722.000₫
Số 24 Lý Thánh Tông Đồng Nguyên Từ Sơn Bắc Ninh
những căn bệnh thông dụng bằng tiếng Anh
Những căn bệnh thông
dụng như cảm cúm, sốt, sổ mũi nói như thế nào trong tiếng Anh? Chúng ta cùng
học bài học sau để khám phá nhé.
1.
rash /ræʃ/ - phát ban
2.
fever /ˈfiː.vəʳ/ - sốt cao
3.
insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ - côn trùng đốt
4.
chill /tʃɪl/ - cảm lạnh
5.
headache /ˈhed.eɪk/ - đau đầu
6.
stomach ache /ˈstʌmək-eɪk/ - đau dạ dày
7.
backache /ˈbæk.eɪk/ - đau lưng
8.
toothache /ˈtuːθ.eɪk/ - đau răng
9.
high blood pressure
/haɪ
blʌd
ˈpreʃ.əʳ/ - cao huyết áp
10.
cold /kəʊld/ - cảm lạnh
11.
sore throat /sɔːʳ θrəʊt/ - viêm họng
12.
sprain /spreɪn/ - sự bong gân
13.
infection /ɪnˈfek.ʃən/ - nhiễm trùng
14.
broken bone /ˈbrəʊ.kən bəʊn/ - gãy xương
15.
cut /kʌt/ - bị cắt
16.
bruise /bruːz/ - vết
thâm
17.
burn /bɜːn/ - bị bỏng
18.
Allergy / ˈælərdʒi /: Dị ứng
19.
Arthritis / ɑːrˈθraɪtɪs /: đau khớp xương
20.
Bilharzia / bɪlˈhɑːrtsiə /: bệnh giun
chỉ
21.
Constipation / ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn /: táo bón
22.
Diarrhea / ˌdaɪəˈriːə /: Ỉa chảy
23.
Flu / fluː /: Cúm
24.
Sore eyes /'so:r ais/
: đau mắt
25.
Cough /kɔf/ : ho
26.
Runny nose /rʌniɳ n s / : sổ mũi
27.
Nausea /'nɔ:sjə/ - Chứng buồn nôn
28.
Tired / ˈtaɪərd /; Sleepy /
ˈsliːpi / Mệt mỏi, buồn ngủ
29.
To hurt / hɜːrt /; be painful /
ˈpeɪnfl
/ Bị đau
30.
To injure / ˈɪndʒər / Bị thương
31.
To vomit / ˈvɑːmɪt / Bị nôn mửa
32.
skin-disease / skɪn dɪˈziːz /: bệnh ngoài da
33.
swelling / ˈswelɪŋ /: sưng tấy
34.
bleeding / ˈbliːdɪŋ /: chảy máu
35. food poisoning / fuːd ˈpɔɪzənɪŋ /: ngộ độc thực phẩm
Trung tâm ngoại
ngữ Atlantic Từ Sơn
Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng
Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
ĐT:
02223.745.725/02223.745.726
Hotline: 0973.825.167
HẾT HẠN
Mã số : | 16018750 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 06/08/2020 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận