Học Tiếng Anh Tại Đại Đồng, Chủ Đề Thời Tiết

99.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

1.1 Các phương tiện và những từ vựng liên quan đến hành trình di chuyển

  • Car /kɑːr/: Ô tô
  • Bicycle/ bike /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ baɪk/: Xe đạp
  • Motorcycle/ motorbike /ˈməʊ.təˌsaɪ.kəl/ˈməʊ.tə.baɪk/: Xe máy
  • Minicab/Cab  /ˈmɪn.i.kæb/ kæb/: Xe cho thuê
  • Tram /træm/: Xe điện
  • Caravan /ˈkær.ə.væn/: Xe nhà di động
  • Bus /bʌs/: Xe buýt
  • Bus schedule /bʌs ˈʃedʒ.uːl/ Lịch trình xe buýt
  • Taxi /ˈtæk.si/: Xe taxi
  • Underground/ˌʌn.dəˈɡraʊnd/: Tàu điện ngầm
  • Subway /ˈsʌb.weɪ/: Tàu điện ngầm
  • High-speed train /ˌhaɪˈspiːd treɪn/: Tàu cao tốc
  • Railway train /ˈreɪl.weɪ treɪn/: Tàu hỏa
  • Rail schedule /reɪl ˈʃedʒ.uːl/: Lịch trình tàu hỏa
  • Coach /kəʊtʃ/: Xe khách
  • Boat /bəʊt/: Thuyền
  • Ferry /ˈfer.i/: Phà
  • Speedboat /ˈspiːd.bəʊt/: Tàu siêu tốc
  • Ship  /ʃɪp/: Tàu thủy
  • Sailboat /ˈseɪl.bəʊt/: Thuyền buồm
  • Cruise ship /kruːz ʃɪp/: Tàu du lịch (du thuyền)
  • Airplane/ plan /ˈeə.pleɪn/ plæn/: Máy bay
  • Excursion /ɪkˈskɜːʃn/: Vé máy bay khuyến mại / hạ giá
  • promotion airfare /prəˈməʊʃn/ /ˈeəfeə(r)/: Vé máy bay khuyến mại / hạ giá
  • Airline schedule /ˈeə.laɪn ˈʃedʒ.uːl/: Lịch bay
  • Helicopter /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/: Trực thăng
  • Hot-air balloon /hɒtˈeə bəˌluːn/: Khinh khí cầu
  • Glider /ˈɡlaɪ.dər/: Tàu lượn
  • Destination /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/: Điểm đến

NGOẠI NGỮ ATLANTIC ĐẠI ĐỒNG

ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ ANH-TRUNG-NHẬT-HÀN

ĐỐI DIỆN CÂY XĂNG HÚC, ĐẠI ĐỒNG, TIÊN DU, BẮC NINH

HOTLINE: 0365.464.182

Bình luận

HẾT HẠN

0865 364 826
Mã số : 16902071
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 29/11/2022
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn