Các Cặp Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Hàn

199.000

24 Lý Thánh Tông Đồng Nguyên Từ Sơn Bắc Ninh

Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Hàn

1, 가깝다 (gần)
        ><    
멀다 (xa).
 2,
가난하다
(nghèo)          
><   
부유하다 (giàu).
 3,
가늘다 (mỏng)     
><   
굵다 (dày).
 4,
거칠다 (gồ ghề)    
><    
부드럽다 (mềm mại).
 5,
낮다 (thấp)
         
><    
높다 (cao).
 6,
귀엽다 (dễ
thương)         ><   
얄밉다 (đáng
ghét).

 7,
급하다 (gấp, cấp bách)  
><   
더디다 (chậm chạp, lề mề).
 8,
꾸짖다 (trách móc, la mắng)   
><   
칭찬하다 (khen ngợi)
 9,
끌다 (kéo)   ><
   
밀다 (đẩy).
 10,
느리다 (chậm)   
><   
빠르다 (nhanh).

11,낯익다 (quen,
quen mặt)         ><    
낯설다 (lạ lẫm,
lạ mặt).

 12,
늘다 (phát triển, tăng
thêm)   ><   
줄다 (giảm sút)
 13,
넓다 (rộng)
                  
><    
좁다 (hẹp).
 14,
넓어지다 (trở nên rộng)
        
><    
좁어지다 (trở nên hẹp).
 15,
달다 (ngọt)
          ><
   
쓰다 (đắng).
 16,
달리하다 (khác nhau)   ><
   
똑같다 (giống nhau).
 17,
답답하다 (khó thở, ngột ngạt)
            
><    
후련하다 (thoải mái, thanh thản).
 18,
두껍다
(dày)        ><   
얇다 (mỏng).
 19,
드물다 (không nhiều, hiếm)
   ><    
흔하다 (nhiều, dễ tìm).
 20,
춥다 (lạnh)          
><
            
덥다 (nóng).

21,감감하다, 캄캄하다 (tối
đen như mực)      ><    
환하다 (sáng sủa).
 22,
커자다 (lan rộng, lớn ra)
        ><    
작아지다 (thu nhỏ,
thu hẹp).

 23,
켜다 (bật đèn/điện)      
><   
끄다 (tắt đèn/điện).
 24,
크다 (to)    
><   
작다 (nhỏ).
 25,
튼튼하다 (rắn chắc, chắc, bền vững)
                 
><    
약하다 (yếu).
 

Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn

Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc
Ninh

ĐT: 02223.745.724/02223.745.725

Hotline: 0973.825.167

Bình luận

HẾT HẠN

0973 825 167
Mã số : 15996802
Địa điểm : Toàn quốc
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 12/07/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn