Tiền Giấy Quốc Tế

Liên hệ

37/5 Ngô Tất Tố, Q. Bình Thạnh, Hcm





HƯỚNG DẪN MUA HÀNG
WWW.PHOTIEN.COM

BƯỚC 1: Chọn Mã Số tiền cần mua ( Mỗi loại tiền có một Mã Số nhất định - Hãy ghi nhớ Mã Số này)
BƯỚC 2: Khi khách hàng đã chọn xong Mã Số tiền cần mua thì hãy: 
                - CALL hoặc SMS 0938.116.993 để đặt hàng
        HOẶC
                - Gửi Mã Số khách hàng đã chọn cho chúng tôi theo Email : photienvn@yahoo.com
BƯỚC 3: Chúng tôi xác nhận đơn đặt hàng của khách hàng và liên hệ thỏa thuận giao dịch.

___________________________________

Phone : 0938.116.993 hoặc 0938.116.992
Yahoo : photienvn 
Mail : photienvn@yahoo.com

Nếu bạn cần tìm 1 loại tiền nào mà không thấy trên website hãy liên hệ với chúng tôi.

 

 

+MS A971 :
Thailand 20 baht 2013 - UNC - 40k
(Thái Lan)



+MS A972 :
Thailand 50 baht 2012 - UNC - 100k
(Thái Lan)



+MS A973 :
ThaiLand 100 baht 2004 - UNC - 140k
(Thái Lan)


+MS A974 :
ThaiLand 100 baht 2005 - UNC - 140k
(Thái Lan)


+MS A975 :
ThaiLand 100 baht 2010 - UNC - 140k
(Thái Lan)


+MS A976 :
Thailand 80 baht 2012 - UNC - 200k
(Thái Lan)


+MS A977 :
Thailand 100 baht 2011 - UNC - 250k
(Thái Lan)


+MS A978 :
Transdniestria 5 rubles 1994 - UNC - 25k


+MS A979 :
Transdniestria 10 rubles 1994 - UNC - 25k


+MS A980 :
Trinidad and Tobago 5 dollar 2006 - UNC - 150k


+MS A981 :
Trinidad and Tobago 10 dollar 2006 - UNC - 170k


+MS A982 :
Trinidad and Tobago 20 dollar 2006 - UNC - 350k


+MS A983 :
Tunisia 1/2 Dinar 1973 - UNC - 200k


+MS A984 :
Tunisia 5 Dinars 2008 - UNC - 375k


+MS A985 :
Tunisia 10 Dinar 2005 - UNC - 450k


+MS A986 :
Turkey 1 lire 2005 - UNC - 60k
(Thổ Nhĩ Kỳ)


+MS A987 :
Turkey 5 lire 2005 - UNC - 180k
(Thổ Nhĩ Kỳ)


+MS A988 :
Turkey 10 lire 2005 - UNC - 350k
(Thổ Nhĩ Kỳ)


+MS A989 :
Turkey 5 Lira 2009 - UNC - 150k
(Thổ Nhĩ Kỳ)


+MS A990 :
Turkey 10 Lira 2009 - UNC - 300k
(Thổ Nhĩ Kỳ)


+MS A991 :
Turkmenistan 50 Manat 2005 - UNC - 40k


+MS A992 :
Turkmenistan 100 Manat 2005 - UNC - 50k


+MS A993 :
Turkmenistan 500 Manat 2005 - UNC - 60k


+MS A994 :
Turkmenistan 1000 Manat 2005 - UNC - 70k


+MS A995 :
UAE 5 Dirham 2009 - UNC - 120k
(Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất)


+MS A996 :
UAE 10 Dirham 2007 - UNC - 175k
(Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất)


+MS A997 :
Uganda 5 shilling 1987 - UNC - 75k


+MS A998 :
Uganda 10 shilling 1987 - UNC - 110k


+MS A999 :
Uganda 20 shilling 1988 - UNC - 100k


+MS A1000 :
Uganda 50 shilling 1996 - UNC - 90k


+MS A1001 :
Uganda 100 shilling 1996 - UNC - 160k


+MS A1002 :
Uganda 200 shilling 1991 - UNC - 115k


+MS A1003 :
Uganda 5000 shillings 2010 - UNC - 200k


+MS A1004 :
Uganda 10000 shillings 2010 - UNC - 350k


+MS A1005 :
Ukrainan 5 Hryvnien 2004 - UNC - 60k


+MS A1006 :
Uruguay 5 pesos 1998 - UNC - 150k


+MS A1007 :
Uruguay 10 pesos 1998 - UNC - 180k


+MS A1008 :
Uzbekistan 1000 Sum 2001 - UNC - 140k


+MS A1009 :
Vanuatu 100 Vatu 1982 - UNC - 300k


+MS A1010 :
Vanuatu 500 Vatu 2006 - UNC - 550k


+MS A1011 :
Venezuela 5 Bolivares 2008 - UNC - 90k


+MS A1012 :
Venezuela 10 Bolivares 2008 - UNC - 175k


+MS A1013 :
Venezuela 20 Bolivares 2008 - UNC - 340k


+MS A1014 :
Venezuela 50 Bolivares 2009 - UNC - 500k


+MS A1015 :
Venezuela 100 Bolivares 2009 - UNC - 1000k


+MS A1016 :
West African States 500 Francs 2012 - UNC - 95k
(Khu vực Tây Phi)


+MS A1017 :

West African States 2000 Francs 2003 - UNC - 350k
(Khu vực Tây Phi)


+MS A1018 :
Western Samoa 2 Tala 2009 - UNC - 90k


+MS A1019 :
Western Samoa 5 Tala 2008 - UNC - 130k


+MS A1020 :
Western Samoa 10 Tala 2008 - UNC - 225k


+MS A1021 :
Western Samoa 20 Tala 2008 - UNC - 450k


+MS A1022 :
Yemen 250 Rial 2009 - UNC - 135k


+MS A1023 :
Zambia 2 Kawacha 2012 - UNC - 35k


+MS A1024 :
Zambia 5 Kawacha 2012 - UNC - 60k


+MS A1025 :
Zambia 10 Kawacha 2012 - UNC - 120k


+MS A1026 :
Zambia 20 Kawacha 2012 - UNC - 240k


+MS A1027 :
Zambia 50 Kawacha 2012 - UNC - 550k


+MS A1028 :
Zambia 100 Kawacha 2012 - UNC - 1.000k

 

+MS A1029 :
Arctic Territories 2 1/2 Polar Dollars 2013 - UNC - polymer - 170k



+MS A1030 :
Arctic Territories 6 Polar Dollars 2013 - UNC - polymer - 400k

+MS A1031 :

Finland 10 Markkaa 1986 - UNC - 450k


+MS A1032 :
Finland 20 Markkaa 1993 - UNC - 550k


+MS A1033 :
France 20 Francs 1997 - UNC - 500k


+MS A1034 :
Malta 2 Liri 1994 - UNC - 800k

+MS A1035 :
Germany 5 Mark 1991 - UNC - 450k


+MS A1036 :

Germany 10 Mark 1999 - UNC - 600k










Bình luận

HẾT HẠN

0938 116 992
Mã số : 8330680
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 31/08/2017
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn