Liên hệ
Hà Nội
I. Câu hỏi Wh – question
a. Who
✓ Vị trí, chức vụ: sale (chăm sóc khách hàng), assistant (trợ lý), head of department (trưởng phòng), ….
Ví dụ:
Hello. Uh. Who are you?
A. Fine, thank you
B.The new secretary
C. Downtown
✓ Tên công ty, phòng ban: Design-House Company, Sales department, ….
Ví dụ:
Who was chosen as the new partner?
A. Living-Home Uptown, Inc
B. I bet he can’t
C. Yes, they said they would
✓ Đại từ nhân xưng: I, you, we, they, she, he, it
Ví dụ:
Who should I contact to order office supplies?
A. We need copy paper
B. Yes, he made the order
C. I will order them for you
✓ Dạng “I don’t know”: Các câu trả lời không xác định được đối tượng: It hasn’t been decided yet/ It’s a tough choice, …
Kinh nghiệm:
➨ Loại trừ các câu trả lời có Yes/ No
➨ Câu trả lời đúng thường là tên riêng: tên công ty, tên người, tên nghề nghiệp, chức vụ
➨ Thì của câu trả lời phải khớp với thì của câu hỏi. (Đây là kiểu bẫy các bạn thường bỏ quên)
➨ Học từ vựng: chức vụ, vị trí (mangager, director, assistant, …), tên phòng ban (marketing, IT, sales, …), cấp bậc trong gia đình (father, mother, sister, …), …
➨ Các câu trả lời thuộc dạng “I don’t know” thường đúng
➨ Phải nghe hết câu trả lời => chọn đáp án đúng
b. When
✓ Mệnh đề chỉ thời gian/ thời điểm: when, not until, as soon as, before, after…
When should I turn on the air conditioner?
– When it reaches 25 degrees.
✓ Giới từ + thời gian/ thời điểm: in 2019, on Monday, after Monday, …
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ví dụ: When will the conference start?
– In 5 minutes.
Kinh nghiệm:
➨ Hỏi về mốc thời gian thì câu trả lời thường có” Giới từ hoặc mệnh đề chỉ thời gian / thời điểm.
➨ Thời gian của câu trả lời phải khớp với thì của câu hỏi ( hiện tại, quá khứ, tương lai )
➨ Bạn phải nắm rõ cấu trúc của giới từ + thời gian /thời điểm
✓ Giới từ + địa điểm: in my room, at the office…
In + không gian, địa điểm: in the room, in the park
On + bề mặt: On the table, On the third floor,…
At + địa chỉ/ địa điểm cụ thể: At 135 Hill Street, at the meeting, …
Next to + N: Next to the man (kế bên người đàn ông)
Between A and B: Between the bookstore and drug store
Ví dụ: Where was the company picnic held?
– At the park next to the lake.
✓ Chỉ đường/ địa điểm: turn left, turn right, opposite the park
Ví dụ: Where is the entrance to the parking garage?
– Go straight ahead.
✓ Bắt đầu bằng tên người/ vị trí chức vụ: Ms. Ha, the accountant…
Ví dụ: Where can I find the customers’ phone number?
– The secretary should know.
Kinh nghiệm:
➨ Hỏi về nơi chốn nên câu trả lời thường có Giới từ chỉ nơi chốn
➨ Bạn phải nắm rõ cấu trúc của giới từ + nơi chốn
➨ Nên tập trung nghe kỹ cả câu hỏi và câu trả lời
✓ Bắt đầu bằng Because, Because of, Since, As + Lý do:
Ví dụ: Why were you so late this morning?
– Because of the traffic jam.
✓ Không bắt đầu bằng Because, Since, As, …
Ví dụ: Why doesn’t the museum open today?
– It’s Monday.
✓ Bắt đầu bằng To V
Ví dụ: Why did you go to England?
– To study.
Kinh nghiệm:
➨ Thường trả lời bằng “because/ because of/ due to/ owning to/ as/ since/ thank to”
➨ Tuy nhiên nhiều câu không có “because”, nghĩa vẫn ổn thì vẫn được chọn
✓ How many/ How much: Trả lời về số lượng/ tiền
Ví dụ: 50 dollars, 3 chairs
✓ How + be + N: Hỏi về tính chất của N
✓ How can: Hỏi về cách thức => câu trả lời là lời hướng dẫn
Ví dụ: How can I find the bus stop?
– Turn right. It’s in front of ACD school.
✓ How often: Hỏi về tần suất => câu trả lời về số lần/ độ thường xuyên
Ví dụ: Twice a week (hai lần 1 tuần), Always/ often/ sometimes/ …
Kinh nghiệm:
➨ Chú ý các từ để hỏi thường đi với How
➨ Cần phân biệt “how long” – khoảng thời gian với “when” – mốc thời gian
✓ Bắt đầu bằng Yes/ No:
Ví dụ: Have you introduced yourself to the new employee?
– No, I’ve been busy today
✓ Không bắt đầu bằng Yes/ No:
Ví dụ: Will you be checking your e-mail tomorrow?
– Actually, I’ll be on vacation.
Kinh nghiệm
➨ Một số từ hay gặp trong câu trả lời cần nhớ:
+ Sure/ Of course (Chắc chắn rồi)
+ Why not? (Sao không?)
+ Yes/ No
✓ 1 trong 2 lựa chọn được đưa ra:
Ví dụ: Would you like some tea or some coffee?
– Tea. Thanks!
✓ Không chọn cái nào mà đưa ra 1 cái khác:
Ví dụ: Are you going out for dinner or staying in?
– I’m going to order delivery.
Kinh nghiệm
➨ Câu hỏi thường có “or” để lựa chọn.
➨ Một số câu trả lời cố định cho câu hỏi lựa chọn nên ghi nhớ:
+ Whichever/ Either (Cái nào cũng được.)
+ Neither (Không cái nào hết.)
+ Prefer: thích cái nào hơn
1. Statement (Câu tường thuật)
✓ Câu trả lời thường cũng đưa ra ý kiến của mình: đồng tình/ phản đối hoặc trung lập.
Ví dụ: I was very impressed with Zoey’s singing.
– Yes, she has a wonderful voice.
Kinh nghiệm:
➨ Đưa ra tình huống đòi hỏi người nghe phải có câu trả lời hợp lý
➨ Đưa ra câu nhận định => đưa ra ý kiến đồng tình hoặc phản đối
➨ Câu trả lời càng lặp thì câu trả lời đó càng bẫy và dễ sai
2. Tag question (Câu hỏi đuôi)
✓ Trả lời có Yes/No:
Ví dụ: You know her, don’t you?
– No, I don’t know.
✓ Trả lời gián tiếp không có Yes/No:
Ví dụ: You set up chairs in the conference room, didn’t you?
– Yes, 200 seats in total
Kinh nghiệm:
➨ Đây là dạng câu hỏi dễ nhất trong part 2. Bạn chỉ cần chọn đáp án có chứa Yes hay No trong câu trả lời.
➨ Một số từ hay gặp trong câu trả lời cần nhớ:
+ Sure/ Of course (Chắc chắn rồi.)
+ Why not? (Sao không?)
+ Yes/ No
3. Suggestion question (Câu gợi ý)
✓ Trả lời có Yes/No:
Ví dụ: Would you like to drink coffee?
– No, thanks. I have to go now.
✓ Trả lời không có Yes/No:
Ví dụ: Would you like to walk to the convention center? (Bạn có muốn đi bộ đến trung tâm hội nghị?)
– Thats sounds like a great idea. (Đó có vẻ là một ý tưởng tuyệt vời.)
Kinh nghiệm:
➨ Đây là dạng câu hỏi gợi ý, có thể bắt đầu bằng:
+ Why don’t you/ we + V (infi)
+ How about + V(ing)
+ Let’s + v (infi)
VII. Lưu ý khi luyện tập
– Hãy luôn nhớ các dạng câu hỏi và câu trả lời tương ứng với từng loại câu hỏi.
– Nghe kĩ câu hỏi ngay từ từ đầu tiên để xác định loại câu hỏi.
– Nghe các đáp án và dùng phương pháp loại trừ để chọn ra đáp án đúng.
– Đối với các bạn mới bắt đầu, phương pháp chép chính tả như mình chia sẻ ở part 1 vẫn có thể áp dụng một cách hiệu quả để tăng khả năng nghe chính xác từ.
– Sau khi nghe, mở script ra và kiểm tra xem những câu nào mình sai, vì sao sai và ghi lại vào một cuốn sổ.
– Ghi lại từ mới/ cấu trúc mới.
Một số câu trả lời 90% đúng trong mọi trường hợp:
+ I don’t know
+ I have no idea
+ I don’t have any clue
+ I haven’t heard of it
+ It hasn’t been decided yet
+ We are not quite sure yet
+ They didn’t say anything about it
+ Beats me
+ How would I know?
Đây là tất tần tật những điều bạn cần biết về part 2 TOEIC, nếu có thắc mắc hãy để lại bình luận của bạn để Anh ngữ Athena giải đáp nha!
HẾT HẠN
Mã số : | 15686060 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 03/08/2019 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận