Học Tiếng Anh Tại Đại Đồng, Các Chủ Đề Thông Dụng

Liên hệ

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

1. Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Birth /bɜrθ/ (n): Sự sinh ra, sự chào đời

Brother /ˈbrʌðər/(n): Anh/em trai

Brother-in-law: anh/em rể

Close /kloʊs/ (adj): Gần gũi, gắn bó 

Cousin /ˈkʌzən/(n): Anh chị em họ 

Daughter /ˈdɔtər/ (n): Con gái

Daughter-in-law: con dâu

Father /ˈfɑðər/ (n): Cha/Bố

Father-in-law (n): bố chồng/bố vợ

Godmother /ˈɡɑːdmʌðər/ (n): mẹ đỡ đầu

Grandparents /ˈgrændˌpɛrənts/ (n): Ông bà

Kid/Child /kɪd/ – /ʧaɪld/ (n: Con cái

2. Từ vựng về thời tiết

Climate /ˈklaɪmət/(n) khí hậu

Climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/(n) biến đổi khí hậu

Global warming  /ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/(n) hiện tượng ấm nóng toàn cầu

Humid /ˈhjuːmɪd/(adj) ẩm

Shower /ˈʃaʊər /(n): mưa rào

Tornado /tɔːrˈneɪdoʊ /(n): lốc một cơn gió cực mạnh xoáy tròn trong một khu vực nhỏ; xoay tròn theo cột không khí

Rain-storm/rainstorm /ˈreɪnstɔːrm/ (n): Mưa bão

Storm /stɔːrm/(n): Bão, giông tố (giông tố) - từ gọi chung cho các cơn bão 

Typhoon /taɪˈfuːn/ (n): Bão, siêu bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)

Hurricane /ˈhɜːrəkən/(n): Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)

Cyclone  /ˈsaɪkloʊn/(n):  Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)

3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp

Interview /'intəvju:/(v): phỏng vấn

Job /dʒɔb/(n): việc làm

Appointment /ə'pɔintmənt/(n): buổi hẹn gặp

Advertisement /ˌædvərˈtaɪzmənt/ (n): quảng cáo

Contract /'kɔntrækt/(n): hợp đồng

Overtime /´ouvətaim/ (n): ngoài giờ làm việc

Redundancy /ri'dʌndənsi/(n): sự thừa nhân viên

Redundant /ri'dʌndənt/ (adj): bị thừa

Part-time /´pa:t¸taim/(adj,adv): bán thời gian

Full-time /ˌfʊl ˈtaɪm/ (adj,adv): toàn thời gian

4. Từ vựng về quần áo

overcoat /ˈəʊvərkəʊt/ (n): áo măng tô

jacket /ˈdʒækɪt/ (n): áo khoác ngắn

trousers /ˈtraʊzərz/ (n) (a pair of trousers): quần dài

suit /suːt/(n): bộ com lê nam hoặc bộ vest nữ

shorts /ʃɔːrts/ (n): quần soóc

jeans /dʒiːnz/ (n): quần bò

shirt /ʃɜːrt/ (n): áo sơ mi

tie /taɪ/ (n): cà vạt

t-shirt /ˈtiː ʃɜːrt/ (n): áo phông

raincoat /ˈreɪnkəʊt/ (n): áo mưa

anorak /ˈænəræk/ (n): áo khoác có mũ

ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ ANH-TRUNG-NHẬT-HÀN

NGOẠI NGỮ ANH-TRUNG-NHẬT-HÀN

HOTLINE: 0365464182

ĐỐI DIỆN CÂY XĂNG HÚC, ĐẠI ĐỒNG, TIÊN DU, BẮC NINH

Bình luận

HẾT HẠN

0865 364 826
Mã số : 16941484
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 23/12/2022
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn