Từ Láy Trong Tiếng Hàn

1,49 triệu

Từ Sơn




  1. 1.     훈훈하다 :  ấm áp
  2. 2.     답답하다 : bực dọc, khó chịu
  3. 3.     단단하다 : cứng rắn, vững chắc
  4. 4.     당당하다 : đường đường, chính chính
  5. 5.     든든하다 : chắc chắn, vững chắc, vững tâm
  6. 6.     미미하다 : nhỏ, bé
  7. 7.     넉넉하다 : đầy đủ, sung túc
  8. 8.     선선하다:  mát mẻ, dễ chịu, thoải mái
  9. 9.     잔잔하다 : phẳng lặng, nhè nhẹ.
  10. 10.                        깜깜하다: tối, tối đen như mực
  11. 11.                        뚱뚱하다 : béo
  12. 12.                        똑똑하다:  thông minh
  13. 13.                        생생하다 : tươi mới, sống động
  14. 14.                        초초하다 : hồi hộp
  15. 15.                        꼼꼼하다 : tỉ mỉ, cẩn trọng
  16. 16.                        쌀쌀하다 : se se lạnh
  17. 17.                        급급하다 : mải mê, tìm mọi cách
  18. 18.                        꿀꿀하다 :  tiếng kêu ủn ỉn của con lợn
  19. 19.                        심심하다 : buồn chán
  20. 20.                        통통하다 : béo, mập
  21. 21.                        매매하다 :  mua bán
  22. 22.                        섭섭하다 : buồn một cách tiếc nuối
  23. 23.                        싱싱하다 : tươi, tươi tắn
  24. 24.                        뻔뻔하다 : trơ trẽn
  25. 25.                        뻥뻥하다 : thần người, thẫn người ra

Ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn

Địa chỉ: 24 Lý Thánh Tông-Đồng Nguyên-Từ Sơn

Điện thoại: 02223.745.725/ 02223.745.726  Hotline: 0973.825.167


Bình luận

HẾT HẠN

0973 825 167
Mã số : 14755542
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 09/09/2017
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn