1 triệu
419 Cách Mạng Tháng 8 P.13 Quận 10
BẢNG GIÁ THUÊ XE 7 CHỔ GIÁ RẺ
Liên hệ: 0903.00.44.55 - 0908.339.708
XE TOYOTA FORTUNER 2013 – 2014
Lộ trình xe có tài xế | Ngày thường (đơn vị tính: VNĐ) |
| |||||||||
Stt | Tuyến đường | Thời gian giới hạn 1 ngày làm việc=10h | Km dự tính | 7 chỗ | |||||||
1 | Bà Rịa | 1 ngày | 220 | 1.500.000 | |||||||
2 | Bạc Liêu | 2 ngày | 600 | 3.400.000 | |||||||
3 | Bảo Lộc | 2 ngày | 420 | 3.300.000 | |||||||
4 | Bến Cát | 7h | 140 | 1.100.000 | |||||||
5 | Bến Tre (Thị xã) | 1 ngày | 200 | 1.400.000 | |||||||
6 | Bến Tre (Thạnh Phú) | 1 ngày | 340 | 2.000.000 | |||||||
7 | Bến Tre (Bình Đại) | 1 ngày | 280 | 1.800.000 | |||||||
8 | Bến Tre (Ba Tri) | 1 ngày | 270 | 1.700.000 | |||||||
9 | Biên Hòa | 7h | 95 | 900.000 | |||||||
10 | Bình Chánh | 7h | 90 | 900.000 | |||||||
11 | Bình Châu - Hồ Cốc | 1 ngày | 340 | 1.700.000 | |||||||
12 | Bình Định | 3 ngày | 1.500 | 6.800.000 | |||||||
13 | Bình Dương (TD1) | 7h | 90 | 1.000.000 | |||||||
14 | Bình Phước - Lộc Ninh | 1 ngày | 360 | 2.100.000 | |||||||
15 | Bình Long | 1 ngày | 300 | 1.900.000 | |||||||
Stt | Tuyến đường | Thời gian giới hạn | Km dự tính | 7 chỗ | |||||||
16 | Buôn Mê Thuộc | 2 ngày | 800 | 4.700.000 | |||||||
17 | Cà Mau | 2 ngày | 700 | 4.000.000 | |||||||
18 | Cái Bè | 1 ngày | 210 | 1.600.000 | |||||||
19 | Cần Giờ | 1 ngày | 150 | 1.100.000 | |||||||
20 | Cao Lãnh | 1 ngày | 350 | 1.700.000 | |||||||
21 | Cần Thơ | 1 ngày | 360 | 1.800.000 | |||||||
22 | Châu Đốc | 1 ngày | 520 | 2.500.000 | |||||||
23 | Châu Đốc - Hà Tiên | 2 ngày | 900 | 5.000.000 | |||||||
24 | Chợ Mới (An Giang) | 1 ngày | 500 | 2.200.000 | |||||||
25 | Chợ Gạo (Tiền Giang) | 1 ngày | 200 | 1.400.000 | |||||||
26 | Củ Chi - Địa Đạo | 7h | 100 | 1.000.000 | |||||||
27 | Đà Lạt | 3 ngày | 650 | 4.300.000 | |||||||
28 | Đà Lạt - Nha Trang | 4 ngày | 1.350 | 7.000.000 | |||||||
29 | Đà Nẵng | 5 ngày | 2.100 | 12.000.000 | |||||||
30 | Địa Đạo - Tây Ninh | 1 ngày | 250 | 1,600.000 | |||||||
Stt | Tuyến đường | Thời gian giới hạn | Km dự tính | 7 chỗ | |||||||
31 | Đồng Xoài | 1 ngày | 240 | 1.500.000 | |||||||
32 | Đức Hòa | 1 ngày | 150 | 1.300.000 | |||||||
33 | Đức Huệ | 1 ngày | 170 | 1.400.000 | |||||||
34 | Gò Công | 1 ngày | 180 | 1.300.000 | |||||||
35 | Gò Dầu | 7h | 130 | 1.400.000 | |||||||
36 | Gia Lai (Pleiku) | 3 ngày | 1.100 | 8.000.000 | |||||||
37 | Hàm Tân | 2 ngày | 350 | 2.700.000 | |||||||
38 | Hóc Môn | 7h | 100 | 1.000.000 | |||||||
39 | Huế | 5 ngày | 2.400 | 14.000.000 | |||||||
40 | Kon Tum | 4 ngày | 1.900 | 10.000.000 | |||||||
41 | Long An | 8h | 100 | 1.000.000 | |||||||
42 | Long Hải | 1 ngày | 270 | 1.500.000 | |||||||
43 | Long Khánh | 1 ngày | 200 | 1.400.000 | |||||||
44 | Long Thành | 8h | 130 | 1.200.000 | |||||||
45 | Mỏ Cày (Bến Tre) | 1 ngày | 220 | 1.600.000 | |||||||
Stt | Tuyến đường | Thời gian giới hạn | Km dự tính | 7 chỗ | |||||||
46 | Mộc Hóa | 1 ngày | 230 | 1.600.000 | |||||||
47 | Mỹ Tho | 8h | 150 | 1.100.000 | |||||||
48 | Mỹ Thuận | 1 ngày | 260 | 1.700.000 | |||||||
49 | Nha Trang | 3 ngày | 900 | 5.500.000 | |||||||
50 | Nha Trang - Đại Lãnh | 3 ngày | 1.150 | 6.000.000 | |||||||
51 | Nội Thành | 8h | 80 | 1.000.000 | |||||||
52 | Nha Trang-Đà lạt | 3 ngày | 850 | 6.500.000 | |||||||
53 | Phan Rang | 2 ngày | 700 | 3.700.000 | |||||||
54 | Phan Rí | 2 ngày | 600 | 3.400.000 | |||||||
55 | Phan Thiết - Mũi Né | 2 ngày | 480 | 3.000.000 | |||||||
56 | Phước Long | 2 ngày | 340 | 2.100.000 | |||||||
57 | Phú Mỹ - (BR - VT) | 1 ngày | 220 | 1.300.000 | |||||||
58 | Qui Nhơn | 3 ngày | 1.400 | 7.000.000 | |||||||
59 | Rạch Giá | 1 ngày | 600 | 2.300.000 | |||||||
60 | Rạch Sỏi (Kiên Giang) | 1 ngày | 580 | 2.300.000 | |||||||
Stt | Tuyến đường | Thời gian giới hạn | Km dự tính | 7 chỗ | |||||||
61 | Rừng Nam Cát Tiên | 1 ngày | 300 | 2.000.000 | |||||||
62 | Sa Đéc | 1 ngày | 300 | 1.600.000 | |||||||
63 | Sân bay TSN | 3h | 40 | 500.000 | |||||||
64 | Sóc Trăng | 1 ngày | 500 | 2.300.000 | |||||||
65 | Tây Ninh (Núi Bà, Tòa Thánh) | 1 ngày | 230 | 1.500.000 | |||||||
66 | Tây Ninh (Tân Biên) | 1 ngày | 290 | 1.600.000 | |||||||
67 | Thầy Thím | 1 ngày | 420 | 2.000.000 | |||||||
68 | Trà Vinh | 1 ngày | 320 | 2.000.000 | |||||||
69 | Trảng Bàng | 8h | 120 | 900.000 | |||||||
70 | Trị An | 8h | 160 | 1.100.000 | |||||||
71 | Tri Tôn | 1 ngày | 560 | 2.500.000 | |||||||
72 | Tuy Hòa | 3 ngày | 1.200 | 7.300.000 | |||||||
73 | Vĩnh Long | 1 ngày | 320 | 1.500.000 | |||||||
74 | Vũng Tàu | 1 ngày | 260 | 1.400.000 | |||||||
75 | Long Hải | 1 ngày | 250 | 1.400.000 | |||||||
76 | Vị Thanh - Phụng Hiệp (Hậu Giang) | 2 ngày | 520 | 3.000.000 |
Liên hệ: 0903.00.44.55 - 0908.339.708
Hiệu: TOYOTA FORTUNER 2013 - 2014
Kiểu xe: 7 chỗ + tài xế
Giá thuê trong ngày: 1.000.000 đ/8h
Phụ trội ngoài giờ: 100.000 đ/h
Phụ trội quá 100 km: 7.000 đ/km
HẾT HẠN
Mã số : | 11466168 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 23/02/2015 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận