Liên hệ
Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh
· Tree – /tri/: Cây
· Beech – /bi:t∫/: Cây sồi
· Pine – /pain/: Cây thông
· Poplar – /’pɔplə(r)/: Cây bạch dương
· Sycamore – /’sikəmɔ:/: Cây sung dâu
· Willow – /’wilou/: Cây liễu
· Yew – /ju:/: Cây thủy tùng
· Cedar – /’si:də/: Cây tuyết tùng
· Elm – /elm/: Cây đu Fir – /fə:/: Cây linh sam
· Hazel – /’heizl/: Cây phỉ
· Hawthorn – /’hɔ:θɔ:n/: Cây táo gai
· Holly – /’hɔli/: Cây nhựa ruồi
· Lime – /laim/: Cây đoan
· Birch – /bə:t∫/: Cây gỗ bu lô
· Maple – /’meipl/: Cây thích
· Oak – /əʊk/: Cây sồi
· Plane – /plein/: Cây tiêu huyền
· Alder – /’ɔl:də/: Cây tổng quán sủi
· Nettle – /’netl/: Cây tầm ma
· Shrub – /∫rʌb/: Cây bụi
· Ash – /æ∫/: Cây tần bì
· Weeping willow – /ˈwiːpɪŋ ˈwɪləʊ/: Cây liễu rủ
· Apple tree – /ˈæpl triː/: Cây táo
· Coconut tree – ˈkəʊkənʌt triː/: Cây dừa
· Fig tree – /fɪg triː/: Cây sung
· Cherry tree – /ˈʧɛri triː/: Cây anh đào
· Chestnut tree – /ˈʧɛsnʌt triː/: Cây dẻ
· Horse chestnut tree – /hɔːs ˈʧɛsnʌt triː/: Cây dẻ ngựa
· Olive tree – /ˈɒlɪv triː/: Cây ô liu
· Pear tree – /peə triː/: Cây lê
· Plum tree – /plʌm triː/: Cây mận
· Bracken – /’brækən/: Cây dương xỉ diều hâu
HOTLINE:0865.364.826
ĐỐI DIỆN CÂY XĂNG HÚC-ĐẠI ĐỒNG-TIÊN DU-BẮC NINH
HẾT HẠN
Mã số : | 16478424 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 10/01/2022 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận