184.000₫
45B Tầng 2, Đường Láng, Ngã Tư Sở, Đống Đa
Phong bì Bưu Điện | Việt Nam | Chiếc | 250 |
Phong bì trắng 12x22 | Việt Nam | Chiếc | 350 |
Phong bì trắng A5 | Việt Nam | Chiếc | 400 |
Phong bì trắng A4 | Việt Nam | Chiếc | 1,200 |
Túi hồ sơ đẹp có dây - chữ | Việt Nam | Chiếc | 2,400 |
Túi hồ sơ vàng A4 có đáy | Việt Nam | Chiếc | 2,600 |
SỔ NAME CARD - HỘP ĐỰNG CARD | 0 | ||
Card Case A4 | Việt Nam | Chiếc | 8,800 |
Card Case A3 | Việt Nam | Chiếc | 17,000 |
Hộp để CARD ABC KW - TRIO 4800 | Trung Quốc | Hộp | 113,000 |
Hộp để CARD ABC KW - TRIO 4600 | Trung Quốc | Hộp | 106,500 |
Ví da đựng card (đựng được 30c) | Trung Quốc | Chiếc | 55,000 |
Sổ đựng 180 Card Xiongye | Trung Quốc | Quyển | 26,000 |
Sổ đựng 240 Card Datamate | Trung Quốc | Quyển | 32,500 |
Sổ đựng 300 Card Datamate | Trung Quốc | Quyển | 34,000 |
Sổ đựng 72 CARD Deli (5781) | Trung Quốc | Quyển | 28,000 |
Sổ đựng 600 CARD | Trung Quốc | Quyển | 110,500 |
SỔ BÌA DA | - | ||
SỔ BÌA DA THƯỜNG | - | ||
Sổ điện thoại khổ A5 | Trung Quốc | Quyển | 41,500 |
Sổ Business HT6 ( màu đen-xanh_ khổ 15X22cm) | Việt Nam | Quyển | 13,500 |
Sổ Business HT8 ( màu đen_ khổ 18X24cm) | Việt Nam | Quyển | 18,000 |
Sổ da Organon HKC-K8 (màu đen_khổ 16x24cm) | Việt Nam | Quyển | 16,500 |
Sổ da RICOH A4 (màu đen_khổ 21x30cm) | Việt Nam | Quyển | 26,500 |
Sổ bìa da có cúc bấm 337 (khổ 15x21cm) | Trung Quốc | Quyển | 28,000 |
SỔ BÌA DA CAO CẤP | - | ||
Sổ da Deli 7946 (205 x 143mm) 120 trang | Trung Quốc | Quyển | 65,000 |
Sổ da Deli 7947- 120 trang | Trung Quốc | Quyển | 55,500 |
Sổ da Deli 7921 (205 x 143mm) 160 trang | Trung Quốc | Quyển | 57,100 |
Sổ da mềm Classic 8 ( 17x24cm) 160 trang | Việt Nam | Quyển | 21,500 |
Sổ da mềm Classic 8 ( 17x24cm) 240 trang | Việt Nam | Quyển | 27,200 |
SỔ LÒ XO - SỔ XÉ | - | ||
Sổ lò xo PGRAND A4(21x29.7cm) 100 tờ | Indonesia | Quyển | 32,000 |
Sổ lò xo PGRAND A4(21x29.7cm) 50 tờ | Indonesia | Quyển | 19,500 |
Sổ lò xo PGRAND A5(15x21cm) 100 tờ | Indonesia | Quyển | 19,000 |
Sổ lò xo PGRAND A5(15x21cm) 50 tờ | Indonesia | Quyển | 12,500 |
Sổ lò xo PGRAND A6(10.5x15cm) 100 tờ | Indonesia | Quyển | 10,500 |
Sổ lò xo PGRAND A7(8x10.5cm) 100 tờ | Indonesia | Quyển | 6,300 |
Sổ xé PGRAND A4(21x29.7cm) (12 tờ) | Indonesia | Quyển | 4,000 |
Sổ xé PGRAND A4(21x29.7cm) (30 tờ) | Indonesia | Quyển | 7,500 |
Sổ xé PGRAND A5(15x21cm) 40 tờ | Indonesia | Quyển | 6,000 |
Sổ lò xo A4 Hải Tiến 200trang | Việt Nam | Quyển | 24,000 |
Sổ lò xo A5 Hải Tiến 200trang | Việt Nam | Quyển | 13,000 |
Sổ lò xo A6 Hải Tiến 200trang | Việt Nam | Quyển | 6,700 |
SỔ BÌA CỨNG - SỔ THỪA ĐẦU - VỞ | - | ||
Sổ bìa cứng Office A4 M4283 (160 trang) | Việt Nam | Quyển | 18,000 |
Sổ bìa cứng Office A4 M4283 (240 trang) | Việt Nam | Quyển | 23,600 |
Sổ kế toán tổng hợp - M3040 (200trang) | Việt Nam | Quyển | 13,000 |
Sổ kế toán tổng hợp - M3040 (260trang) | Việt Nam | Quyển | 17,000 |
Sổ bìa cứng Flower 200 trang | Việt Nam | Quyển | 10,800 |
Sổ bìa hoa cứng Haibook (240 trang) | Việt Nam | Quyển | 16,500 |
Sổ bìa cứng Diary A4 thừa đầu ngang 160 trang | Việt Nam | Quyển | 25,000 |
Sổ bìa cứng Diary A4 thừa đầu dọc 160 trang | Việt Nam | Quyển | 23,000 |
Vở Pupil 4 mùa 72trang | Việt Nam | Quyển | 4,500 |
Vở Pupil 4 mùa 120trang | Việt Nam | Quyển | 7,000 |
Vở HT Reward 200 trang | Việt Nam | Quyển | 9,500 |
Vở HT 72 trang 2326 bìa vàng | Việt Nam | Quyển | 3,300 |
Sổ Nhật Ký 100trang, kẻ carô | Việt Nam | Quyển | 2,800 |
SỔ SÁCH KẾ TOÁN | - | ||
Bảng chấm công | Việt Nam | Tờ | 560 |
Giấy giới thiệu dày | Việt Nam | Quyển | 10,500 |
Hoá đơn bán lẻ nhỏ | Việt Nam | Quyển | 4,000 |
Hoá đơn bán lẻ to | Việt Nam | Quyển | 9,500 |
Hợp đồng lao động | Việt Nam | Tờ | 700 |
Phiết xuất kho, nhập kho to | Việt Nam | Quyển | 6,500 |
Phiếu nhập kho, xuất kho nhỏ (giấy mỏng Pơluya) | Việt Nam | Quyển | 4,000 |
Phiếu nhập kho, xuất kho nhỏ (giấy cacbon 2 liên, 3 liên) | Việt Nam | Quyển | 18,000 |
Phiếu chi - thu (giấy mỏng Pơluya) | Việt Nam | Quyển | 3,500 |
Phiếu chi - thu (giấy cacbon, 2 liên, 3 liên) | Việt Nam | Quyển | 18,000 |
Sổ chi tiết (các loại) | Việt Nam | Quyển | 5,200 |
Thẻ kho | Việt Nam | Tờ | 260 |
Sổ kho dày 100 trang | Việt Nam | Quyển | 11,000 |
Sổ lương | Việt Nam | Quyển | 5,200 |
Sổ quỹ tiền mặt mỏng | Việt Nam | Quyển | 5,500 |
Sổ quỹ tiền mặt dày | Việt Nam | Quyển | 9,100 |
Sổ công văn đi/công văn đến | Việt Nam | Quyển | 18,000 |
ĐĨA MỀM - ĐĨA CD - VỎ ĐĨA | - | ||
Đĩa CD Kachi (không vỏ) | Trung Quốc | Chiếc | 5,000 |
Đĩa CD-R Maxell | Nhật bản | Chiếc | 11,000 |
Đĩa CD-RW Maxell 700MB | Nhật bản | Chiếc | 33,000 |
Đĩa DVD Maxell | Trung Quốc | Chiếc | 7,000 |
Đĩa DVD-R Maxell 1 - 16X | Trung Quốc | Chiếc | 18,000 |
Tem trắng dán đĩa (2 tem tròn) | Trung Quốc | Tờ | 1,000 |
Vỏ đĩa Mica Mỏng | Trung Quốc | Chiếc | 3,800 |
Vỏ đĩa Giấy mỏng | Việt Nam | Chiếc | 350 |
MÁY TÍNH CASIO | - | ||
Casio HL-122TV-w máy bỏ túi 12 số (BH 2 năm) | Trung Quốc | Chiếc | 184,000 |
Casio AX 120S-w 12 số (BH 2 năm) | Trung Quốc | Chiếc | 186,000 |
Casio JS-120L 12 số (BH 3 tháng) | Trung Quốc | Chiếc | 102,000 |
Casio JS-20 LA 12 số (BH 3 tháng) | Trung Quốc | Chiếc | 102,000 |
Casio JS-40 LA 14 số (BH 3 tháng) | Trung Quốc | Chiếc | 112,500 |
Casio JS 20TV 12 số (BH 3 tháng) | Trung Quốc | Chiếc | 126,000 |
Casio JS-20TS - 12 số (BH 2 năm) | Trung Quốc | Chiếc | 508,000 |
Casio JS 40 TS-w 14 số (BH 2 năm) | Trung Quốc | Chiếc | 540,000 |
Casio JS 40 V-w 14 số (BH 3 tháng) | Trung Quốc | Chiếc | 126,000 |
Casio JW-120MS-w 12 số (BH 2 năm) | Trung Quốc | Chiếc | 295,000 |
Casio FX 500MS máy kỹ thuật (BH 2 năm) | Trung Quốc | Chiếc | 212,000 |
Casio FX 570MS máy kỹ thuật (BH 2 năm) | Trung Quốc | Chiếc | 266,000 |
Casio D120S (BH 2 năm) | Trung Quốc | Chiếc | 234,000 |
Casio JF 120 MS- w ( BH 2 năm) | Trung Quốc | Chiếc | 224,000 |
Casio J 120S (BH 2 năm) | Trung Quốc | Chiếc | 218,000 |
PIN, USB | - | ||
PIN ALKALINE (PIN KIỀM) | - | ||
Pin tiểu con thỏ | Việt Nam | 1 viên | 1,500 |
Pin đại con thỏ | Việt Nam | Đôi | 9,100 |
Pin Energizer 2A | Trung Quốc | Đôi | 12,000 |
Pin Energizer 3A | Trung Quốc | Đôi | 12,000 |
Pin Panasonic 2A R6UT/4S | Trung Quốc | Viên | 4,000 |
Pin Panasonic 3A R03NT/2S | Trung Quốc | Viên | 4,000 |
Pin Panasonic 6LF22/9Volt | Trung Quốc | 1 viên | 14,500 |
USB | - | ||
USB 4G | Chính Hãng | Chiếc | 147,000 |
USB 8G | Chính Hãng | Chiếc | 240,000 |
Chuột Mitsumi FPT | Chính Hãng | Chiếc | 120,000 |
LÒ XO NHỰA-LÒ XO KẼM | - | ||
Lò Xo nhựa Ibico 6mm/45tờ (300c/hộp) | Trung Quốc | Chiếc | 600 |
Lò Xo nhựa Ibico 8mm/45tờ (200c/hộp) | Trung Quốc | Chiếc | 800 |
Lò Xo nhựa Ibico 10mm/65tờ (200c/hộp) | Trung Quốc | Chiếc | 980 |
Lò Xo nhựa Ibico 12mm/105tờ (100c/hộp) | Trung Quốc | Chiếc | 1,200 |
Lò Xo nhựa Ibico 14mm/125tờ (100c/hộp) | Trung Quốc | Chiếc | 1,400 |
Lò Xo nhựa Ibico 16mm/145tờ (50c/hộp) | Trung Quốc | Chiếc | 1,700 |
Lò Xo nhựa Ibico 19mm/165tờ (50c/hộp) | Trung Quốc | Chiếc | 2,500 |
Lò Xo nhựa Ibico 22mm/195tờ (25c/hộp) | Trung Quốc | Chiếc | 3,000 |
Lò Xo nhựa Ibico 25mm/220tờ (25c/hộp) | Trung Quốc | Chiếc | 3,500 |
Lò Xo nhựa Ibico 28mm/240tờ (25c/hộp) | Trung Quốc | Chiếc | 4,000 |
Lò Xo nhựa Ibico 32mm/300tờ (25c/hộp) | Trung Quốc | Chiếc | 4,800 |
Lò Xo nhựa Ibico 38mm/350tờ (25c/hộp) | Trung Quốc | Chiếc | 5,000 |
Lò Xo nhựa Ibico 45mm/400tờ (20c/hộp) | Trung Quốc | Chiếc | 5,600 |
Lò Xo nhựa Ibico 51mm/450tờ (18c/hộp) | Trung Quốc | Chiếc | 6,000 |
Lò Xo kẽm 6mm (200c/hộp) | Trung Quốc | Chiếc | 2,000 |
Lò Xo kẽm 8mm (200c/hộp) | Trung Quốc | Chiếc | 2,500 |
Lò Xo kẽm 10mm (200c/hộp) | Trung Quốc | Chiếc | 3,000 |
Lò Xo kẽm 12mm (100c/hộp) | Trung Quốc | Chiếc | 4,000 |
Lò Xo kẽm 14mm (100c/hộp) | Trung Quốc | Chiếc | 3,200 |
CHẤT TẨY RỬA | - | ||
Xà phòng Lifebuoy 90g | Việt Nam | Bánh | 7,500 |
Nước rửa tay Lifebuoy 180g | Việt Nam | Chai | 20,000 |
Nước rửa tay Dr Clean 500ml | Malaysia | Chai | 41,500 |
Nước lau kính Gift 580ml | Việt Nam | Chai | 21,600 |
Vim Sunlight lau sàn 978ml | Việt Nam | Chai | 26,500 |
Vim tẩy vệ sinh 500ml | Việt Nam | Chai | 22,000 |
Tẩy vệ sinh Gift 700ml | Việt Nam | Chai | 27,000 |
Nước lau sàn Gift 4l | Việt Nam | Can | 79,500 |
Sunlight rửa chén 800g | Việt Nam | Chai | 23,000 |
Sunlight rửa chén 4l | Việt Nam | Can | 91,000 |
Bột giặt OMO 800g | Việt Nam | Túi | 35,200 |
Nước Hoa Xịt Phòng | Việt Nam | Chai | 35,000 |
Xi Cana | Trung Quốc | Hộp | 34,000 |
DỤNG CỤ VỆ SINH | - | ||
Chổi chít cán dài | Việt Nam | Chiếc | 30,000 |
Găng tay cao su | Việt Nam | Đôi | 24,500 |
Túi rác đen (các loại kg) loại dày, đẹp | Việt Nam | kg | 53,500 |
Túi rác đen (các loại kg) loại mỏng | Việt Nam | kg | 39,000 |
Khăn lau tay | Việt Nam | Chiếc | 5,200 |
CÁC SẢN PHẨM KHÁC | - | ||
Giá chặn sách DELI (9262) | Trung Quốc | Bộ | 56,500 |
Móc Treo Tường (2c/vỉ) | Trung Quốc | Vỉ | 6,000 |
Chun Vòng To | Trung Quốc | Túi | 19,500 |
- Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT. | |||
- Quý khách có thể đổi hoặc trả lại bất kỳ loại hàng nào chúng tôi đã giao, khi Quý khách không hài lòng về chất lượng | |||
- Giao hàng tận nơi, nhanh chóng theo yêu cầu của Quý khách. |
HẾT HẠN
Mã số : | 8870829 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 14/11/2013 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận