25.000₫
37/5 Ngô Tất Tố, Q. Bình Thạnh, Hcm
Website: www.photien.com
Email: photienvn@yahoo.com
Mobile: 0938.116.993 hoặc 0938.116.992
BƯỚC 1: Chọn Mã Số tiền cần mua ( Mỗi loại tiền có một Mã Số nhất định - Hãy ghi nhớ Mã Số này)
BƯỚC 2: Khi khách hàng đã chọn xong Mã Số tiền cần mua thì hãy:
- CALL hoặc SMS 0938.116.993 để đặt hàng
HOẶC
- Hoặc Gửi Mã Số khách hàng đã chọn cho chúng tôi theo Email : photienvn@yahoo.com
BƯỚC 3: Chúng tôi xác nhận đơn đặt hàng của khách hàng và liên hệ thỏa thuận giao dịch.
Phone : 0938.116.993 hoặc 0938.116.992
Yahoo : photienvn
Mail : photienvn@yahoo.com
Nếu bạn cần tìm 1 loại tiền nào mà không thấy trên website hãy liên hệ với chúng tôi.
+MS A241 :
Nigeria 10 Naira 2001 - UNC - 40k
+MS A242 :
Nigeria 5 Naira 2006 - UNC - 30k
+MS A243 :
Nigeria 10 Naira 2006 - UNC - 35k
+MS A244 :
Nigeria 50 Naira 2007 - UNC - 45k
+MS A245 :
Nigeria 5 Naira 2009 - UNC - polymer - 45k
+MS A246 :
Nigeria 10 Naira 2009 - UNC - polymer - 60k
+MS A247 :
Nigeria 20 Naira 2009 - UNC - polymer - 65k
+MS A248 :
Nigeria 50 Naira 2009 - UNC - polymer - 80k
+MS A249 :
Pakistan 1 rupee 2005 - UNC - 25k
+MS A250 :
Pakistan 2 rupees 1999 - UNC - 25k
+MS A251 :
Pakistan 5 rupees 2008 - UNC - 30k
+MS A252 :
Pakistan 10 Rupes 2006 - UNC - 25k
+MS A253 :
Pakistan 20 rupees 2006 - UNC - 35k
+MS A254 :
Paraguay 1000 Guaranies 2002 - UNC - 50k
+MS A255 :
Paraguay 2000 Guaranies 2008 - 70k
+MS A256 :
Peru 5 soles 1975 - UNC - 25k
+MS A257 :
Peru 10 soles 1975 - UNC - 25k
+MS A258 :
Peru 50 soles 1977 - UNC - 35k
+MS A259 :
Peru 10 Intis 1987 - UNC - 30k
+MS A260 :
Peru 50 Intis 1987 - UNC - 30k
+MS A261 :
Peru 100 Intis 1987 - UNC - 35k
+MS A262 :
Peru 500 Intis 1987 - UNC - 40k
+MS A263 :
Peru 1000 Intis 1988 - UNC - 45k
+MS A264 :
Philippines 2 pesos 1978 - UNC - 35k
+MS A265 :
Philippines 5 pesos 1978 - UNC - 30k
+MS A266 :
Philippines 10 pesos 1978 - UNC - 35k
+MS A267 :
Ba Lan - Poland 20 Zlotych 1992 - UNC - 25k
+MS A268 :
Ba Lan - Poland 50 Zlotych 1992 - UNC - 25k
+MS A269 :
Ba Lan - Poland 100 Zlotych 1992 - UNC - 30k
+MS A270 :
Ba Lan - Poland 500 Zlotych 1992 - UNC - 35k
+MS A271 :
Qatar 1 Riyal 2008 - UNC - 45k
+MS A272 :
Romania 1000 Lei 1998 - UNC - 30k
+MS A273 :
Romania 2000 Lei 2000 - UNC - 50k
+MS A274 :
Romania 1 Lei 2005 - polymer - UNC - 45k
+MS A275 :
Liên Xô - Russia 1 rubles 1991 - UNC - 25k
+MS A276 :
Liên Xô - Russia 3 rubles 1991 - UNC - 25k
+MS A277 :
Liên Xô - Russia 5 rubles 1991 - UNC - 30k
+MS A278 :
Nga - Russia 100 Rubles 1993 - UNC - 35k
+MS A279 :
Nga - Russia 5000 rubles 1992 - UNC - 45k
+MS A280 :
Nga - Russia 10 rubles 1997 - UNC - 45k
+MS A281 :
Rwanda 100 Francs 1989 - UNC - 60k
+MS A282 :
Rwanda 100 Francs 2003 - 45k
+MS A283 :
Serbia 10 Dinara 2006 - UNC - 25k
+MS A284 :
Serbia 20 Dinara 2006 - UNC - 45k
+MS A285 :
Singapore 1 Dollar 1976 - UNC - 100k
+MS A286 :
Slovakia 20 Korun 2006 - UNC - 65k
+MS A287 :
Slovenia 1 Tolarjev 1990 - UNC - 25k
+MS A288 :
Slovenia 10 Tolarjev 1992 - UNC - 30k
+MS A289 :
Slovenia 20 Tolarjev 1992 - UNC - 35k
+MS A290 :
Somalia 50 Shilling 1991 - UNC - 50k
+MS A291 :
Sudan 25 Piastres 1987 - UNC - 25k
+MS A292 :
Sudan 1 Pound 1987 - UNC - 30k
+MS A293 :
Sudan 5 Pound 1991 - UNC - 35k
+MS A294 :
Sudan 10 Pound 1991 - UNC - 40k
+MS A295 :
Sri Lanka 10 Rupee 2006 - UNC - 40k
+MS A296 :
Sri Lanka 20 Rupee 2006 - UNC - 55k
+MS A297 :
Sri Lanka 50 Rupee 2006 - UNC - 70k
+MS A298 :
Sri Lanka 20 Rupees 2010 - UNC - 50k
+MS A299 :
Syria 5 Pound 1991 - UNC - 30k
+MS A300 :
Syria 10 Pound 1991 - UNC - 35k
+MS A301 :
Tajikistan 1 rubles 1994 - UNC - 25k
+MS A302 :
ThaiLand 20 bath 2003 - UNC - 45k
+MS A303 :
Transdniestria 1 rubles 2000 - UNC - 25k
+MS A304 :
Trinidad and Tobago 1 Dollar 2006 - UNC - 35k
+MS A305 :
Thổ Nhĩ Kỳ - Turkey 50000 Lira 1997 - UNC - 50k
+MS A306 :
Thổ Nhĩ Kỳ - Turkey 100000 Lira 1997 - UNC - 50k
+MS A307 :
Thổ Nhĩ Kỳ - Turkey 250000 Lira 1997 - UNC - 50k
+MS A308 :
Turkmenistan 1 Manat 2009 - UNC - 35k
+MS A309 :
Ukraine 1 Hryvni 2006 - UNC - 30k
+MS A310 :
Ukraine 2 Hryvni 2004 - UNC - 30k
+MS A311 :
Uzbekistan 5 sum 1994 - UNC - 25k
+MS A312 :
Uzbekistan 10 sum 1994 - UNC - 30k
+MS A313 :
Uzbekistan 25 sum 1994 - UNC - 30k
+MS A314 :
Uzbekistan 50 sum 1994 - UNC - 40k
+MS A315 :
Uzbekistan 100 sum 1994 - UNC - 40k
+MS A316 :
Uzbekistan 200 Sum 1997 - UNC - 60k
+MS A317 :
Uzbekistan 500 Sum 1999 - UNC - 90k
+MS A318 :
Venezuela 1 Bolivar 1989 - UNC - 25k
+MS A319 :
Venezuela 5 Bolivares 1989 - UNC - 35k
+MS A320 :
Venezuela 2 Bolivar 2007 - UNC - 45k
HẾT HẠN
Mã số : | 7717140 |
Địa điểm : | Đồng Tháp |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 14/06/2016 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận