50.000₫
37/5 Ngô Tất Tố, Q. Bình Thạnh, Hcm
Sưu tập tiền các nước là một thú chơi tao nhã. Những tờ tiền thế giới mang đậm những nét văn hóa của từng quốc gia và chắc chắn một nhà sưu tập tiền các nước sẽ bị mê đắm khi tìm hiểu. Shop PhoTien.com - www.photien.com hân hạnh cung cấp cho các nhà sưu tầm những loại tiền quốc tế giá rẻ, những tờ tiền thế giới đẹp nhất. Shop PhoTien.com - www.photien.com luôn đặt uy tín, sự chuyên nghiệp lên làm trọng hi vọng sẽ hỗ trợ phần nào cho các nhà sưu tầm tiền quốc tế
+MS A161 :
Korea North 1 won 1978 - UNC - 25k
+MS A162
Bắc Triều Tiên - Korea north 5 won 1978 - UNC - 25k
+MS A163
Bắc Triều Tiên - Korea North 10 won 1978 - UNC - 30k
+MS A164
Bắc Triều Tiên - Korea north 100 won 1978 - UNC - 40k
+MS A165
Bắc Triều Tiên - Korea north 5 won 1998 - UNC - 25k
+MS A166
Bắc Triều Tiên - Korea north 5 won 2009 - UNC - 25k
+MS A167
Bắc Triều Tiên - Korea north 10 won 2009 - UNC - 35k
+MS A168
Bắc Triều Tiên - Korea North 200 Won 2005 - UNC - 40k
+MS A169
Kyrgyzstan 10 Tyiyn 1997 - UNC - 25k
+MS A170
Kyrgyzstan 50 Tyiyn 1997 - UNC - 25k
+MS A171
Kyrgyzstan 1 Som 1997 - UNC - 25k
+MS A172
Kyrgyzstan 5 Som 1997 - UNC - 30k
+MS A173
Kyrgyzstan 10 Som 1997 - UNC - 40k
+MS A174
Lao 1000 Kip 2003 - UNC - 25k
+MS A175
Li băng - Lebanon 5 livers 1986 - UNC - 25k
+MS A176
Lebanon 10 Livres 1986 - UNC - 30k
+MS A177
Li băng - Lebanon 100 livers 1986 - UNC - 30k
+MS A178
Lebanon 250 Livres 1988 - UNC - 40k
+MS A179
Lebanon 500 Livres 1988 - UNC - 45k
+MS A180
Libang - Lebanon 1000 Livers 1992 - UNC - 45k
+MS A181
Libya 1/4 Dinar 2002 - UNC - 50k
+MS A182
Lituva 1 Talonu 1992 - UNC - 25k
+MS A183
Lituva 500 Talonu 1993 - UNC - 30k
+MS A184
Malawi 5 kwacha 2004 - UNC - 30k
+MS A185
Malawi 10 kwacha 2004 - UNC - 35k
+MS A186
Malawi 20 kwacha 2007 - UNC - 40k
+MS A187
Moldova 1 Leu 1994 - UNC - 25k
+MS A188
Mongolia 10 Mongo 1993 - UNC - 20k
+MS A189
Mongolia 20 Mongo 1993 - UNC - 20k
+MS A190
Mongolia 1 Tugrik 2008 - UNC - 25k
+MS A191
Mongolia 5 Tugrik 2008 - UNC - 25k
+MS A192
Mongolia 10 Tugrik 2008 - UNC - 30k
+MS A193
Mongolia 20 Tugrik 2008 - UNC - 35k
+MS A194
Mongolia 50 Tugrik 2008 - UNC - 45k
+MS A195
Mozambique 50 Meticais 1986 - UNC - 25k
+MS A196
Mozambique 100 Meticais 1989 - UNC - 30k
+MS A197
Mozambique 1000 Ecudos 1976 - UNC - 40k
+MS A198
Mozambique 1000 Meticais 1989 - UNC - 35k
+MS A199
Mozambique 10000 Meticais 1991 - UNC - 50k
+MS A200
Myanmar1 Kyats 1972 - UNC - 25k
+MS A201
Myanmar 1 Kyats 1990 - UNC - 25k
+MS A202
Myanmar 5 Kyats 1973 - UNC - 25k
+MS A203
Myanmar 10 Kyats 1973 - UNC - 30k
+MS A204
Myanmar 50 Pyas 1994 - UNC - 20k
+MS A205
Myanmar 1 Kyats 1996 - UNC - 25k
+MS A206
Myanmar 5 Kyats 1996 - UNC - 25k
+MS A207
Myanmar 10 Kyats 1996 - UNC - 30k
+MS A208
Myanmar 20 Kyats 1996 - UNC - 35k
+MS A209
Myanmar 50 Kyats 1996 - UNC - 35k
+MS A210
Mexico 10 Pesos 1977 - UNC - 50k
+MS A211
Surinam 5 gulden 1998 - UNC - 35k
+MS A212
Surinam 10 gulden 1998 - UNC - 40k
+MS A213
Surinam 25 gulden 1998 - UNC - 45k
+MS A214
Surinam 5 gulden 2000 - UNC - 30k
+MS A215
Surinam 10 gulden 2000 - UNC - 35k
+MS A216
Surinam 25 gulden 2000 - UNC - 40k
+MS A217
Surinam 2 1/2 gulden 1985 - UNC - 45k
+MS A218
Madagascar 100 Ariary 2008 - UNC - 25k
+MS A219
Madagascar 200 Ariary 2008 - UNC - 35k
+MS A220
Nepal 1 rupees 1981 - UNC - 25k
+MS A221
Nepal 2 rupees 1987 - UNC - 25k
+MS A222
Nepal 5 rupees 2005 - UNC - 30k
+MS A223
Nepal 5 rupees 2009 - UNC - 35k
+MS A224
Nepal 10 Rupees 2006 - UNC - 45k
+MS A225
Nicaragua 2 Cordobas 1972 - UNC - 30k
+MS A226
Nicaragua 5 Cordobas 1972 - UNC - 40k
+MS A227
Nicaragua 10 Cordobas 1979 - UNC - 45k
+MS A228
Nicaragua 20 Cordobas 1979 - UNC - 40k
+MS A229
Nicaragua 10 Cordobas 1985 - UNC - 30k
+MS A230
Nicaragua 20 Cordobas 1985 - UNC - 35k
+MS A231
Nicaragua 50 Cordobas 1985 - UNC - 40k
+MS A232
Nicaragua 100 Cordobas 1985 - UNC - 45k
+MS A233
Nicaragua 500 Cordobas 1985 - UNC - 45k
+MS A234
Nicaragua 1,5,10,25 centavos 1990 - UNC - 25k/tờ
+MS A235
Nicaragua 10 Cordobas 2002 - UNC - 55k
+MS A236
Nicaragua 20 Cordobas 2006 - UNC - 65k
+MS A237
Nicaragua 10 Cordobas 2007 - UNC - polymer - 45k
+MS A238
Nicaragua 20 Cordobas 2007 - UNC - polymer - 80k
+MS A239
Papua New Guinea 2 Kina 208 - UNC - polymer - 80k
Tags: 2dovip.com, ban tien nuoc ngoai, cần đổi tiền sưu tầm giá rẻ, huong dan suu tam tien, mua bán tiền sưu tầm, phan 3, phan 4, phan 5, pho tien, phố tiền, phố tiền sưu tập, shop hang, shop tiền giá sock, shop tiền quốc tế, shop tiền sưu tầm giá rẻ, suu tam tien gia re, suu tam tien giay thế giới, suu tam tien quoc te, sách sưu tầm, sưu tầm tiền giá rẻ, tien ban chay, tien dep, tien dep gia re, tien gia re phan 1, tien gia re phan 2, tien nuoc ngoai, tien nuoc ngoai 25k/to, tien nuoc ngoai gia re, tien nuoc ngoai gia sock, tien quoc te, tien quoc te 25k, tien quoc te gia re, tien suu tam gia re, tien thanh ly, tien the gioi gia re, tienquocte, tiền bán chạy, tiền bình dân, tiền châu mỹ, tiền châu phi, tiền châu á, tiền châu âu, tiền châu úc, tiền giảm giá, tiền khuyến mãi, tiền quốc tế, tiền quốc tế 25k, tiền quốc tế giá rẻ, tiền sưu tầm giá rẻ, tiền thanh lý, tiền thế giới, tiền thế giới giá rẻ, tiền đại diện các nước, tiền đẹp,
HẾT HẠN
Mã số : | 8010106 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 21/07/2016 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận