Học Tiếng Hàn Tại Tiên Du, Chủ Đề Thời Tiết

199.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

Từ vựng tiếng Hàn về các mùa 

·         계절: Mùa

·             : Mùa xuân

·         여름: Mùa h

·         가을: Mùa thu

·         겨울: Mùa đông

·         우기: Mùa mưa

·         장마: Mùa mưa

·         장마철: Mùa mưa dm

·         건기: Mùa nng

Từ vựng liên quan đến hiện tượng thời tiết

·         날시: Thi tiết

·         날씨가 나쁘다: Thi tiết xu

·         서리: Sương

o    물안개: Sương mù

o    밤안개: Sương đêm

o    새벽안개: Sương sm, sương ban mai

o    안개가 끼다: Sương mù giăng

·         바람: Gió

o    바람이 불다: Gió thi

o    몬순 (계절풍): Gió mùa

o    선풍: Gió lc

o    광풍: Cung phong, gió bão

o    태풍: Gió bão

o    회오리바람: Gió xoáy, lc xoáy, vòi rng

o    돌풍: Gió git

o    가을바람: Gió thu

o    겨울바람: Gió đông

o    계절풍: Gió mùa

o    봄바람: Gió xuân

·         덥다: Nóng

o    더위: Nóng mùa hè

o    초여름 더위: Nóng đầu hè

o    한여름 더위: Nóng gia hè

o    늦더위: Nóng cui hè

o    더위: Nó

Bình luận

HẾT HẠN

0865 364 826
Mã số : 16595768
Địa điểm : Toàn quốc
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 22/05/2022
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn