199.000₫
Ts1: 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh (0973.825.167) Ts2: Đối Diện Cây Xăng Dương Húc, Đại Đồng, Tiên Du, Bắc Ninh (0389.431.182)
Từ vựng tiếng Trung chủ đề gia đình
1. Bố: 父亲 /Fùqīn/ – 爸爸 /Bàba/
2. Mẹ: 母亲 /Mǔqīn/ – 妈妈 /Māma/
3. Vợ : 妻子 /Qīzi/ – 老婆 /Lǎopó/
4. Chồng: 丈夫 /Zhàngfu/ – 老公 /Lǎogōng/
5. Con trai : 儿子 /Érzi/
6. Con dâu: 媳妇 /Xífù/
7. Cháu trai nội: 孙子/ Sūnzi/
8. Cháu gái nội: 孙女 /Sūnnǚ/
9. Con gái : 女儿 /Nǚ’ér/
10. Con rể : 女婿 /Nǚxù/
11. Cháu trai ngoại: 外孙 /Wàisūn/
HẾT HẠN
Mã số : | 16439643 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 28/11/2021 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận