Học Tiếng Hàn Tại Yên Phong, Chủ Đề Gia Đình

747.000

Số 19 Phố Mới, Đối Diện Bệnh Viện Đa Khoa Yên Phong

Từ vựng tiếng Hàn về gia đình

Dưới đây là danh sách các từ nè ^^

  1. : gia đình
  2. 아버지 ~ 아빠: bố
  3. 어머니 ~ 엄마: mẹ
  4. 할아버지: ông nội
  5. 할머니: bà nội
  6. 부모님: bố mẹ
  7. 외할아버지: ông ngoại
  8. 외할머니: bà ngoại
  9. 아내 ~ 와이프 ~ 집사람 ~ 마누 : vợ
  10. 남편: chồng
  11. : con gái (của bố mẹ)
  12. 아들: con trai (của bố mẹ)
  13. 외동딸: con một (con gái)
  14. 외아들: con trai một (con trai)
  15. ~ 오빠: anh
  16. 누나 ~ 언니: chị
  17. 여동생: em gái
  18. 남동생: em trai
  19. 증조부: cụ nội (cụ ông)
  20. 증조 할머니: cụ nội (cụ bà)
  21. 조카: cháu
  22. 큰아버지: bác trai
  23. 큰어머니: bác gái
  24. 삼촌 ~ 작은 아버지: chú (độc thân ~ đã kết hôn)
  25. 숙모: thím
  26. 외삼촌: cậu
  27. 외숙모: mợ
  28. 이모: dì
  29. 이모부: chú
  30. 시어머니: mẹ chồng
  31. 시아버지: bố chồng
  32. 장모: mẹ vợ
  33. 장인: bố vợ
  34. 양자: con nuôi
  35. 친척: họ hàng


TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC YÊN PHONG

SỐ 19 PHỐ MỚI, ĐỐI DIỆN BỆNH VIỆN ĐA KHOA YÊN PHONG

Hotline: 0349.579.990

Bình luận

HẾT HẠN

0966 411 584
Mã số : 16447953
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 07/12/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn