99.000₫
Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh
Dưới đây là cách xưng hô cơ bản với những người trong gia đình của mình:
1. 伯母/おば[oba]: Bác gái
2. 叔母/おば[oba]: Cô, dì
3. 両親/りょうしん[ryo u shin]: Bố mẹ
4. 父/ちち[chichi]: Bố
5. 母/はは[haha]: Mẹ
6. 兄弟/きょうだい[kyoudai]: Anh / em
7. 妻/つま[tsuma]: Vợ
8. 従兄弟/いとこ[itoko]: Anh em họ (con trai)
9. 家族/かぞく[kazoku]: Gia đình
10. 祖父/そふ[so fu]: Ông
11. 祖母/そぼ[so bo]: Bà
12. 伯父/おじ[oji]: Bác trai
13. 叔父/おじ[oji]: Chú
14. Anh em họ (nam)
15. 従姉妹/いとこ[itoko]: Anh em họ (con gái)
16. 子供/こども[kodomo]: Con cái
17. 息子/むすこ[mu su ko]: Con trai
18. 娘/むすめ[musume]: Con gái
19. 甥/おい[oi]: Cháu trai
20. 姪/めい[mei]: Cháu gái
21. 兄/あに[ani]: Anh trai
22. 姉/あね[ane]: Chị gái
23. 弟/おとうと[otouto]: Em trai
24. 妹/いもうと[imouto]: Em gái
25. 夫婦/ふうふ[fuufu]: Vợ chồng
26. 主人/しゅじん[shu jin]: Chồng
27. 夫/おっと[otto]: Chồng
28. 家内/かない[kanai]: Vợ
29. 孫/まご[mago]: Cháu
30. 義理の兄 [giri no ani]: Anh rể
31. 義理の弟[giri no otouto]: Em rể
32. 義理の息子[giri no musuko]: Con rể
33. 姉妹/しまい[shimai]: Chị / em
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC ĐẠI ĐỒNG
ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ TRUNG HÀN ANH NHẬT
ĐỐI DIỆN CÂY XĂNG HÚC, ĐẠI ĐỒNG, TIÊN DU, BẮC NINH
HOTLINE: 0365464182
HẾT HẠN
Mã số : | 17025065 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 20/03/2023 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận