Mua Bán Tiền Sưu Tầm : 2 Usd , Tiền Thế Giới ,Tiền Thế Giới

25.000

Bưu Điện Tp Hcm - Số 2, Đường Công Xã Paris, Quận 1, Hcm.




TIỀN QUỐC TẾ GIÁ RẺ
Các bạn chọn tờ tiền nào thì call hoặc nhắn tin mã số của tờ tiền cho mình qua sđt : 0938.271.848 hoặc yahoo : deal2usd , email : taionline_vn@yahoo.com nhé !!
Tất cả tiền đều mới 100%, chưa qua sử dụng nha. ( 1k = 1000 VNĐ)
------------------------------------------------
 

Tiền được cập nhật liên tục tại website : MuaBanTien.com - http://muabantien.com . Chon mã số và nhắn tin hoặc call :0938.271.848

Nếu bạn có yêu cầu về tiền của nước nào hoặc bất cứ loại tiền nào cứ CALL hoặc SMS , mình sẽ cố gắng đáp ứng!!!

=================================
Giao Dịch, Free Ship toàn quốc


Cách thức giao dịch đối với khách ở tỉnh vui lòng xem tại website :

http://muabantien.com/thanhtoan
[QUOTE]

THÔNG TIN LIÊN HỆ

NGUYỄN TẤN TÀI
Website : http://muabantien.com
Đ/c1 : bưu điện tp HCM - Số 2, đường Công Xã Paris, Quận 1, HCM.
Đ/c2 : 40/1 Ngô Chí Quốc, q.Bình Chiểu, q.Thủ Đức, HCM
Hotline : 0938.271.848 ( call không được thì sms )
Nick yahoo : deal2usd
Email : taionline_vn@yahoo.com
[/QUOTE]

 



Vui lòng chọn Mã Số và call, nhắn tin hoặc email :
Lưu ý : UNC = mới 100% --- 1k= 1.000 VNĐ

Phone : 0938.271.848 hoặc 0938.745.345
Yahoo : deal2usd
Mail : taionline_vn@yahoo.com

http://muabantien.com/2do/image/data/bg-ngang.jpg

 

 


+ Phần 1 : từ MS R1->R75
http://muabantien.com/2do/phan-1-ms1-75-tien-quoc-te-gia-re
+ Phần 2 : từ MS R76->R150

+ Phần 5 : từ MS R301->R375
http://muabantien.com/2do/phan-5-ms301-375-tien-quoc-te-gia-re

http://muabantien.com/2do/image/data/bg-ngang.jpg

 

+MS R76 :
Cuba 3 pesos 2004 - UNC - 100k


+MS R77 :

Cuba 5 pesos 2005 - UNC - 125k


+MS R78 :

Estonia 2 Krooni 1992 - UNC - 50k


+MS R79 :

Ethiopia 1 birr 1995 - UNC - 35k


+MS R80 :

Guatemala 5 Quetzales - 2003 - UNC - 40k


+MS R81 :

Guinea-Bissau 50 Pesos 1990 - UNC - 30k


+MS R82 :

Guinea-Bissau 100 Pesos 1990 - UNC - 30k


+MS R83 :

Guyana 10 dollar 1992 - UNC - 30k


+MS R84 :

Guyana 20 dollar 1996 - UNC - 35k


+MS R85 :

Guyana 100 Dollar 2009 - UNC - 40k


+MS R86 :

Haiti 10 Gourdes 2004 - UNC - 50k


+MS R87 :

Honduras 1 Lempira 2005 - UNC - 35k


+MS R88 :

Honduras 2 Lempira 2006 - UNC - 45k


+MS R89 :

HongKong 10 Dollar 2002 - UNC - cotton - 60k


+MS R90 :

HongKong 10 Dollar 2007 - UNC - polymer - 50k


+MS R91 :

India 20 Rupees 2009 - UNC - 50k


+MS R92 :

Indonesia 100 Rupiah 1992 - UNC - 25k


+MS R93 :

Indonesia 500 Rupiah 1992 - UNC - 25k


+MS R94 :

Indonesia 1000 Rupiah 1992 - UNC - 25k


+MS R95 :

Indonesia 2000 Rupiah 2009 - UNC - 45k


+MS R96 :

Iran 100 Rial 1985 - UNC - 25k


+MS R97 :

Iran 200 Rial 1982 - UNC - 30k


+MS R98 :

Iran 500 Rial 1982 - UNC - 30k


+MS R99 :

Iran 1000 Rial 1982 - UNC - 30k


+MS R100 :

Iran 1000 Rial 1992 - UNC - 30k


+MS R101 :

Iran 2000 Rial 1985 - UNC - 35k

+MS R102 :

Iraq 1/2 Dinar 1993 - UNC - 25k


+MS R103 :

Iraq 5 Dinar 1980 - UNC - 35k


+MS R104 :

Iraq 25 Dinar 1986 - UNC - 35k


+MS R105 :

Iraq 25 Dinar 1990 - UNC - 25k


+MS R106 :

Iraq 50 Dinar 2003 - UNC - 30k


+MS R107 :

Iraq 250 Dinar 2003 - UNC - 35k


+MS R108 :

Iraq 500 Dinar 2003 - UNC - 45k


+MS R109 :

Israel 1 Lirot 1958 - UNC - 40k


+MS R110 :

Israel 1 Lirot 1978 - UNC - 35k


+MS R111 :

Israel 5 Lirot 1973 - UNC - 35k


+MS R112 :

Israel 5 Lirot 1980 - UNC - 50k


+MR R113 :

Israel 10 Lirot 1973 - UNC - 40k


+MS R114 :

Japan 1 Yen 1946 - UNC - 50k


+MS R115 :

Hàn Quốc - Korea 1000 Won 2007 - UNC - 60k


+MS R116 :

Bắc Triều Tiên - Korea north 5 won 1978 - UNC - 25k


+MS R117 :

Bắc Triều Tiên - Korea north 5 won 1998 - UNC - 25k


+MS R118 :

Bắc Triều Tiên - Korea north 100 won 1978 - UNC - 40k


+MS R119

Kyrgyzstan 10,50 Tyiyn 1997 - UNC - 25k/tờ


+MS R120 :

Kyrgyzstan 1 Som 1997 - UNC - 25k


+MS R121 :

Kyrgyzstan 5 Som 1997 - UNC - 30k


+MS R122 :

Kyrgyzstan 10 Som 1997 - UNC - 40k


+MS R123 :

Lao 1000 Kip 2003 - UNC - 25k


+MS R124 :

Li băng - Lebanon 5 livers 1986 - UNC - 25k


+MS R125 :

Li băng - Lebanon 100 livers 1986 - UNC - 30k


+MS R126 :

Libang - Lebanon 1000 Livers 1992 - UNC - 45k


+MS R127 :

Libya 1/4 Dinar 2002 - UNC - 50k


+MS R128 :

Lituva 1 Talonu 1992 - UNC - 25k


+MS R129 :

Lituva 500 Talonu 1993 - UNC - 30k


+MS R130 :

Malawi 5 kwacha 2004 - UNC - 30k


+MS R131 :

Moldova 1 Leu 1994 - UNC - 25k


+MS R132 :

Mongolia 10 Mongo 1993 - UNC - 20k


+MS R133 :

Mongolia 20 Mongo 1993 - UNC - 20k


+MS R134 :

Mongolia 1 Tugrik 1993 - UNC - 25k


+MS R135 :
Mongolia 5 Tugrik 2008 - UNC - 25k


+MS R136 :

Mongolia 10 Tugrik 2011 - UNC - 30k


+MS R137 :

Mongolia 20 Tugrik 2011 - UNC - 35k


+MS R138 :

Mongolia 50 Tugrik 2008 - UNC - 45k


+MS R139 :

Mozambique 50 Meticais 1986 - UNC - 25k


+MS R140 :

Mozambique 100 Meticais 1989 - UNC - 30k


+MS R141 :

Mozambique 1000 Ecudos 1976 - UNC - 40k


+MS R142 :

Mozambique 1000 Meticais 1989 - UNC - 35k


+MS R143 :

Mozambique 10000 Meticais 1991 - UNC - 50k


+MS R144 :

Myanmar 50 Pyas 1994 - UNC - 20k


+MS R145 :

Myanmar 1 Kyats 1996 - UNC - 25k


+MS R146 :

Myanmar 5 Kyats 1996 - UNC - 25k


+MS R147 :

Myanmar 10 Kyats 1996 - UNC - 30k


+MS R148 :

Myanmar 20 Kyats 1996 - UNC - 35k


+MS R149 :

Myanmar 50 Kyats 1996 - UNC - 35k


+MS R150 :

Mexico 10 Pesos 1977 - UNC - 50k





Bình luận

HẾT HẠN

0938 271 848
Mã số : 7717093
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 14/06/2016
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn