199.000₫
Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh
Mạng:网络:/Wǎngluò/
Cột sóng: 波柱:/Bō zhù/
Cài đặt: 设置:/Shèzhì/
Danh bạ:电话簿:/Diànhuà bù/
Tin nhắn:信息:/Xìnxī/
Đồng hồ: 时钟:/Shízhōng/
Ứng dụng: 应用:/Yìngyòng/
Bộ nhớ trong, RAM:内存 :/Nèicún/
Điện thoại 3G, 4G, 5G: 手机 三基,四基,五基。
USB: U 盘 /U Pán/
1. 3G: 三基 / Sān jī
2. Bàn phím: 拨号盘 /bōhào pán/
3. Bluetooth : 蓝牙 / Lányá/
4. CDMA (Code Division Multiple Access) : 码多分址 /mǎ duōfēn zhǐ/
5. Cước phí : 费用 / fèiyòng /
6. Đường dây bận: 占线 /zhànxiàn/
7. Gọi không được: 打不通 /dǎ bùtōng/
8. GPRS (dịch vụ vô tuyến tổng hợp) (General Packet Radio Service) / 通用分组无线业务/ tōngyòng fēnzǔ wúxiàn yèwù/
9. GPS Hệ thống định vị toàn cầu (Global Positioning System) : 全球定位系统 / quánqiú dìngwèi xìtǒng/
10. GSM (Global System For Mobile Communications) : 全球移动通信系统 / quánqiú yídòng tōngxìn xìtǒng/
11. LCD: Liquid Crystal Display : 液晶显示 / yèjīng xiǎnshì/
12. MMS / 多媒体信息/ duōméitǐ xìnxī
13. Nơi nhận điện thoại: 受话地 /shòu huà de/
14. Người gọi: 发话人 /fāhuà rén/
15. Pre-paid Phone Card / 储值卡 / Chú zhí kǎ
16. Phím (nút) gọi lại: 重拨键 chóng bō jiàn
17. Roaming (chuyển vùng quốc tế) / 漫游 / Mànyóu
18. Set-point: điểm đặt / 选点 hoặc 给定值/ Xuǎn diǎn hoặc Gěi dìng zhí
19. SMS / 短信 / duǎnxìn
20. Số điện thoại: 电话号码 diànhuà hàomǎ
21. Tài khoản gốc / 帐号/ zhànghào
22. Tài khoản khuyến mãi / 优惠帐号 / yōuhuì zhànghào
23. Thuê bao trả sau / 后付费/ hòu fù fèi
24. Thuê bao trả trước / 预付费 / Yùfùfèi
25. Viễn thông /通信 hoặc 通讯 / Tōngxìn hoặc Tōngxùn
26. WAP (Wireless Application Protocol) / 无线应用协议(即使手机具有上网功能)/ wúxiàn yìngyòng xiéyì (jíshǐ shǒujī jùyǒu shàngwǎng gōngnéng)
27. Wi-Fi:无线 wúxiàn
28. WLANs: Wireless Local Area Networks / 无线局域网 / wúxiàn júyùwǎng
HẾT HẠN
Mã số : | 16394029 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 25/09/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận