2,2 triệu
Từ Sơn
10. Enjoy: thích
11. Finish: hoàn thành
12. Keep: tiếp tục
13. Mention: đề cập
14. Mind: phiền, ngại
15. Miss: nhớ, bỏ lỡ
16. Postpone: trì hoãn
17. Practive: luyện tập
18. Quit: nghỉ, thôi
19. Recall: nhắc nhở
20. Recollect: nhớ ra
21. Recommend: nhắc nhở
22. Resent: bực tức
23. Resist: kháng cự
24. Risk: rủi ro
25. Suggest: đề nghị
26. Tolerate: tha thứ
27. Understand: hiểu
28. Can’t help: không thể tránh/ nhịn được
29. Can’t stand: không thể chịu được
30. Can’t bear: không thể chịu đựng
31. Would you mind: bạn có phiền không
32. To be used to: quen với
33. To be busy: bận rộn
34. To be worth: xứng đáng
35. To look forward to: trông mong
Ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn
Địa chỉ: 24 Lý Thánh Tông- Đồng Nguyên-Từ Sơn
Điện thoại: 02223.745.725/ 02223.745.726
HẾT HẠN
Mã số : | 14804471 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 01/10/2017 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận