Học Tiếng Anh- Những Cặp Từ Trái Nghĩa- Atlantic Từ Sơn

Liên hệ

Từ Sơn


Học Tiếng Anh- Những cặp từ trái nghĩa- Atlantic Từ Sơn
#Tiếng_anhhojc_cực_dễ
#Share_để_cùng_học_nhé

Win – /wɪn/ – lose – /luːz/: chiến thắng – thất bại

Whisper – /ˈwɪs.pɚ/ – shout – /ʃaʊt/: thì thầm – la hét

Float – /floʊt/ – sink – /sɪŋk/: nổi – chìm

Borrow – /ˈbɑːr.oʊ/ –lend – /lend/: đi vay – cho vay

Repair – /rɪˈper/ – break – /breɪk/: sửa chữa – hỏng, vỡ

Build – /bɪld/ – destroy – /dɪˈstrɔɪ/: xây dựng – phá huỷ

Land – /lænd/ – take off – /teɪk. ɑːf/: hạ cánh – cất cánh

Put on – /ˈpʊt.ɑːn/ – take off – /teɪk. ɑːf/: mặc vào – cởi ra

Reward – /rɪˈwɔːrd/ – punish – /ˈpʌn.ɪʃ/: khen thưởng – trừng phạt

Move – /muːv/ – stop – /stɑːp/: chuyển động – dừng lại

Exercise – /ˈek.sɚ.saɪz/ – rest – /rest/: tập luyện – nghỉ ngơi

Hide – /haɪd/ – show – /ʃoʊ/: ẩn đi – hiện ra

Pick – /pɪk/ – drop – /drɑːp/: nhặt lên – rơi xuống

Wake up – /ˈweɪk.ʌp/ – sleep – /sliːp/: thức tỉnh – ngủ


Throw – /θroʊ/ – catch – /kætʃ/: ném – nhặt

Sit – /sɪt/ – stand – /stænd/: ngồi – đứng

Fall – /fɑːl/ – raise – /reɪz/: ngã – đứng dậy

Laugh – /læf/ –cry – /kraɪ/: cười – khóc

Buy – /baɪ/ – sell – /sel/: mua – bán

Love – /lʌv/ – hate – /heɪt/: yêu – ghét

Import – /ˈɪm.pɔːrt/ – export – /ˈek.spɔːrt/: nhập – xuất

Push – /pʊʃ/ – pull – /pʊl/: kéo – đẩy

Smile – /smaɪl/ – frown – /fraʊn/: mỉm cười – nhăn nhó

Bình luận

HẾT HẠN

0973 825 167
Mã số : 15038219
Địa điểm : Toàn quốc
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 06/02/2018
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn