Học Tiếng Hàn Tại Yên Phong-Chủ Đề Cây Cối

747.000

Số 19 Phố Mới, Đối Diện Bệnh Viện Đa Khoa Yên Phong

1. 식물: cây (thực vật)

Từ vựng tiếng Hàn về cây cối

2. 나무: cây

3. 나뭇가지: nhánh

4. 꽃봉오리: chồi

5. 나무의 몸통: thân cây

6. : hoa

7. : c

8. 수풀: g

9. 잡초: cỏ dại

10. 잔디: c

11. 난초: phong lan

12. 갈대: sậy

13. 덩굴: cây nho

14. 소나무: cây thông

15. 대나무: cây tre

16. 민들레: cây bồ công anh

17. 전나무: cây thông

18. 떡갈나무: cây sồi

19. 참나무: loại cây sồi

20. 호도나무: cây óc chó

21. 밤나무: cây hạt d

22. 뽕나무: cây dâu tằm

23. 무화과나무: cây v

24. 아카시아: cây keo

25. 미류나무: cây dương

26. 버드나무: cây liễu

Từ vựng tiếng Hàn về cây cối

27. 가시나무: cây mâm xôi

28. 단풍나무: cây phong

29. 대추나무: cây táo tàu

30. 느티나무: cây zelkova

31. 히아신스: lục bình

32. 버섯: nấm

33. 올리브 나무: cây oliu

34. 야자수: cây dừa

35. 뿌리: gốc

36. 해바라기: hướng dương

37. 튤립: hoa tulip

38. : lúa mì

39. 가시: cái gai

40. 씨앗: hạt

Từ vựng tiếng Hàn về cây cối

41. 복숭아 나무: cây đào

42. 킅로버: cỏ ba lá

43. 선인장: cây xương rồng

44. 크로커스: cây nghệ

45. 장미: hoa hồng

--------------------------------------------

TRUNG TÂM NGOI NG ATLANTIC YÊN PHONG

S 19 PH MI ĐỐI DIN BNH VIN ĐA KHOA YÊN PHONG

HOTLINE: 0349.579.900

ZALO: 0966.411.584

 

Bình luận

HẾT HẠN

0966 411 584
Mã số : 16476674
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 08/01/2022
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn