Liên hệ
Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh
1 | 动物 - dòngwù | động vật/ animals |
2 | 动物园 - dòngwùyuán | sở thú, vườn bách thú/ zoo |
3 | 一只鸟 (yì zhī niǎo) | con chim/ bird |
4 | 一条鱼(yì tiáo yú) | con cá/ fish |
5 | 一只狗 (yì zhī gǒu) | con chó/dog |
6 | 一只猫 (yì zhī māo) | con mèo/ cat |
7 | 一匹马 (yì pǐ mǎ) | con ngựa/ horse |
8 | 一头牛 (yì tóu niú) | con bò/ cow |
9 | 大象(dà xiàng) | con voi/ elephant |
10 | 老虎 (lǎo hǔ) | con hổ/ tiger |
11 | 蛇 (shé) | con rắn/ snake |
12 | 鸡 (jī) | con gà/ chicken |
13 | 猪(zhū) | con lợn/ pig |
14 | 鸭子 (yā zi) | con vịt/ duck |
15 | 水牛 (shuǐ niú) | con trâu/ buffalo |
16 | 老鼠 (lǎo shǔ) | con chuột/ mouse |
17 | 奶牛 - nǎiniú | bò sữa/ dairy cattle |
18 | 鹿 - lù | con nai/ deer |
19 | 长颈鹿 - chángjǐnglù | hươu cao cổ/ giraffe |
20 | 山羊 - shānyáng | con dê/ goat |
21 | 猩猩 - xīngxing | đười ươi/ gorilla |
22 | 狐狸 - húli | con cáo/ Fox |
23 | 青蛙 - qīng wā | con ếch/ Frog |
24 | 河馬 - hé mǎ | hà mã/ Hippopotomus |
25 | 袋鼠 - dài shǔ | Kangaroo |
26 | 獅子 - shīzi | Sư tử/ lion |
27 | 黑豹 - hēi bào | con báo/ Panther |
28 | 刺蝟 - cì wèi | con nhím/ Porcupine |
29 | 兔子 - tùzi | con thỏ/ Rabbit |
30 | 犀牛 - xī niú | tê giác/ Rhinoceros |
HOTLINE:0865.364.826
ĐỐI DIỆN CÂY XĂNG HÚC-ĐẠI ĐỒNG-TIÊN DU-BẮC NINH
HẾT HẠN
Mã số : | 16452066 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 11/12/2021 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận