199.000₫
Ngã Tư Thị Trấn Chờ Yên Phong Bắc Ninh
1. 달걀: trứng
2. 노른자위: lòng đỏ trứng
3. 달걀희자위: lòng trắng trứng
4. 닭가슴살: ức gà
5. 닭고기: thịt gà
6. 닭날개: cánh gà
7. 닭다리: đùi gà
8. 닭의 간: gan gà
9. 식용유: dầu ăn
10. 올리브유 : dầu ô liu
11. 참기름: dầu mè
12. 식물성기름: dầu thực vật
13. 후추: tiêu
14. 설탕: đường
15. 소금: muối
16. 참기름 : bột ngọt
17. 식초: giấm
18. 마늘: tỏi
19. 머스타드 : mù tạt
20. 고추 : quả ớt
21. 빨간고추 : ớt đỏ
22. 풋고추: ớt xanh
23. 말린고추: ớt khô
24. 고추가루: ớt bột
25. 고추장: tương ớt
26. 된장 :tương đậu
27. 생강: gừng
28. 조미료: gia vị
29. 간장: xì dầu
30. 젓간: nước mắm
31. 가루: bột
32. 녹말가루 : bột năng, bột mì tinh
33. 계피: quế
34. 사프란: nghệ
35. 파슬리: mùi tây
36. 박하: bạc hà
37. 백리향: xạ hương
38. 고수풀: rau mùi, ngò
39. 파: hành lá
40. 양파: hành tây
41. 시트로넬라: sả
42. 아스파라거스: măng tây
43. 느타리버섯: nấm bào ngư
44. 논 허프: rau om, ngò om
45. 당근: cà rốt
46. 대두: đậu nành
47. 두부: đậu hũ, đậu phụ
48. 해산물: hải sản
49. 땅콩: đậu phộng, lạc
50. 고기: thịt
51. 돼지고기: thịt lợn
52. 쇠고기: thịt bò
53. 양고기 : thịt cừu
54. 들깻잎: lá tía tô
55. 레몬: chanh
56. 딜: thì là
57. 김치: kim chi
58. 김: rong biển
59. 당면: bún tàu, miến
60. 꽃상추: rau diếp, xà lách
61. 건새우: tôm khô
62. 고구마: khoai lang
63. 공심채: rau muống
64. 마: khoai mỡ
난로: bếp lò
2.가스난로: bếp ga
3.전기난로: bếp điện
4.앞치마: tạp dề
5.숫가락: thìa
6.젓가락: đũa
7.수저: thìa và đũa
8.사발/그릇: bát
9.접시: đĩa
10.컵: cốc
11.유리잔: cốc thủy tinh
13.칼:dao
14.티스픈: thìa cà phê
15.쟁반:khay
16.네프킨: khăn ăn
17.프라이펜:chảo
18.소쿠리: rổ
19.압력솥: nồi áp suất
HẾT HẠN
Mã số : | 16459979 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 20/12/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận