Liên hệ
97 Võ Văn Tần Q.3
Chúng tôi áp dụng các phương thức thanh toán như sau:
1. Thanh toán tiền mặt cho người giao hàng (Đối với khách hàng tại TPHCM)
Nếu địa điểm giao hàng là địa điểm thanh toán chúng tôi sẽ thu tiền khi giao hàng.
Nếu địa điểm giao hàng khác với địa điểm thanh toán, chúng tôi sẽ thu tiền trước khi giao hàng. Bạn sẽ được yêu cầu cho biết cụ thể thời gian thanh toán khi vào đặt hàng.
2. Chuyển khoản qua ngân hàng và thanh toán bằng thẻ ATM (Đối với khách hàng ở tỉnh,thành phố khác)
Quý khách thanh toán bằng hình thức chuyển khoản.Khi nhận được thông báo của ngân hàng chuyển khoản thành công, chúng tôi sẽ vận chuyển hàng cho quý khách.
Phí vận chuyển: FREE
PHƯƠNG THỨC CHUYỂN HÀNG
- Đối với khách hàng ở TPHCM : Giao hàng tận nơi và nhận tiền tại chỗ.
- Đối với khách hàng ở các tỉnh, thành phố khác: Chúng tôi sẽ chuyển hàng theo dịch vụ chuyển phát nhanh Tín Thành.
Trong vòng 24 - 36 tiếng khách hàng sẽ nhận được hàng.
Quý Khách Chọn Mã Số Xong Xin Vui Lòng
SMS hoặc CALL 0937 336 395
Lưu Ý: tiền thế giới Phần C Mã Số bắt đầu bằng chữ C
Tiền Mới 100%
C114 :Japan 1 Yen 1946 = 50k
C115 :Hàn Quốc - Korea 1000 Won 2007 = 60k
C116 :Bắc Triều Tiên - Korea north 5 won 1978 = 25k
C117 :Bắc Triều Tiên - Korea north 5 won 1998 = 25k
C118 :Bắc Triều Tiên - Korea north 100 won 1978 = 40k
C119: Kyrgyzstan 10,50 Tyiyn 1997 = 25k/tờ
C120 :Kyrgyzstan 1 Som 1997 = 25k
C121 :Kyrgyzstan 5 Som 1997 = 30k
C122 :Kyrgyzstan 10 Som 1997 = 40k
C123 :Lao 1000 Kip 2003 = 25k
C124: Li băng - Lebanon 5 livers 1986 = 25k
C125 :Li băng - Lebanon 100 livers 1986 = 30k
C126 :Libang - Lebanon 1000 Livers 1992 = 45k
C127 :Libya 1/4 Dinar 2002 = 50k
C128 :Lituva 1 Talonu 1992 = 25k
C129 :Lituva 500 Talonu 1993 = 30k
C130 :Malawi 5 kwacha 1997 = 30k
C131 :Moldova 1 Leu 1994 = 25k
C132 :Mongolia 10 Mongo 1993 = 20k
C133 :Mongolia 20 Mongo 1993 = 20k
C134 :Mongolia 1 Tugrik 1993 = 25k
C135 :Mongolia 5 Tugrik 1993 = 25k
C136 :Mongolia 10 Tugrik 1993 = 30k
C137 :Mongolia 20 Tugrik 1993 = 35k
C138 :Mongolia 50 Tugrik 1993 = 45k
C139 :Mozambique 50 Meticais 1986 = 25k
C140 :Mozambique 100 Meticais 1989 = 30k
C141 :Mozambique 1000 Ecudos 1976 = 40k
C142 :Mozambique 1000 Meticais 1989 = 35k
C143 :Mozambique 10000 Meticais 1991 = 50k
C144 :Myanmar 50 Pyas 1994 = 20k
C145 :Myanmar 1 Kyats 1996 = 25k
C146 :Myanmar 5 Kyats 1996 = 25k
C147 :Myanmar 10 Kyats 1996 = 30k
C148 :Myanmar 20 Kyats 1996 = 35k
C149 :Myanmar 50 Kyats 1996 = 35k
C150 :Mexico 10 Pesos 1977 = 50k
C151 : (có bán lẽ từng tờ)
a) Surinam 5 gulden 1998 = 35k
b) Surinam 10 gulden 1998 = 40k
c) Surinam 25 gulden 1998 = 45k
C152 : (có bán lẽ từng tờ)
a) Surinam 5 gulden 2000 = 30k
b) Surinam 10 gulden 2000 = 35k
c) Surinam 25 gulden 2000 = 40k
C153 :Madagascar 100 Ariary 2008 = 25k
C154 :Madagascar 200 Ariary 2008 = 35k
C155 :Nepal 1 rupees 1981 = 25k
C156 :Nepal 2 rupees 1987 = 25k
C157 :Nepal 5 rupees 2005 = 30k
C158 :Nepal 5 rupees 2009 = 35k
C159 : ( có bán lẻ từng tờ )
Nicaragua 1,5,10,25 centavos 1990 = 25k/tờ
C160 :Nigeria 5 Naira 2006 = 30k
C161 :Nigeria 10 Naira 2006 = 35k
DANH MỤC TIỀN QUỐC TẾ
TIỀN QUỐC TẾ GIÁ RẺ PHẦN A
TIỀN QUỐC TẾ GIÁ RẺ PHẦN B
TIỀN QUỐC TẾ GIÁ RẺ PHẦN C
TIỀN QUỐC TẾ GIÁ RẺ PHẦN D
TIỀN QUỐC TẾ GIÁ RẺ PHẦN E
TIỀN QUỐC TẾ GIÁ RẺ PHẦN F
TIỀN QUỐC TẾ GIÁ RẺ PHẦN G
TIỀN QUỐC TẾ GIÁ RẺ PHẦN H
TIỀN QUỐC TẾ GIÁ RẺ PHẦN I
TIỀN QUỐC TẾ GIÁ RẺ PHẦN J
TIỀN QUỐC TẾ GIÁ RẺ PHẦN K
TIỀN QUỐC TẾ GIÁ RẺ PHẦN L
TIỀN QUỐC TẾ GIÁ RẺ PHẦN M
TIỀN QUỐC TẾ - POLYME - PHẦN 1
TIỀN QUỐC TẾ - POLYME - PHẦN 2
HẾT HẠN
Mã số : | 9700371 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 11/04/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận