80,000 | VNĐ |
8 | Đồng hồ VOLT | BEW | BP-45 500V | W45xH45mm, 500V | 50,000 | VNĐ |
9 | Đồng hồ VOLT | BEW | BP-80 500V | W80xH80mm, 500V. Độ chính xác: Class 2.5 | 90,000 | VNĐ |
10 | Biến dòng 1 pha | CHINA | RCT-15 600/5A | 1P,600/5A | 93,000 | VNĐ |
11 | Biến dòng 1 pha | EMIC | CT0.6-1000/5 | Cấp chính xác 0.5 (cl 0.5): 1000/5A - 15VA | 600,000 | VNĐ |
12 | Biến dòng 1 pha | YASIN | YAL-1 150/5A | 1P,600V - 150A/5A | 65,000 | VNĐ |
13 | Biến dòng 1 pha | YASIN | YAL-1 200/5A | 1P,600V - 200A/5A | 85,000 | VNĐ |
14 | Biến dòng 1 pha | YASIN | YAL-1 50/5A | 1P,600V - 50A/5A | 60,000 | VNĐ |
15 | Biến dòng 1 pha | YASIN | YAL-1 500/5A | 1P,600V - 500A/5A | 135,000 | VNĐ |
16 | Biến dòng 1 pha | YASIN | YAL-1 600/5A | 1P,600V - 600A/5A | 90,000 | VNĐ |
17 | Biến dòng 1 pha | YASIN | YAL-1 800/5A | 1P,600V - 800A/5A | 170,000 | VNĐ |
18 | Cầu chì | BUSSMANN | 170L 2114 |
| 50,000 | VNĐ |
19 | Cầu chì | BUSSMANN | 170M 3815 | FUSE, 200A, 700VAC, SEMI, DIN43620 SIZE 1*, I2T = 15,000 TYPE T INDICATOR | 50,000 | VNĐ |
20 | Cầu chì | BUSSMANN | 170M 5463 | 700A, 690/700V | 2,688,000 | VNĐ |
21 | Giá cầu chì | BUSSMANN | CH142B | Đế cầu chì 2P, dùng cho cầu chì 14*51mm | 1,223,000 | VNĐ |
22 | Cầu chì | CHINA | 5x20 500mA | loại thủy tinh, 500mA-250VAC | 500 | VNĐ |
23 | Cầu chì | CHINA | 6x30 15A | thủy tinh, loại 15A. Kích thước 30x6mm | 500 | VNĐ |
24 | Cầu chì | CHINA | NT00 160A | Loại: 160A, 660V - 50kA | 50,000 | VNĐ |
25 | Cầu chì | CHINA | NT00 80A | Loại vuông: 80A, 660V - 50kA / 500V~120KA | 50,000 | VNĐ |
26 | Cầu chì | CHINA | RT0 200A | Loại: 200A, 380V - 50kA | 80,000 | VNĐ |
27 | Cầu chì | CHINA | RT14-20 25A | cầu chì sứ, dạng ống 25A, 10x38 | 1,500 | VNĐ |
28 | Cầu chì | CHINA | RT14-20 32A | cầu chì sứ, dạng ống 32A, 10x38 | 1,500 | VNĐ |
29 | Cầu chì | CHINA | RT14-32 40A | 40A, 10x38 | 1,500 | VNĐ |
30 | Cầu chì | CHINA | RT18-32 08A | 8A , 10x38 | 1,500 | VNĐ |
31 | Cầu chì | CHINA | RT18-32 20A | 20A , 10x38 | 3,000 | VNĐ |
32 | Cầu chì | CHINA | RT18-63 63A | 63A, 14*51mm | 16,000 | VNĐ |
33 | Cầu đấu | CHINA | TB-1512L | 12P-15A | 10,000 | VNĐ |
34 | Chụp đầu cốt | CHINA | CHUP D150 | D150 | 2,500 | VNĐ |
35 | Chụp đầu cốt | CHINA | CHUP D185 | D185 | 2,500 | VNĐ |
36 | Chụp đầu cốt | CHINA | CHUP D300R | màu đỏ. Dùng cho cosse D300 | 6,000 | VNĐ |
37 | Chụp đầu cốt | CHINA | V125 W | Màu trắng, Chụp đầu cốt D120 | 1,800 | VNĐ |
38 | Chụp đầu cốt | CHINA | V150 W | trắng, dùng cho cốt 150 | 2,100 | VNĐ |
39 | Chụp đầu cốt | CHINA | V200 W | trắng, Chụp đầu cốt D185 | 3,000 | VNĐ |
40 | Chụp đầu cốt | CHINA | V60 B | Black, Chụp đầu cốt D50 | 580 | VNĐ |
41 | Đầu cốt | CHINA | L 120 | Cosse nối phi 120mm, đồng | 24,500 | VNĐ |
42 | Đầu cốt | CHINA | L 185 | Cosse nối phi 185mm, đồng | 35,000 | VNĐ |
43 | Đầu cốt | CHINA | L 240 | Cosse nối phi 240mm, đồng | 42,000 | VNĐ |
44 | Đầu cốt | CHINA | L 300 | Cosse nối phi 300mm, đồng | 52,000 | VNĐ |
45 | Đầu cốt | CHINA | L 50 | Cosse nối phi 50mm, đồng | 7,000 | VNĐ |
46 | Đầu cốt | CHINA | L 70 | Cosse nối phi 70mm, đồng | 11,340 | VNĐ |
47 | Đầu cốt | CHINA | SC 185-14 | cosse đồng trần D185-14 | 32,000 | VNĐ |
48 | Đầu cốt | CHINA | SC 240-14 | Cosse đồng trần D240-14 | 40,000 | VNĐ |
49 | Đầu cốt | CHINA | SC 240-16 | Cosse đồng trần D240-16 | 42,000 | VNĐ |
50 | Đầu cốt | CHINA | SC 50-14 | Cosse đồng trần D50-14 | 5,500 | VNĐ |
51 | Đầu cốt | CHINA | SC 70-14 | Cosse đồng trần D70-14 | 6,500 | VNĐ |
52 | Đầu nối | CHINA | DN D20 | Rắc co D20 | 22,000 | VNĐ |
53 | Điện trở | CHINA | RF56 355L2-10/20D | Điện trở phụ, 5 cấp | 14,500,000 | VNĐ |
54 | Giá cầu chì | CHINA | RT18-63 | dùng cho cầu chì max 63A-500V kích thước 14x51mm | 25,000 | VNĐ |
55 | Đầu cốt | CHINA | PTV 1.25-10 | cosse Pin đặc D1.25-10 | 150 | VNĐ |
56 | Đầu cốt | CHINA | PTV 1.5-10 | cosse Pin đặc D1.5-10 | 150 | VNĐ |
57 | Đầu cốt | CHINA | PTV 4-13 | Cosse Pin đặc D4.0-13 | 450 | VNĐ |
58 | Cầu chì | CHINA | FH 043 10A | for fuse 10A - 250VAC max | 7,000 | VNĐ |
59 | Sứ cách điện | CHINA | 8D3 | 3 rãnh, rãnh 8 ly | 40,000 | VNĐ |
60 | Cầu chì | FERRAZ SHAWMUT | K3 00550C | 12,5 URD 71 D11 A 0450 | 2,477,382 | VNĐ |
61 | Cầu chì | FERRAZ SHAWMUT | L300068 | 660-700V, 550A, kiểu ép, tác động nhanh | 150,000 | VNĐ |
62 | Cầu chì | FUJI | AFaC-3 | fuse 3A | 533,500 | VNĐ |
63 | Nắp che | FUJI | CG-30 | Dùng cho cầu chì AFaC-3 | 61,500 | VNĐ |
64 | Đầu nối | Alfagomma | R1A05M9081-0606 | 90° elbow connector BSP 60° - BSP 60° swivel female. OD: 10mm. | 31,500 | VNĐ |
65 | Cầu đấu | LEEATO | LTU2UK 35N | loại cài, 1000V - 140A - 35mm2 | 20,000 | VNĐ |
66 | Đèn báo | NONE | LED 24V-3W | 24VAC , 3W | 2,000 | VNĐ |
67 | Đèn báo | NONE | LED 30V-3W | 30VAC , 3W | 4,900 | VNĐ |
68 | Đèn báo | NONE | METAL-L 24VDC G | LED màu xanh, thân làm bằng kim loại. Nguồn cấp: 24V DC. Đường kính thân: 8mm | 10,000 | VNĐ |
69 | Đèn báo | NONE | METAL-L 24VDC R | LED màu đỏ, thân làm bằng kim loại. Nguồn cấp: 24V DC. Đường kính thân: 6mm | 10,000 | VNĐ |
70 | Tay nắm | TAKIGEN | A-1042-C-2 | Khối lượng: 59 g Màu: Bạc sân cài đặt: 120 | 283,000 | VNĐ |
71 | Tay nắm | TAKIGEN | A-1042-C-5 | Khối lượng: 55 g Màu: Bạc sân cài đặt: 110 | 134,000 | VNĐ |
72 | Tay nắm | TAKIGEN | AP-829-3-Black | Khối lượng: 62 g Màu sắc: Đen sân cài đặt: 200 | 50,000 | VNĐ |
73 | Công tắc 2 vị trí | APT | LA39-A1-11-XD-G-24 | 139,000 | VNĐ | |
74 | Đèn báo | APT | AD16-16E/R/220VAC | Hình tròn, màu đỏ, D16, 220VAC | 6,000 | VNĐ |
75 | Đèn báo | APT | AD16-22DS-R-380V | Loại siêu ngắn, màu đỏ, D22, 380VAC | 8,000 | VNĐ |
76 | Kẹp rơ le | CHINA | KRL | Socket Hold-down Clip Pairing. Relay type: Without 2-pole test button. For socket: PYF08A-E, PYF08A-N, PYF14A-E, PYF14A-N | 2,000 | VNĐ |
77 | Rơ le bán dẫn | CHINA | JGX 33-200A | 3P - 480V, Input: 3,5-32VDC | 720,000 | VNĐ |
78 | Rơ le bán dẫn | Anly | SSR3P 50A | 3 phase - 50A. Điện áp điều khiển 80/280V AC, | 653,000 | VNĐ |
79 | Rơ le bán dẫn | GREEGOO | GD2044 ZD3 | Input: 3-32VDC, output: 24-440V AC50/60Hz 20A | 75,250 | VNĐ |
80 | Rơ le trung gian | CHINA | DZB-213 | DC220V, 0.25A | 600,000 | VNĐ |
81 | Tản nhiệt | CHINA | TN N | tản nhiệt nhôm to | 95,000 | VNĐ |
82 | LOOP SCANER | Danieli Ceda | ID6500W |
| 8,950,000 | VNĐ |
83 | Phát xung | ELCIS | I/Y115TS-500-1828-BZ-L-CV-R-01 | complete with tacho AC14 and centrifugal relay RC2 at 2252 rpm | 16,504,000 | VNĐ |
84 | Phát xung | ELCIS | Y90A 1000-1828-BZ-L-CW-R-01 |
| 500,000 | VNĐ |
85 | Cắt lọc sét | ERICO | UTB SA | 01 analog telephone line, 20KA | 1,459,718 | VNĐ |
86 | Cảm biến hồng ngoại | KARASSA | KS-208T | Lắp trên độ cao 2m. Quản lý được khoảng cách 8-12m. Góc quét 110 độ | 950,000 | VNĐ |
87 | Nút bấm cầu trục | Juuko | K600 | 6 nút, 1 cấp tốc độ | 2,480,000 | VNĐ |
88 | Loadcell | KELI | HSX 100 | 100kg , 2mV/V | 3,038,400 | VNĐ |
89 | Thiết bị đo điện trở đất | KYORITSU | 4105A | 20/200/2000ohm, 200V AC | 3,238,000 | VNĐ |
90 | Thiết bị đo điện trở đất | KYORITSU | 4105AH | 20/200/2000ohm, 200V AC | 2,420,000 | VNĐ |
91 | Bộ nguồn | LAMBDA | LS 50-24 | Input 85-132VAC/170-264VAC, output 24VDC-2.1A | 525,000 | VNĐ |
92 | Đầu cân | LONGXIN | JY500 B2 | cân băng tải | 6,780,000 | VNĐ |
93 | Đầu cân | LONGXIN | JY500 B3 | cân băng tải | 11,115,000 | VNĐ |
94 | Tay điều khiển | LSSINE | QT3A-2F | 2 hướng, 5 cấp tốc độ. 10A/500V | 2,500,000 | VNĐ |
95 | Tay điều khiển | LSSINE | QT3A-4F | 4 hướng, 5 cấp tốc độ. 10A/500V | 2,300,000 | VNĐ |
96 | Tiếp điểm tay trang | LSSINE | THQ1-25A | 25A | 67,000 | VNĐ |
97 | Tiếp điểm tay trang | LSSINE | THQ1-60A | 60A | 90,000 | VNĐ |
98 | Đồng hồ AMPERE | MAXTECH | AMPERE 150/5A | 150/5 | 75,000 | VNĐ |
99 | Đồng hồ AMPERE | MAXTECH | AMPERE 200/5A | 200/5 | 50,000 | VNĐ |
100 | Phát xung | MECAPION | S48 8-2048VL | đường kính thân D48, loại trục D8, 2048 xung/vòng, ngõ ra: A,A,B,B,Z,Z loại line driver | 2,100,400 | VNĐ |
101 | Bộ chuyển đổi tín hiệu | M-SYSTEM | M3LU R4-A-UL | Current: Usable range 0 – 20mA; min. span 1mA | 6,530,000 | VNĐ |
102 | Bộ chuyển đổi tín hiệu | NONE | WS1521 G | Input: 4-20mA, Output1: 0-10V | 654,000 | VNĐ |
103 | Khuy cọc tiếp địa | NONE | CND 16 | Dùng cho cọc tiếp địa phi 16 | 25,000 | VNĐ |
104 | Bịt đầu ống | NPT | BDO 100 | 1". Bịt đầu ống kéo cáp : PVC Counduit Plug / PVC Grommet. Vật liệu: nhựa | 7,000 | VNĐ |
105 | Bịt đầu ống | NPT | BDO 112 | 1-1/2". Bịt đầu ống kéo cáp : PVC Counduit Plug / PVC Grommet. Vật liệu: nhựa | 9,000 | VNĐ |
106 | Co cong | NPT | EMT-SRE 150 | 1-1/2". Pre-galvanized Steel Elbow 90°. Vật liệu: thép mạ điện | 45,300 | VNĐ |
107 | Co cong | NPT | EMT-SRE2 100 | 1". Pre-galvanized Steel Elbow 90°. Vật liệu: thép mạ điện, Co cong EMT (sắt) -có 2 vít | 58,800 | VNĐ |
108 | Đầu nối ống | NPT | EMT-SSCC 100 | Đầu nối EMT sắt dạng vít 1'''' | 13,300 | VNĐ |
109 | Kẹp ống | NPT | SC 100 | Kẹp ống vơi thanh C, 1'''' ( Ø34 ) | 7,800 | VNĐ |
110 | Kẹp ống | NPT | SC 150 | Kẹp ống vơi thanh C, 1-1/2'''' ( Ø49 ) | 9,800 | VNĐ |
111 | Khớp nối trơn | NPT | EMT-SSCP 150 | Conduit coupling 1-1/2''''(Hợp kim nhôm) | 21,500 | VNĐ |
112 | Công tắc bàn đạp | OJIDEN | OFL-2-SM2 |
| 2,158,000 | VNĐ |
113 | Bộ đặt thời gian | ONESTO | PTS 15A | 220-240VAC, 50~60 Hz 16A, chu kỳ hàng ngày/ tuần, tiếp điểm 1NO+1NC, chế độ On/Off/auto, thời gian cài đặt tối thiểu 1m, pin 150h | 467,200 | VNĐ |
114 | Công tắc định thời gian | ONESTO | TS 18 | 24h, loại cài, 110-240VAC, 16A, Tiếp điểm 1NO+1NC, chế độ On/Off/auto, thời gian cài đặt tối thiểu 30 phút, pin 150h | 331,100 | VNĐ |
115 | Bộ chuyển đổi nguồn tự động | OSUNG | OSSII-608-PC-3P-A2-F | ON-ON. Loại tiêu chuẩn, 3P - 800A. Operating volta: 220VAC. Mounting System: Fixed | 13,500,000 | VNĐ |
116 | Chân đế sàn nâng | Puma | CDSN H500 | cao 500mm | 90,709 | VNĐ |
117 | Công tắc hành trình | Puma | 5A125VAC3A250VAC | Loại đòn bẩy có con lăn dài trung bình, 1NO-1NC, 5A/125VAC - 3A/250VAC | 9,600 | VNĐ |
118 | Đai siết | Puma | DX D60 |
| 5,000 | VNĐ |
119 | Phát tốc | RADIO ENERGIE | RE.0444 R1B 60VEG |
| 2,000,000 | VNĐ |
120 | Đồng hồ AMPERE | RISESUN | BE-96 C.T 200 /5A | 200/5 | 75,000 | VNĐ |
121 | Bộ chỉnh lưu | SEW EURODRIVE | BGE 1.5 825 385 4 | Ue = 150...500Vac | 2,850,000 | VNĐ |
122 | Cảm biến từ | SICK | IM30 22BPS-ZC1 | 10-30VDC, 3 dây, loại tròn: D30x20L, đầu ra PNP, NO, 200mA, khoảng cách phát hiện 22mm | 800,000 | VNĐ |
123 | Công tắc gạt | SUNGDO | SHTG 2410 | Loại 2vị trí: 250V - 15A - 2NO | 47,000 | VNĐ |
124 | Đế | SUNGDO | S-MY 2.4 | dùng cho rơle trung gian 14 chân dẹt | 33,000 | VNĐ |
125 | Rơ le thời gian | SUNGHO | ST-N2 | AC220V DC24V Timer 1s~60s (1s~60min,1h~24hours) | 132,000 | VNĐ |
126 | Rơ le trung gian | SUNGDO | MP3 none | 11chân , 10A, 220V | 100,000 | VNĐ |
127 | Bộ chuyển đổi dòng điện | SUOER | SDA-500 | DC 12V to AC 220V 500W | 450,000 | VNĐ |
128 | Bộ nguồn | SUNWOR | SP-500 24 | Input 110-240VAC, output 24VDC 20A | 1,350,000 | VNĐ |
129 | Đồng hồ AMPERE | TAIFA | AMPERE 100/5A | 100/5 | 55,000 | VNĐ |
130 | Đồng hồ AMPERE | TAIFA | AMPERE 50/5A | 50/5 | 55,000 | VNĐ |
131 | Đồng hồ AMPERE | TAIFA | AMPERE 500/5A | loại gắn mặt tủ 96x96, 500/5A | 90,000 | VNĐ |
132 | Nút ấn có đèn | TAIWAN | PBC Y090 24V | Ui: 660V, Ith: 10A, 24V | 19,000 | VNĐ |
133 | Công tắc cảm ứng | THEBEN | Compact Office | Điều khiển ánh sáng. Loại lắp trần, nguồn 230VAC, dải chỉnh sáng 10-1500Lux, trễ 0-20phút. Công suất tải tối đa 1200W. Cấp độ bảo vệ IP40. Góc cảm ứng 360 độ, khoảng cách bán kính 8m, vùng cảm ứng cao 3.5m | 3,161,600 | VNĐ |
134 | Card PG | YASKAWA | PG B2 | card nhận xung trên biến tần Yaskawa | 2,408,000 | VNĐ |
135 | Card PG | YASKAWA | PG X2 | card nhận xung trên biến tần Yaskawa | 2,450,000 | VNĐ |
136 | Card | ADVANTECH | PCI-1604UP-BE | CIRCUIT BOARD, 2-port RS-232 Low Profile PCI Comm. Card | 2,290,000 | VNĐ |
137 | Điều khiển nhiệt độ | ASCON | XP-3000/ABA | 100-240VAC, 50/60Hz, 1/8 DIN -48x96mm, XP line | 16,408,000 | VNĐ |
138 | Công tắc áp suất | AUTOSIGMA | HS 230 | 30kg/cm | 209,500 | VNĐ |
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Email: phuongthao.baoan@gmail.com
Mobile: 0947.882.708/0936.54.11.66
Link sản phẩm: Bảo an giảm giá đặc biệt-Thiết bị vật tư tủ điện
"Công ty Cổ phần Dịch vụ và Kỹ thuật Bảo An hiện là nhà phân phối chính thức của các Tập đoàn Omron, Autonics, Yaskawa, SMC và là đại lý của nhiều tập đoàn điện tự động hóa nổi tiếng khác trên thế giới. Do đó Bảo An cung cấp thiết bị điện tự động hóa với giá tốt nhất. Các thiết bị điện tự động hóa thông dụng: cảm biến từ Omron, điều khiển nhiệt độ, rơ le bán dẫn, bộ đếm, timer, bộ nguồn, công tắc hành trình Omron, encoder, plc, màn hình cảm ứng, servo, cảm biến quang Omron, thiết bị đo lường giám sát năng lượng của omron..., thiết bị omron chính hãng, thiết bị omron bảo hành 24 tháng. Hỗ trợ miễn phí vận chuyển, tư vấn sửa chữa thiết bị Omron; sửa chữa biến tần, sửa chữa Servo, sửa chữa HMI, sửa chữa PLC".
HẾT HẠN
Mã số : | 13095802 |
Địa điểm : | Hải Phòng |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 11/04/2016 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận