Sưởi ấm | |
> | Cân bằng & Van điều khiển |
| |
| |
| |
| |
| | | |
> | Áp suất khác biệt và lưu lượng điều khiển |
| |
> | Điện tử điều khiển hệ thống sưởi ấm và điều khiển PI |
| |
| |
| |
| |
> | Bơm Danfoss nhiệt và máy nước nóng |
| |
| |
> | Nước đá và tuyết nóng chảy |
| |
| |
| |
> | Điện và điện tử Phòng giữ nhiệt |
| |
| |
| |
> | Trạm biến áp & Chuyển Giải pháp nhiệt |
| |
| |
| |
| |
Tự động hóa công nghiệp | |
| |
| |
> | Cuộn dây cho các loại van |
| |
| |
| |
| |
> | Công tắc áp suất, khác biệt |
| |
| |
| |
> | Tiếp xúc và động cơ Starters |
| |
| | | | |
|
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp thiết bị tự động hóa của các hãng sản xuất nổi tiếng trên thế giơi như: Quý khách có nhu cầu xin liên hệ với chúng tôi: CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HOÀNG PHÚ QUÝ Address : 519/10 Đường số 10, P.8, Q.Gò Vấp, Tp.HCM [Tel] : 08 6295 8401 [Fax] : 08 6295 8402 Website : hpqtech.com Email : phung@hpqtech.com Mobile : 0909.509.828 Chuyên cung cấp các mặt hàng của các hãng nổi tiếng trên thế giới : -Tự Động Hóa : Rosemount , Wika , Gefran , Moxa , Taie , Pepperl + Fuchs ,Honeywell , Sankyo Denki , Crouzet , Siemens , Shinko , Elap ,Toshiba , Cabur , Schneider , Stucke , Meanwell , Mitsubishi , ConVum , Hitachi , ABB , Fairchild , Fanuc , Fuji , Carlo Gavazzi , Wago ... -Cảm Biến - Sensor : Banner , Pepperl +Fuchs , Elco , Wenglor , Kobold , Gefran , Balluff , Crouzet , Festo , Knick , Omega , Honeywell , Sanil , Jellon , Assemblies , ASM , Fine-tek , Datasensor , Mini-tek , Selet , Keller , Gems , EGE , MTS , Fololo , Microsonic , Sick , Flowserve , Danaher ... -Thiết bị điện - Electric : Omron , Celduc , ABB , Siemens , Schneider , Stucke , Carlo Gavazzi , Fuji ... -Biến tần - Inverter : ABB . Lenze , Toshiba , Mitsubishi , Hitachi ... -Encoder : Siko , Elco , ALLEN BRADLEY , Nemicon , Bei , Pepperl + Fuchs , Elap , Koyo ... -Van - Valve - Solenoid : Yoshitake , Kawasaki, Rego , DUPLOMATIC , ILShin , Koganei , Kitz , Taco , Kcc , Asco , Amot , CKD , Aron -Cầu Chì - Fuse : SIBa , Bussmann , Ferraz Shawmut , Fuji , GEC , Siemens , Littelfuse , Jean Mueller , ITALWEBER , Daito , Miro , Weidmuller , Brush , Hinode , Jean Mueller , Mersen, Socomec ... -Bạc Đạn - Vòng Bi - Bearing : SKF, FAG , NSK , INA , NTN , TIMKEN, THK, URB, KOYO, IKO , FCD , KSB , LEONESSA , MRK , STIEBER ... -Bơm - Motor : Tsurumi , Berarma , Mazocchi , Sanyo Denki , Lenze , Weg , Ebara , Iwaki Magnetic , Fanuc , Shinko , Mitsubishi , SEW EURODRIVE , Nidec , Sumitomo , Oriental , Nissei GRT , Aryung , Pentax , flowserve , Denison Parker hydraulics , Motovario , Casappa , Screwmax -Chỉnh lưu - SCR - Module : Semikron , Sanrex , IXYS , Eupec ... -Tụ điện - Capacitor : Frako , Samwha , Falcon , Facon , Itelcond , Ducati Nếu quý khách hàng có nhu cầu đừng ngại ,hãy liên hệ ngay với chúng tôi để cảm nhận sự khác biệt. Hotline : 0909.509.828 ( Mr. Phụng ) Nguồn cấp tin: Thiết bị điện công nghiệp Tự động Việt Module mở rộng | - Loại: i8054; | Module mở rộng | - Loại: i8017H; - 8 analog input | Module mở rộng | - Loại: i8024; - 8 analog output. | Card board MF, MFB | - Loại: 2K1913; - Điện áp vào: 0.3÷180V; - Tần số ra: 10÷90Hz; - Cấp chính xác: 0.001Hz | Bộ lọc tín hiệu đầu vào analog | - Loại: ADAM 3014 | Card board khuếch đại tín hiệu | - Loại: PL10 - Điện áp nguồn: 24Vdc; - Điện áp vào: ±10VDC; - Dòng ngỏ ra: ≤3.7A | Bộ nguồn PST | - Loại: 4NIC-DC10; - Điện áp vào: 240Vac; - Điện áp ra: 10Vdc | Bộ biến đổi công suất | - Loại: PRO P312A11111; - Điện áp vào: 100Vac; - Dòng vào: 1A - Dòng ra: 4÷10mA | Tủ HYDRAULIC OIL SYSTEM | Module mở rộng | - Hãng: Schneider; - Loại: TSX DMZ - Nguồn: 24VDC | Module mở rộng | - Hãng: Schneider; - Loại: TSX AEZ 802, 4AI | Sensor độ mở cánh hướng(thước) | - Loại: RPS0400M0601A01 - Dòng ra: 0÷20mA | Sensor độ mở cánh hướng (quay) | - Loại:DT-C-I-450, output: 0÷20mA, range: 450mm | Bộ biến đổi áp lực | - Loại:MBS33-3011-AB08-060-G3016 | Van an toàn | - Loại: A42Y-100, Dn=40 | Thước quan sát mức dầu trên bồn dầu áp lực | - Loại: UXJC-800-6,4-B-1 - Nguồn: 24VDC±15%; - Dòng ra: 4÷20mA | Thước quan sát mức dầu trên bình áp lực | - Loại: UXJC-200-1200-1400-A-1 - Nguồn: 24VDC±15%; - Dòng ra: 4÷20mA | Thiết bị bảo vệ quá tốc | - Áp lực làm việc: 6.3Mpa; - Giá trị tác động: 218±5 v/p | Bộ chỉ báo nước lẫn trong dầu | - Loại: YHS-400-70 | Cảm biến tốc độ | - Loại: BiU-M12-AP6X; - Dòng ra: 4÷20mA | Đồng hồ đo tốc độ | - Hãng SX: Koyo - Loại: CL02DS | Các van điều khiển | Van định lượng servo NG10 | - Hãng: REXROTH,GER; - Loại: 4WRPH10 C4B100L-2X/G2 424M | Công tắc áp lực SP1 | - Loại: HED50P20/210 | Van phân phối chính 1K2611 | - Loại: 1K2611 | Định vị van phân phối chính 3K3982 | - Loại: 3K3982 | Công tắc áp suất | - Loại: 991V-K5-N4-C22A | Van an toàn bình dầu/khí | - Loại: A42Y-100, Dn=40 | Đầu bơm của Động cơ bơm dầu điều tốc | - Loại bơm trục vít; - Lưu lượng bơm: 180l/p | Hệ thống kích từ | Bộ nguồn điện | - Loại WBWY-S1 - Input: 220VAC - Output: 24Vdc-10,4A; | Board CPU | - Loại: PCA-6740 | Board Input/output ISO-P32C32 | - Loại: ISO-P32C32 | Board truyền thông tin nối tiếp | - Loại: PCL-745B | Board tạo xung mở Thyristor | - Loại: 3L4486 | Board giám sát cầu chỉnh lưu | - Loại: 2L1367 | Board giao tiếp tín hiệu Analog | - Loại: 3L4488 | Bộ E81 gồm: F1-F3,V1-V9,R11-R92,C01 | - Cầu chì: TRD55; - Điện trở 2RJ60G-160 - Điện trở RJ-750kW; - Tụ điện CJ40-20µF/3kV. | Bộ E82 (điện trở hấp thu năng lượng) | - Loại: GRC-2 - Điện trở 2KW/8KW Điện áp 1000Vdc | Tụ điện | - Loại: CBB81-4000V-0,5mF | Máy biến áp T2, T3: | - Loại: SG-100, - Công Suất 100VA - Input: 640VAC, - Output: 100VAC | Máy biến áp (T1): | - Loại: DG-2000VA, - Input: 640VAC, - Output: 220VAC | Bộ hiển thị tín hiệu xung kích cho cầu SCR | - Loại: 3L4498 | Bộ giao tiếp tín hiệu | - Loại: ADAM-4051 | Bộ giao tiếp tín hiệu | - Loại: ADAM-4068 | Quạt làm mát cho cầu SCR | - Loại: D2E 160-AB-01-60 | Cầu chì sứ (E52) | - Loại: 16A | Bộ bảo vệ điện áp xung đỉnh (V1, V2, V3) | - Loại KP500-36 | Biến áp khuếch đại tín hiệu xung kích | | Mỗi bộ SCR của cầu chỉnh lưu | - SCR 1000V/2000A; - Tiếp điểm cầu chì 250V-2A | Máy cắt FCB: | - Loại: DMXZ-1600-2-OF - 1000Vdc-8000A - 220Vdc- 1600A | Đồng hồ hiển thị điện áp kích từ | - Loại: điện từ; - Dải điện áp: 0-600V | Đồng hồ hiển thị dòng điện kích từ | - Loại: điện từ; - Dải dòng điện: 0-2500A | Shunt đo dòng kích từ | - Tỉ số: 2500A/75mV | Bộ điện trở xả từ | - Loại: MYNZ1-1.98/1.4; - Điện áp xả: 1.4kV; - Năng lượng xả: 1.98MJ - Dòng xả: 2776A. | SCR: (V1, V3) | - Loại KP500-36-EY6426014 | Điện trở | - Loại: RX20-100W-3KJ | Điện trở | - Loại: 3RX20-100W-3K3J | Cầu chì ống | - Loại: 1A | Rơ le thời gian (KT): | - Loại: SSJ-11A; - Điện áp: 220Vdc; - Dải thời gian: 0,02-9,99s | Bộ phát hiện quá áp kích từ (TR1, TR2), | - Loại: KCF3-0,2/0,3A | Bộ đếm số lần dập từ | - Loại: GYXJ-2 | Bộ biến đổi tín hiệu | - Loại: WBWY - Điện áp vào: 220Vac-10A - Điện áp ra: 24Vdc | Contactor cho nguồn mồi từ (KM61) | - Loại: CZ28 | Contactor trung gian cho cuộn đóng máy cắt FCB (KM61) | - Loại: CZ28 | Quạt làm mát máy biến áp TE | - Loại: GFDD582-155 - Điện áp nguồn: 220Vac - Công suất tiêu thụ 90W; - Lưu lượng gió: 1500m3/h | Quạt làm mát máy biến áp Loại: GFDD470-155 220Vac-80W, 1200m3/h | - Loại: GFDD470-155 - Điện áp nguồn: 220Vac - Công suất tiêu thụ 80W; - Lưu lượng gió: 1200m3/h | Bộ hiển thị nhiệt độ máy biến áp TE | - Loại: BWDK-3207 IIDL420 | Tủ điều khiển tổ máy CA01, CA02, CA03 | Module giao diện | - Loại: CI853 | Moderm giao tiếp | - Loại: TB840 | Module ngỏ vào tương tự | - Loại: AI830 RTD | Module ngỏ vào tương tự | - Loại: AI810 | Module ngỏ vào số | - Loại: DI810 24V 0,5A | Module ngỏ ra số | - Loại: DO810 24V 0,5A | Rơ le | - Loại: CM-ESN - B2/C 30-300V - B3/C 50-500V - A1/A2: AC/DC 24-240V 50/60Hz | Bộ biến đổi nguồn 220VAC/VDC thành 24 VDC | - Loại: CP-S 24V, 10A - Điện áp vào: 220VAC/VDC; - Điện áp ra: 24 VDC, 10A | Màn hình điều khiển | - Loại: 2880045-02 GP2600-TC41-24 | Đồng hồ đo lường (P, Q, I, U, cosφ) | - Loại: HC6010 | Bộ hòa tự động | - Loại: Syn 5010 5011 5012 | Đồng hồ của bộ hòa | - Loại: MZ10 XK06-037-0147 | Bộ biến đổi công suất tác dụng | - Loại: S3-WD-3 | Bộ biến đổi công suất phản kháng | - Loại: S3-RD-3 | Bộ biến đổi điện áp | - Loại: S3-VD-3 | Tủ rơ le bảo vệ khối máy phát – MBA | Rơ le bảo vệ khối MF-MBA REG 216C | | Bộ nguồn | - Loại: 216NG63; - Điện áp vào: 220/250V DC ±25% - Dòng 1A | Bộ xử lý | - Loại: 216VC62a; 80486 DX-2, 50Hz RAM 64kByte EPROM 4MByte RS 232 | Bộ nhận tín hiệu ngỏ vào | - Loại: 216EA62; 80C186 24 channels RAM 64kByte EPROM 128Kbyte | Bộ truyền tín hiệu ngỏ ra | - Loại: 216AB61; 32 channels. | Bộ phát tín hiệu tác động | - Loại: 216DB61;16 channels | Bộ tín hiệu ngõ vào | - Loại: N10, N20; HESGA324436M1/A HESG324428 HE728885-100/3 216GD61a I9 Uopt: 175-312V 8IEC 255/C-2kV | Rơ le tín hiệu | - Loại: COMBIFL RXSF1 RK271 018 220VDC ABB EX | Bộ tiêm điện áp cho rơle bảo vệ chạm đất roto | - Loại: TYP: REX010 UoF 513 UM: 36…312 VDC fN: 50Hz EN/IEC 255 IN: 2800VDC OUT: 2800VDC | Điện trở phi tuyến | - Loại: IMRK 002059-B 600A/S1/256 | Điện trở ổn định | - Loại: ARCOL HS50 180K ( 180W 50W) | Rơ le thời gian | - Loại: RXKL1 1MRK 000 066 PB DC 220-250V AC 220-240V 50-60Hz | Rơ le tín hiệu | - Loại: COMBIFLEX RXSF1 RK271 018 220VDC ABB | Bộ di-ot | - Loại: RXTDA1 RK715 008-EC ~ 500V 0,8A | Tủ điều kiển TPP220kV SC-CA01 | Màn hình điều khiển TPP 220kV tại chỗ | - Loại: 2880045-02 GP2600-TC41-24 | Tủ hòa đồng bộ TPP220kV SC-CA02 | Bộ hòa đồng bộ | Syn520-0217 | Đồng hồ đồng bộ | MZ-10 | Tủ bảo vệ máy cắt 220kV RG1, RG2 | Bộ hiển thị chế độ làm việc cuộn dây đóng cắt của MC | CZX-22R2 | Rơ le bảo vệ MC | REC670 | Tủ bảo vệ so lệch DZ 220kV Tuy hòa RD1, RD2 | Rơ le bảo vệ so lệnh | RED670 | Bộ chuyển đổi quang điện | HDS-602-37.94 | Tủ bảo vệ khoảnh cách DZ 220kV Tuy hòa RD1, RD2 | Rơ le bảo vệ khoảnh cách | REL670 | Bộ chuyển đổi quang điện | NSD570D | Tủ điều khiển máy cắt 220kV | Cuộn đóng | - Điện áp: DC220V - Công suất: 250W | Cuộn cắt | - Điện áp: DC220V - Công suất: 250W | Motor tích năng 750W | - Điện áp: 220Vdc - Tốc độ 7500V/p - Công suất: 750W | Rơ le chống đóng lập lại | - Loại: YKXK4-31Z | Tiếp điểm chính 220kV | - LW35-245 | Hệ thống nước kỹ thuật | Van điều chỉnh lưu lượng | -Loại: CALEFFI -Áp lực điều chỉnh:0-8Bar | Cảm biến áp lực | - Loại: MBS33-2011-AB08 | Thiết bị truyền tín hiệu | - Loại: PD-39-1.0 | Công tắc lưu lượng | - Loại: FS-T | Thiết bị chỉ báo nhiệt độ nước làm mát | - Loại: WSS-411-C - Phạm vi đo: 0-500C | Công tắc so lệch áp suất | - Loại: RT200 | Công tắc so lệch áp suất | - Loại: RT260A | Cảm biến lưu lượng nước làm mát | - Hãng chế tạo: Fololo USA - Loại: FS-T Flow Switch | Hệ thống khí nén | Joang chì | - Loại: DN100, PN6.4Mpa | Joang chì | - Loại: DN25, PN6.4Mpa | Joang chì | - Loại: DN80, PN6.4Mpa | Joang chì | - Loại: DN50, PN6.4Mpa | Hệ thống cấp điện áp 13,8kV: | Dao Cách Ly | - Loại: SKG2S - Điện áp: 17,5kV; - Dòng điện: 6300A. | Dao nối đất | - Loại: SKG2S - Điện áp: 17,5kV; | Máy biến điện áp | - Loại: UK24/3 - Điện áp |
|
Bình luận