1,495 triệu
Ts1: 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh (0973.825.167) Ts2: Đối Diện Cây Xăng Dương Húc, Đại Đồng, Tiên Du, Bắc Ninh (0389.431.182)
từ vựng tiếng trung hsk1
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 爱 | ài | yêu |
2 | 八 | bā | tám |
3 | 爸爸 | bàba | bố |
4 | 杯子 | bēizi | cốc, chén, ly, tách |
5 | 北京 | běijīng | Bắc Kinh |
6 | 本 | běn | quyển,gốc, vốn, thân |
7 | 不客气 | bú kèqì | không có gì |
8 | 不 | bù | không, chưa |
9 | 菜 | cài | món ăn, thức ăn |
10 | 茶 | chá | trà |
11 | 吃 | chī | ăn |
12 | 出租车 | chūzū chē | Taxi |
13 | 打电话 | dǎ diànhuà | gọi điện thoại |
14 | 大 | dà | to, lớn |
15 | 的 | de | của |
16 | 点 | diǎn | điểm, giờ |
17 | 电脑 | diànnǎo | máy vi tính |
18 | 电视 | diànshì | truyền hình, ti-vi |
19 | 电影 | diànyǐng | phim |
20 | 东西 | dōngxi | đồ |
21 | 都 | dōu | đều |
22 | 读 | dú | đọc |
23 | 对不起 | duìbùqǐ | xin lỗi |
24 | 多 | duō | nhiều |
HẾT HẠN
Mã số : | 16433912 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 21/11/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận