Liên hệ
Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh
(1) Gạo (米)
+ 米(こめ): gạo
+ もち米(もちこめ): gạo nếp
+ 無洗米(むせんまい): gạo không cần vo khi nấu
(2) (2) Các loại thịt (肉類)
+ 鳥肉(とりにく): thịt gà
+ 牛肉(ぎゅうにく): thịt bò
+ 豚肉(ぶたにく): thịt lợn
+ ひき肉(ひきにく)/ ミンチ: thịt băm
+ 合挽肉(あいびきにく)/ 合挽 ミンチ: thịt băm lẫn cả bò và lợn
+ 骨つき肉(ひねつきにく): thịt sườn
+ ソーセージ: xúc xích
+ ハム:giăm bông
(3) (3) Các loại hải sản (魚介類)
+ 魚(さかな): cá
+ マグロ: cá ngừ
+ サーモン: cá hồi
+ 鯛(たい): cá điêu hồng
+ さば:cá thu
+ あじ: cá nục
+ 海老(えび): tôm
+ 伊勢海老(いせえび): tôm hùm
+ 蟹(かに): cua
+ タコ: bạch tuộc
+ 貝(かい):con sò
+ 牡蠣(かき):con hàu
+ 帆立(ほたて): sò điệp
+ アワビ:bào ngư
+ あさり:ngao
+ しじみ:hến
+ 赤貝(あかがい): sò huyết
(4) (4) Các loại rau củ (野菜)
+ キャベツ: bắp cải
+ 小松菜(こまつな):rau cải ngọt
+ 春菊(しゅんぎく): rau cải cúc
+ セリ: rau cần nước
+ セロリ:rau cần tây
+ 白菜(はくさい): rau cải thảo
+ 胡瓜(きゅうり): dưa chuột
+ もやし:giá đỗ
+ ほうれん草(ほうれんそう): rau chân vịt
+ レタス: xà lách
+ トマト:cà chua
+ ミニトマト: cà chua bi
+ ピーマン: ớt xanh
+ パプリカ: ớt chuông (đỏ vàng cam)
+ ブロッコリー:bông xúp lơ xanh
+ インゲン: đậu quả
+ 茄子(なす):cà tím
+ 南瓜(かぼちゃ):bí đỏ
+ ねぎ:hành lá
+ 玉ねぎ(たまねぎ):hành củ
+ 大根(だいこん): củ cải
+ かぶ:củ cải tròn
+ 人参(にんじん): cà rốt
+ にんにく:tỏi
+ じゃが芋(じゃがいも): khoai tây
+ さつま芋(さつまいも):khoai lang
+ 里芋(さといも):khoại sọ
HOTLINE: 0865.364.826
ĐỐI DIỆN CÂY XĂNG HÚ-ĐẠI ĐỒNG-TIÊN DU-BẮC NINH
HẾT HẠN
Mã số : | 16432562 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 19/11/2021 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận