Các Thuật Ngữ Tiếng Hàn Liên Quan Đến Giao Thông

20.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

Các thuật ngữ tiếng Hàn liên quan đến giao thông

 

  • 항공원: Vé máy bay

  • 비행기에서내리다: (bi heng ci exo ne ri ta): Xuống máy bay

  • 승무원: (xung mu uon): Tiếp viên hàng không

  • 출국하다: (shul cuc hata): Xuất cảnh

  • 입국하다: (ip cuucs ha ta): Nhập cảnh

  • 짐을부치다: (chi nuwl bu shi ta): gửi hành lý

  • 교통표시판: (cio thong pio xi pan): Bảng hướng dẫn

  • 일방통행: (il bang thong heng): đường một chiều

  • 주차금지: (chi sha cum chi): cấm đỗ xe

  • 죄희전: (choa hue chon): rẽ phải

  • 우회전: (u hue tung): rẽ trái

  • 신호등: (xin ho tung): đèn hiệu

  • 횡단보도: (hueng tan bô tô): chỗ sang đường

  • 건너가다: (com no ca ta): đi sang đường

  • 전철역: (chon show pio): vé khứ hồi

  • 표: (pio): vé

  • 왕복표: (oang boc pio): vé khứ hồi

  • 비행기표: (bi heng ci pio): vé máy bay

  • 기사: (cixa): tài xế

  • 기름: (ci rum): xăng dầu

  • 교통사고: (cioo thong xa co): tai nạn giao thông

  • 표를사다: (pio rul xa ta): mua vé

  • 예매하다: (ie me ha ta): đặt mua trước

  • 타다: (tha ta): đi xe

  • 비행기를타다: (bi heng ci rul tha ta): đi bằng máy bay

  • 기차로가다: (ci sha lo ca ta): đi bằng tàu hỏa

  • 출발: (shul bal): xuất phát

  • 도착하다: (to shacs ha ta): đi đến nơi

  • 배웅하다: (be ung ha): Tiễn

  • 마중하다: (ma chung ha ta): Đón

  • 길을잃다: (ci rul il ta): Lạc đường

  • 길을묻다: (ci rul mut ta): Hỏi đường

  • 길이막하다: (ciri mac hita): Tắc nghẽn giao thông

Bình luận

HẾT HẠN

0865 364 826
Mã số : 16474708
Địa điểm : Toàn quốc
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 06/01/2022
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn