Liên hệ
Ngã Tư Thị Trấn Chờ Yên Phong Bắc Ninh
Từ vựng các loại hoa quả tiếng Trung
橙子 | Cam | |
榴 | Sầu riêng | |
石榴 | Lựu | |
人心果 | Samboche | |
释迦果 | Na | |
蕃荔枝 | vải thiều | |
荔枝 | Vải | |
山竺 | Măng cụt | |
香蕉 | Chuối | |
梨子 | Lê | |
橘子 | Quýt | |
拧檬 | Chanh | |
蕃石榴 | Quả lựu | |
巴乐 | ổi | |
芒果 | Xoài | |
葡萄 | Nho | |
木瓜 | Đu đủ | |
西瓜 | Dưa hâú | |
菠萝 | Dứa | |
风梨 | Dứa | |
菠萝蜜 | Mít | |
苹果 | Táo (bom) | |
李子 | Quả lý | |
椰子 | Qủa dừa | |
李子 | mận | |
佛手瓜 | quả su su | |
椰子 | quả dừa | |
人参果 | saboche hay hồng xiêm | |
樱桃 | anh đào (cheery) | |
火龙果 | thanh long | |
玉米 | bắp | |
红枣 | táo tàu | |
黑枣 | táo tàu đen | |
草莓 | dâu | |
甘蔗 | mía | |
柚子 (西柚) | bưởi | |
桂圆 | nhãn | |
杨桃 | khế | |
芭蕉 | chuối sứ | |
红毛丹 | chôm chôm | |
蛋黄果 | trái trứng gà | |
柿子 | trái hồng | |
黄皮果 | Bòn bon | |
莲雾或云雾 | Trái Mận của miền nam | |
槟榔 | quả cau | |
龙 |
HẾT HẠN
Mã số : | 16253558 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 17/04/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận