TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ HOA QUẢ
- 柠檬 /níngméng/ Trái chanh
- 橙子 /chéngzi/ Trái Cam
- 榴莲 /Liúlián/ Sầu riêng
- 橘子 /Júzi/ Trái Quýt
- 人心果 /Rénxīn guǒ/ Trái sapôchê
- 梨子 /Lízi/ Trái Lê
- 香蕉 /Xiāngjiāo/ Trái Chuối
- 荔枝 /Lìzhī/ Trái vải
- 石榴 /Shíliú/ Trái lựu
- 山竺 /Shān zhú/ Trái măng cụt
- 荔枝 /Lìzhī/ Trái vải
- 木瓜 /Mùguā/ Trái đu đủ
- 葡萄 /Pútao/ Trái Nho
- 西瓜 /Xīguā/ Trái dưa hấu
- 菠萝 /Bōluó/ Trái dứa
- 苹果 /píngguǒ/ Trái táo
- 芒果 /Mángguǒ/ Trái xoài
- 菠萝蜜 /Bōluómì/ Trái mít
- 椰子 /Yēzi/ Trái dừa
- 火龙果 /Huǒlóng guǒ/ Trái thanh long
- 玉米 /Yùmǐ/ Trái bắp, trái ngô
- 龙眼 /Lóngyǎn/ Trái nhãn
- 草莓 /Cǎoméi/ Trái dâu tây
- 番荔枝 /Fān lìzhī/ trái mãng cầu
- 刺果番荔枝 /Cì guǒ fān lìzhī// Trái mãng cầu xiêm
- 柚子 /yòuzi/ Quả bưởi
- 牛奶果 /Niúnǎi guǒ/ Trái vú sữa
- 甘蔗 /Gānzhè/ Cây mía
- 红毛丹 /Hóng máo dān/ Trái chôm chôm
- 佛手瓜 /Fóshǒu guā/ Trái su su
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC YÊN PHONG
NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ, YÊN PHONG, BẮC NINH
HOTLINE: 0966.411.584
Bình luận