199.000₫
Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh
Từ vựng tiếng trung về chủ đề tiền tệ
1 | 货币 | huòbì | tiền tệ |
2 | 越南盾 | yuè nán dùn | Việt Nam Đồng |
3 | 越南钱 | yuènánqián | tiền Việt |
4 | 美元 | měiyuán | USD |
5 | 英镑 | yīngbàng | bảng Anh |
6 | 瑞士法郎 | ruìshìfàláng | Franc Thụy Sĩ |
7 | 泰国铢 | tàiguózhū | Bạt Thái Lan |
8 | 元 | yuán | Đồng (tệ) |
9 | 块 | kuài | Đồng (tệ) (thường dùng trong khẩu ngữ) |
10 | 角 | jiǎo | hào |
11 | 毛 | máo | hào (thường dùng trong khẩu ngữ) |
12 | 分 | fēn | xu |
13 | 面额 | miàn’é | mệnh giá |
14 | 百 | bǎi | trăm |
15 | 千 | qiān | nghìn |
16 | 万 | wàn | vạn = 10.000 |
17 | 现金 | xiànjīn: | tiền mặt |
18 | 金额 | jīné | số tiền |
19 | 换钱 | huànqián | đổi tiền |
20 | 取款 | qǔkuǎn | rút tiền |
Đối diện cây xănh dương húc-đại đồng-tiên du-bắc ninh
0865.364.826
HẾT HẠN
Mã số : | 16423904 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 09/11/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận