Liên hệ
Long Biên Hà Nội
Chuyên cung cấp phụ tùng Mitsubishi chính hãng Liên hệ Trinh : 0984896896 & 0915.89.12.16
Gioăng đại tu | MD979394 |
Gioăng nắp giàn cò | MN137117 |
Nắp đậy mặt máy | MN110370 |
Nắp đổ dầu máy | MN143845 |
Nắp đậy giàn cò | 1035A738 |
Mặt máy | 1005B458 |
Gioăng chắn dầu bu gi | MD198128 x 4 |
Gioăng mặt máy | MN163381 |
Thước thăm dầu máy | MN155191 |
Phớt đuôi trục cơ | MD359159 |
Lốc máy | MN149370 |
Nhựa đậy cam trên(ốp cam trên) | MN155372 |
Nhựa đậy cam dưới (Ốp cam dưới) | MN158387 |
Đáy tắc te | MN149374 |
Xéc măng STD | 1110A966 x 4 |
Xéc măng 0.50 | 1110A967 x 4 ( 0.50) |
Tay biên | MN128074 x 4 |
Trục cơ | MN149612 |
Căn dọc trục cơ | MD351820 |
Bạc biên | MD195939 x 4 |
Bạc balie | MD195916 x 5 |
Bu ly đầu trục cơ | MN137104 |
Đệm lót bánh đà hộp số tự động | MD761297 |
Pít ton + ắc STD | MN183396 x 4 |
Pít ton + ắc 0.50 | MN183399 x 4 |
Dây cam | MR994968 |
Bi tăng cam | MN137247 |
Bi tỳ cam | MN137248 |
Ty tăng cam tự động | MR984375 |
Bánh răng cam trên to | MN137246 |
Bánh răng cam dưới nhỏ | 1130A120 |
Đĩa đềm đầu trục cam | MN119227 |
Xu páp hút | MR994497 X 8 |
Xu páp xả | MR994498 X 8 |
Phớt ghít | MD184303 X 16 |
Truc cam | 1015A127 |
Dây đối trọng | MR984778 |
Bi tăng dây đối trọng | MD352473 |
Bánh răng trục đối trọng phụ nhỏ | MD131282 |
Bánh răng trục đối trọng lái to | MN119226 |
Trục đối trọng trái | MN137238 |
Trục đối trọng phải | MN137236 |
Công tắc báo áp xuất dầu máy | MN163743 |
Chân máy trước | MR594377 |
Chân máy sau chữ A | MR594379 |
Chân hộp số phụ | MR995315 |
Chân máy dầu | MR594373 |
Bơm dầu máy | MN137803 |
Lọc xăng thả bình | MN158345 |
Mô tơ bơm xăng | MN158346 |
Cụm bơm xăng | MN161078 |
Cảm biến nhiên liệu | MR959966 |
Thùng xăng | MR599121 |
Cổ đổ xăng | MR599142 |
Nắp đậy thùng xăng | MN106160 |
Kim phun | MN183292 X 4 |
Giàn bắt kim phun | MR988175 |
Van 1 chiều | MR985138 |
Họng hút ( cổ colecto) | MN135985 |
Cảm biến chân ga | MR955388 |
Két nước | MN171217 |
Nắp két nước | MR597126 |
Bình nước phụ | MR993846 |
Ống két nước trên | MR993571 |
Ống két nước dưới | MR993572 |
Cánh quạt két nước (lái) | MR464782 |
Cánh quạt giàn nóng (phụ) | MN135273 |
Lồng quạt gió | MR993570 |
Mô tơ quạt giàn nóng (phụ) | MN135272 |
Mô tơ quạt két nước (lái) | MN135302 |
Bơm nước | 1300A066 |
Bu ly bơm nước | MN149480 |
Van hằng nhiệt | MD315301 |
Cảm biến nhiệt độ nước | MD177572 |
Bình tích gió | MN135384 |
Nắp đậy lọc gió trên | 1500A052 |
Nắp đựng lọc gió dưới | MN135267 |
Lọc gió động cơ | MN135269 |
Cảm biến gió | MR985187 |
Nắp đậy cổ xả | MN171262 |
Bầu bô cuối (Giảm âm) | 1571A266 |
Mô tơ bước (Mô tơ ERG) | MR578913 |
Củ đề (máy đề) | 1810A001 |
Máy phát | 1800A064 |
Tiết chế máy phát | MD619268 |
Mô bin điện | MR994643 X 4 |
Bu gi | MN158596 X 4 |
Cảm biến ô xy lái | MN176962 |
Cảm biến ô xy phụ | MN176961 |
Hộp đen ( CBU) | MN171417 |
Cảm biến đầu trục cơ | MR985119 |
Cảm biến đầu trục cam | MR578768 |
Lọc dầu hộp số tự động | MD758684 |
Quả bí hộp số | MN168878 |
láp trước lái | MR580449 |
Láp trước phụ | MR580450 |
Ngõng bắt moay ơ trước lái | MR594335 |
Ngõng bắt moay ơ trước phải | MR594356 |
Bi moay ơ trước | MR594979 |
Đĩa phanh trước | MN102387 |
Bi moay ơ sau | MR594443 |
Đĩa phanh sau | MR955407 |
La zăng | 4250A851 |
Càng A dưới lái | MR594325 |
Càng A dưới phụ | 4013A036 |
Thanh dọc đỡ Hộp số | MR594295 |
Thanh cân bằng trước | MR594333 |
Cao su ốp cân bằng trước | MR594335 |
Giảm xóc trước phụ | 4060A246 |
Giảm xóc trước lái | 4060A245 |
Lò xo giảm xóc trước | MR594344 |
Cao su tăm bông giảm xóc trước | MR272833 |
Bát béo giảm xóc trước | MR594348 |
Bi bát bèo giảm xóc trước | MR594349 |
Rô tuyn cân bằng trước lái | MR594339 |
Rô tuyn cân bằng trước phải | MR594340 |
Càng A sau lái | MN103487 |
Càng A sau phụ | 4125A021 |
Giảm xóc sau | 4162A145 |
Thanh cân bằng sau | MN103437 |
Cao su ốp cân bằng sau | MN103392 |
Dây phanh tay lái | MN102247 |
Dây phanh tay phụ | MN102248 |
Má phanh trước | 4605A364 |
Pít ton phanh trước | MR527609 |
Cúp ben phanh trước | MR527672 |
Clips cài phanh trước | MR527673 |
Guốc phanh tay | MN161157 |
Má phanh sau | MN116286 |
Cúp ben phanh sau | MR955067 |
Clips cài phanh sau | MR493177 |
Bầu trợ lực phanh | MN116488 |
Bình đựng dầu phanh | MN116527 |
Tổng phanh trên | MN116525 |
Lõi tổng phanh trên | MN116887 |
Công tắc phanh chân | MR228924 |
Bộ chia phanh | 4670A142 |
Vô lăng | 4400A141XA |
Túi khí vô lăng | MR569875XA |
Thước lái | 4410A308 |
Rô tuyn lái trong | MN103259 |
Rô tuyn lái ngoài | 4422A002 |
Cao su chụp bụi thước lái | 4410A050 |
Phớt thước lái | 4410A070 |
Bình dầu trợ lực lái | MR223998 |
Bơm trợ lực lái | 4450A159 |
Bi tăng dây trợ lực lái | MD374877 |
Bu ly bơm trợ lực lái | MN103273 |
Phớt trợ lực lái | MN103274 |
Bi tăng tổng | MN149179 |
Dây cu roa tổng | 4451A029 |
Nắp bình dầu trợ lực lái | MR369155 |
Ba đờ sốc trước | MN150967WA |
Lưới ba đờ sốc trước | MN145454 |
Nhựa tăng ba đờ sốc trước lái | MR996569 |
Nhựa tăng ba đờ sốc trước phải | MR996570 |
Ba đờ sốc sau | MN150990WA |
Xương tăng ba đờ sốc sau lái bên cạnh | MR957669 |
Xương tăng ba đờ sốc sau phụ bên cạnh | MR957670 |
Xương tăng ba đờ sốc sau lái bên giữa | MR957671 |
Xương tăng ba đờ sốc sau phụ bên giữa | MR957672 |
Ca lăng lái | 6402A183 |
Ca lăng phụ | 6402A184 |
Nắp ca bô | 5900A129 |
Chống nóng ca bô | MR959616 |
Ngoàm khóa ca bô | MR291986 |
Dây mở nắp ca bô | MN129404 |
Lẫy giật nắp ca bô | MR647060 |
Gioăng chân ca bô | MR959687 |
Gioăng mũi ca bô | MR959689 |
Tay chống nắp ca bô | MR959624 |
Bản lề bắt ca bô lái | MR959617 |
Bản lề bắt ca bô phụ | MR959618 |
Tai xe lái | 5220B197 |
Tai xe phụ | 5220B198 |
Xương bắt khóa ca bô | MN150750 |
Kính chắn gió | MN182209 |
Nóc xe | 5290B039 |
Giá bắt nóc xe lái | 7661A079HA |
Giá bắt nóc xe phụ | 7611A080HA |
Dây mở nắp bình xăng | MN145226 |
Nắp đậy cổ bình xăng | MN150746 |
Kính hông sau lái | 6121A191 |
Kính hông sau phụ | 6121A190 |
Kính tam giác lái | MR957569 |
Kính tam giác phải | MR957570 |
Lót lòng tai xe lái | MN161061 |
Lót lòng tai xe phụ | MN161062 |
Chìa khóa cơ | MN141124 |
Chìa khóa điều khiển | MN141010 |
Cụm khóa xe | 6370A569YA |
Đế ổ khóa khởi động | MN113754 |
Cánh cửa trước lái | MN150851 |
Cánh cửa trước phụ | MN150852 |
Gioăng hơi cánh cửa lái | MR959697XA |
Gioăng hơi cánh cửa phụ | MR959698XA |
Gioăng cánh cửa lái | MR959701 |
Gioăng cánh cửa phụ | MR959702 |
Gioăng nên xuống kính cửa trước lái | MR959643 |
Gioăng nên xuống kính cửa trước phụ | MR959644 |
Kính cánh cửa trước lái | MN167531 |
Kính cánh cửa trước phụ | MN167532 |
Nẹp ngoài cửa lái | MR959683 |
Nẹp ngoài cửa phụ | MR959684 |
Nẹp trong cửa lái | MR959757 |
Nẹp trong cửa phụ | MR959758 |
Com pa nên xuống kính cửa trước lái | MR959657 |
Com pa nên xuống kính cửa trước phụ | MR959658 |
Mô tơ nên xuống kính cửa trước lái | MN167274 |
Mô tơ nên xuống kính cửa trước phụ | MN167273 |
Tay mở cửa ngoài lái | MR970307 |
Tay mở cửa ngoài phụ | MR970308 |
Tay mở cửa trong lái | 5716A087YB |
Tay mở cửa trong phụ | 5716A088YB |
Ngoàm khóa cửa trước lái | MN167833 |
Ngoàm khóa cửa trước phụ | MN167832 |
Thanh hãm cửa trước lái | 5702A040 |
Thanh hãm cửa trước phụ | 5702A040 |
Táp bi cửa trước lái | 7221A855YA |
Táp bi cửa trước phụ | 7221A856YA |
Ốp chân gương lái | MN151789XA |
Ốp chân gương phụ | MN151790XA |
Cánh cửa sau lái | MN150855 |
Cánh cửa sau phụ | MN150856 |
Nẹp ngoài cửa sau lái | MR959685 |
Nẹp ngoài cửa sau phụ | MR959686 |
Nẹp trong cửa sau lái | MR959759 |
Nẹp trong cửa sau phụ | MR959760 |
Kính cửa sau lái | 5736A135 |
Kính cửa sau phụ | 5736A136 |
Gioăng nên xuống kính cửa sau lái | MR959647 |
Gioăng nên xuống kính cửa sau phụ | MR959648 |
Gioăng cánh cửa sau lái | MR959703 |
Gioăng cánh cửa sau phụ | MR959704 |
Gioăng hơi cửa sau lái | MR959707XA |
Gioăng hơi cửa sau phụ | MR959708XA |
Com pa nên xuống kính cửa sau lái | MR959659 |
Com pa nên xuống kính cửa sau phụ | MR959660 |
Mô tơ nên kính cửa sau lái | MN167273 |
Mô tơ nên kính cửa sau phụ | MN167274 |
Tay mở cửa ngoài sau lái | MN129435HA |
Tay mở cửa ngoài sau phải | MN129436HA |
Tay mở cửa trong sau lái | 5716A087YB |
Tay mở cửa trong sau phải | 5716A088YB |
Ngoàm khóa cửa sau lái | MN145875 |
Ngoàm khóa cửa sau phụ | MN145876 |
Hãm cửa sau | MR959623 |
Táp bi cửa sau lái | 7222A415YA |
Táp bi cửa sau phụ | 7222A416YA |
Cánh cửa hậu | 5801A259 |
Kính cửa hậu | MN129256 |
Gioăng cửa hậu | MR959711 |
Nhựa mạ Crom cửa hậu | MN161069 |
Tay mở cửa hậu | MR959664 |
Ngoàm khóa cửa hậu | MR959620 |
Táp bi cửa hậu | 7224A109YA |
Nhựa chân kính chắn gió ngoài bên lái | MN167441 |
Nhựa chân kính chắn gió ngoài giữa | MN167440 |
Nhựa chân kính chắn gió ngoài bên phụ | MN167442 |
Nẹp chân kính chắn gió lái | 7400A133 |
Nẹp chân kính chắn gió phụ | 7400A134 |
Ốp ba vô lê lái | MN145459WA |
Ốp ba vô lê phụ | MN145460WA |
Đuôi gió cửa hậu | MN129374WA |
Đèn đuôi gió | MR989857 |
Biểu tượng ba đờ sốc trước | 6400B250 |
Biểu tượng ba đờ sốc sau | 7415A234 |
Chữ GRANDIS | 7415A163 |
Gương chiếu hậu lái | 7632A741 |
Gương chieus hậu phụ | 7632A742 |
Mặt gương lái | MN145627 |
Mặt gương phụ | MN145628 |
Đèn si nhan gương lái | MN142431 |
Đèn si nhan gương phụ | MN142432 |
Khung táp lô | MN151910XA |
Ốp nhựa để đồ mặt trên táp lô | MN134023XA |
Nắp đậy túi khí táp lô phụ | MN157303XA |
Nhựa chân kính trong táp lô | MR962285YA |
Ốp đài táp lô | MN134084XA |
Cửa gió táp lô lái | MR962242YB |
Cửa gió táp lô phụ | MR962243YB |
Túi khí bên phụ | MN179371 |
Chắn nắng táp lô lái | 7620A297YA |
Chắn nắng táp lô phụ | 7620A304YA |
Gương chiếu hậu trong xe | MN124448 |
Tay vịn bắt trần xe | MN134532YA |
Trần xe | 7200A446YA |
Cửa gió trần xe | 8405A001YA |
Dây an toàn ghế lái | MN173799YA |
Dây an toàn ghế phụ | MN173130YA |
Đèn pha lái | 8301B289 |
Đèn pha phụ | 8301B290 |
Bóng đèn xe non | MU000582 |
Bộ kích xe non | MR991269 |
Vỏ đèn pha lái | 8301B371 |
Vỏ đèn pha phụ | 8301B372 |
Đèn gầm lái | MN161101 |
Đèn gầm phụ | MN161102 |
Bóng đèn gầm | MS820960 |
Đèn hậu lái | 8330A487 |
Đèn hậu phụ | 8330A488 |
Đèn trần xe | MR962021YA |
Cơ cấu gạt mưa bên lái | MN182409 |
Cơ cấu gạt mưa bên phụ + mô tơ | MN182410 |
Cần gạt mưa lái | MN182381 |
Cần gạt mưa phụ | MN182380 |
Xương + lưỡi gạt mưa lái | MN182387 |
Xương + lưỡi gạt mưa phụ | MR441669 |
Mô tơ bơm nước rửa kính | MN182397 |
Bình nước rửa kính | MN182394 |
Cổ đổ nước rửa kính | MN182395 |
Nắp đậy bình nước rửa kính | MR502996 |
Mô tơ gạt mưa sau | MR957748 |
Cần gạt mưa sau | MN145764 |
Xương + lưỡi gạt mưa sau | MR971350 |
Cụm đồng hồ táp lô | 8100A969 |
Kính đồng hồ táp lô | 8100A129 |
Đồng hồ báo giờ táp lô | MR962276 |
Công tắc chính gương | MR951187 |
Cụm công tắc pha cốt | MN134591 |
Công tắc pha cốt | 8614A001 |
Công tắc gạt mưa | 8612A002 |
Cảm biến đầu xe | 8651A014 |
Cuộn nổ túi khí vô lăng | 8619A016 |
Hộp điều khiển túi khí | 8635A153 |
Cuộn IMOLAYRO | MR587993 |
Hộp giàn lạnh | MN166902 |
Giàn lạnh táp lô | 7801A089 |
Mô tơ khiển nóng lạnh | 7801A092 |
Van tiết lưu | MN173748 |
Giàn nóng | MR958112 |
Lốc điều hòa | MN179660 |
Bu ly đầu lốc điều hòa | 7813A061 |
Lốc điều hòa rời bu ly | 7813A060 |
HẾT HẠN
Mã số : | 7626602 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 03/06/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận