1 triệu
Quế Võ
- Taste in music/clothes etc: sở thích về âm nhạc/quần áo, v.v
- Have similar/different tastes; có chung/khác sở thích
- Develop/acquire a taste for something (=start to like something): bắt đầu thích cái gì đó
- Suit/satisfy/cater for somebody's tastes (=provide what some one likes): cung cấp những gì mà ai đó thích
- Have expensive tastes (=like expensive things): thích những thứ đắt tiền
- Something is a matter of taste (=it depends on what kind of things you like): phụ thuộc vào loại bạn thích
- Personal taste: sở thích cá nhân
- Musical taste (=the kind of music someone likes): thể loại nhạc mà ai đó yêu thích
- Be too bright/modern/dark etc for somebody's taste (=used when saying that you did not like something because it was too bright, modern, dark etc): dùng để nói rằng ai đó không thích thứ gì đó vì nó quá sáng/hiện đại/tối, v.v
- Be to somebody's taste (=if something is to your taste, you like it): ai đó thích cái gì
- There's no accounting for taste (=used humorously to say that you do not understand why someone has chosen something); được dùng một cách dí dỏm để nói rằng bạn không hiểu tại sai ai đó lại chọn cái gì
- Something is an acquired taste (=people only usually start to like something after they have tried it several times): người ta chỉ thường bắt đầu thích cái gì sau khi thử nó một vài lần
HẾT HẠN
Mã số : | 15958867 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 24/05/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận