- 취미: sở thích
- 독서 (책을 읽기): đọc sách
- 음악감상 (음악을 듣기): nghe nhạc
- 영화감상(영화를 보다): xem phim
- 우표: tem
- 인형: búp bê
- 장난감: đồ chơi
- 향수: nước hoa
- 만화책: truyện tranh
- 그림그리기: vẽ tranh
- 사진찍기: chụp ảnh
- 노래: hát, bài hát
- 춤 (춤을 추다): nhảy múa
- 운동: thể dục thể thao
- 수영: bơi lội
- 야구: bóng chày
- 축구: bóng đá
- 배구: bóng chuyền
- 농구: bóng rổ
- 탁구: bóng bàn
- 태권도: Taewondo
- 씨름: đấu vật
- 테니스: tennis, quần vợt
- 골프: goft
- 스키: trượt tuyết
- 등산: leo núi
- 바둑: cờ vây
- 당구: bi-a
- 요리: nấu ăn
- 여행: du lịch
- 여권: hộ chiếu
- 비자: visa
- 쇼핑: shopping, mua sắm
Mẫu câu hỏi về sở thích trong tiếng Hàn
- Sở thích của anh là gì?: 취미가 뭐예요?
- Anh làm gì để tiêu khiển?: 기분 전환으로 뭘 하세요?
- Anh làm gì khi nhàn rỗi?: 한가할 때는 뭘 하세요?
- Anh có thú tiêu khiển đặc biệt nào không?: 뭔가 특별한 취미는 있습니까?
- Không có sở thích: 취미가 없을 때
- Tôi cũng không thích thú lắm với những thú tiêu khiển đó: 저는 그런 일에는 별로 취미가 없어요.
- Tôi cũng có thử các thú tiêu khiển này, kia nhưng tôi luôn cảm thấy rất mau mệt: 이것저것 해 보지만, 금방 싫증이나 버려요.
- Vào những ngày cuối tuần tôi chỉ ở nhà và không làm gì cả: 주말이면 아무것도 하지 않고 집에 있습니다.
- Trong những ngày nghỉ, tôi chỉ đi thơ thẩn quanh nhà: 휴일에는 보통 집에서 하루 종일 빈둥빈둥거려요.
· ------------------------------------------------------------------------
· ATLANTIC YÊN PHONG
· ĐÀO TẠO ANH-TRUNG-NHẬT-HÀN
· HOTLINE: 0349.759.900
· ZALO: 0966.411.584
· ĐỐI DIỆN BỆNH VIỆN ĐA KHOA YÊN PHONG
Bình luận