Tiền Nước Ngoài Mới Cập Nhật, Hàng Mới Về.

Liên hệ

37/5 Ngô Tất Tố, Q. Bình Thạnh, Hcm

Sưu tập tiền các nước là một thú chơi tao nhã. Những tờ tiền thế giới mang đậm những nét văn hóa của từng quốc gia và chắc chắn một nhà sưu tập tiền các nước sẽ bị mê đắm khi tìm hiểu. Shop PhoTien.com - www.photien.com hân hạnh cung cấp cho các nhà sưu tầm những loại tiền quốc tế giá rẻ, những tờ tiền thế giới đẹp nhất. Shop PhoTien.com - www.photien.com luôn đặt uy tín, sự chuyên nghiệp lên làm trọng hi vọng sẽ hỗ trợ phần nào cho các nhà sưu tầm tiền quốc tế

 
Chuyên mua bán tiền giấy, tiền xu Việt Nam và Thế giới - Điạ chỉ tin cậy cho mọi nhà sưu tầm!

------------------------------

HƯỚNG DẪN MUA HÀNG

BƯỚC 1: Vào website http://photien.com để xem các loại tiền có trên website

BƯỚC 2: Chọn Mã Số tiền cần mua ( Mỗi loại tiền có một Mã Số nhất định - Hãy ghi nhớ Mã Số này)

BƯỚC 3: Khi khách hàng đã chọn xong Mã Số tiền cần mua thì hãy:
- CALL hoặc SMS 0938.116.993 để đặt hàng
HOẶC
- Hoặc Gửi Mã Số khách hàng đã chọn cho chúng tôi theo Email : photienvn@yahoo.com

BƯỚC 4: Chúng tôi xác nhận đơn đặt hàng của khách hàng - giao hàng - thanh toán - nhận hàng.


HƯỚNG DẪN THANH TOÁN


Chúng tôi áp dụng các phương thức thanh toán như sau:
1. Thanh toán tiền mặt cho người giao hàng (Đối với khách hàng tại TPHCM)
Giao hàng tận nơi hoặc tại địa điểm tiện đôi bên theo thỏa thuận hoặc chuyển phát nhanh


2. Chuyển khoản qua ngân hàng và thanh toán bằng thẻ ATM


(Đối với khách hàng ở tỉnh,thành phố khác)
Quý khách thanh toán bằng hình thức chuyển khoản.Khi nhận được thông báo của ngân hàng chuyển khoản thành công, chúng tôi sẽ vận chuyển hàng cho quý khách.
Phí vận chuyển :

MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC


Chủ tài khoản: VÕ NGUYỄN HỒNG NHUNG
Ngân hàng Vietcombank : 0501.0000.23263

Chủ tài khoản: BÙI THỊ NGA
Ngân hàng Đông Á : 0109.0871.20

Chủ tài khoản: BÙI THỊ NGA
Ngân hàng Vietinbank : 711A.8196.7352



PHƯƠNG THỨC CHUYỂN HÀNG


- Đối với khách hàng ở TPHCM : Giao hàng tận nơi hoặc tại địa điểm tiện đôi bên theo thỏa thuận hoặc chuyển phát nhanh

- Đối với khách hàng ở các tỉnh, thành phố khác: Chúng tôi sẽ chuyển hàng theo dịch vụ chuyển phát nhanh Tín Thành hoặc VnExpress
Trong vòng 24 - 36 tiếng khách hàng sẽ nhận được hàng.


Thắc mắc khiếu nại của khách hàng

-Những khiếu nại của quý khách sẽ được giải quyết nhanh chóng, hợp tình, hợp lý trên tình thần hợp tác của các bên liên quan, đảm bảo tính công bằng và quyền lợi của khách hàng.

-Với mục đích nâng cao uy tín và chất lượng phục vụ khách hàng ngày càng tốt hơn PHOTIEN.COM xin tiếp nhận mọi ý kiến phản hồi và góp ý của khách hàng. Vì vậy quý khách có bất cứ điều gì chưa hài lòng về dịch vụ của chúng tôi xin vui lòng liên hệ với chúng tôi tại đây.
--------------------------------------
[QUOTE]

THÔNG TIN LIÊN HỆ

VÕ NGUYỄN HỒNG NHUNG
Website : http://photien.com

Đ/c1 : 37/5 Ngô Tất Tố, Q. Bình Thạnh, HCM

Hotline : 0938.116.993 ( call không được thì sms )
Nick yahoo : photienvn
Email : photienvn@yahoo.com

[/QUOTE]

Phone : 0938.116.993 hoặc 0938.116.992
Yahoo : photienvn
Mail : photienvn@yahoo.com

Nếu bạn cần tìm 1 loại tiền nào mà không thấy trên website hãy liên hệ với chúng tôi.

+MS A731 :
Denmark 50 Kroner 2009 - UNC - 500k
(Đan Mạch)


+MS A732 :
East Caribbean 5 Dollar 2008 - UNC - 160k


+MS A733 :
East Caribbean 10 Dollar 2008 - UNC - 240k


+MS A734 :
East Caribbean 20 Dollar 2008 - UNC - 500k


+MS A735 :
Easter Island 500 Rongo 2011 - Polymer - UNC -70k
(Đảo Phục Sinh - Chile)


+MS A736 :
Easter Island 1000 Rongo 2011 - Polymer - UNC - 130k

(Đảo Phục Sinh - Chile)


+MS A737 :
Easter Island 2500 Rongo 2012 - Polymer - UNC - 190k

(Đảo Phục Sinh - Chile)


+MS A738 :
Ecuador 5000 Sucres 1996 - UNC - 175k


+MS A739 :
Egypt 5 pound 2007 - UNC - 90k
(Ai Cập)


+MS A740 :
Egypt 10 pound 2007 - UNC - 140k

(Ai Cập)


+MS A741 :
Egypt 20 pound 2007 - UNC - 200k

(Ai Cập)


+MS A742 :
Equatorial Guinea 500 Francs 1985 - UNC - 375k
(Guinea Xích Đạo)


+MS A743 :
Eritrea 1 Nakfa 1997 - UNC - 45k


+MS A744 :
Eritrea 5 Nakfa 1997 - UNC - 90k


+MS A745 :
Eritrea 10 Nakfa 1997 - UNC - 150k


+MS A746 :
Eritrea 20 Nakfa 1997 - UNC - 260k


+MS A747 :
Eritrea 50 Nakfa 2004 - UNC - 500k


+MS A748 :
Eritrea 50 Nakfa 2011 - UNC - 500k


+MS A749 :
Ethiopia 1 birr 2006 - UNC - 35k


+MS A750 :
Ethiopia 5 birr 2006 - UNC - 90k


+MS A751 :
Ethiopia 10 Birr 2006 - UNC - 120k


+MS A752 :
Ethiopia 100 Birr 2006 - UNC - 550k


+MS A753 :
Faeroe Islands 50 Kronur 2001 - UNC - 550k


+MS A754 :
Fiji 2 Dollar 2007 - UNC - 125k


+MS A755 :
Fiji 5 Dollar 2007 - UNC - 200k


+MS A756 :
Fiji 5 Dollar 2013 - UNC - polymer - 200k


+MS A757 :
Gabon 500 Francs 1985 - UNC - 400k


+MS A758 :
Galapagos Islands 500 Sucres - 2010 - UNC - polymer - 100k


+MS A759 :
Gambia 5 Dalasis 2006 - UNC - 65k


+MS A760 :
Gambia 25 Dalasis 2006 - UNC - 130k


+MS A761 :
Gambia 50 Dalasis 2010 - UNC - 180k


+MS A762 :
Gambia 100 Dalasis 2010 - UNC - 300k


+MS A763 :
Georgia 1 Lari 2002 - UNC - 80k


+MS A764 :
Georgia 2 Lari 2002 - UNC - 160k


+MS A765 :
Georgia 5 Lari 2008 - UNC - 300k


+MS A766 :
Germany 100 Mark 1908 - VF - 90k
(Đức)


+MS A767 :
Ghana 1 cedi 2007 - UNC - 135k


+MS A768 :
Ghana 2 cedis 2010 - UNC - 180k


+MS A769 :
Gibraltar 1 Pound 1988 - UNC - 150k


+MS A770 :
Gibraltar 5 Pound 2011 - UNC - 450k


+MS A771 :
Great Britain 1 Pound 1984 - UNC - 140k

(Anh)


+MS A772 :
Great Britain 5 pounds 2004 - UNC - 350k
(Anh)


+MS A773 :
Greece 100 Drachmai 2002 - UNC - 45k
(Hy Lạp)


+MS A774 :
Guatemala 1/2 Quetzal 1998 - UNC - 40k


+MS A775 :
Guatemala 5 Quetzales 2007 - UNC - 40k


+MS A776 :
Guatemala 10 Quetzales 2008 - UNC - 80k


+MS A777 :
Guernsey 1 pound 1991 - UNC - 175k


+MS A778 :
Guinea 100 Francs 2006 - UNC - 40k


+MS A779 :
Guinea 500 Francs 2006 - UNC - 60k


+MS A780 :
Guinea 1000 Francs 2006 - UNC - 90k


+MS A781 :
Guinea 5000 Francs 2006 - UNC - 230k


+MS A782 :
Guinea 10000 Francs 2008 - UNC - 460k


+MS A783 :
Haiti 20 Gourdes 2001 - UNC - 140k


+MS A784 :
Haiti 20 Gourdes 2001 - UNC - 160k


+MS A785 :
Haiti 25 Gourdes 2004 - UNC - 80k


+MS A786 :
Haiti 50 Gourdes 2004 - UNC - 130k


+MS A787 :
Hungary 500 Forint 1998 - UNC - 180k


+MS A788 :
Hungary 1000 Forint 2006 - UNC - 200k


+MS A789 :
Iceland 10 Kronur 1961 - UNC - 90k


+MS A790 :
Iceland 50 Kronur 1961 - UNC - 200k


+MS A791 :
Iceland 100 Kronur 1961 - UNC - 300k


+MS A792 :
India 50 rupee 2009 - UNC - 90k
(Ấn Độ)


+MS A793 :
India 100 rupee 2009 - UNC - 180k

(Ấn Độ)


+MS A794 :
Indonesia 5 rupiah 1959 - UNC - 60k


+MS A795 :
Indonesia 10 rupiah 1959 - UNC - 75k


+MS A796 :
Indonesia 25 rupiah 1959 - UNC - 140k


+MS A797 :
Indonesia 50 rupiah 1959 - UNC - 350k


+MS A798 :
Indonesia 100 Rupiah 1959 - UNC - 300k


+MS A799 :
Indonesia 20000 Rupiah 2004 - UNC - 150k


+MS A800 :
Indonesia 50000 Rupiah 2004 - UNC - 345k


+MS A801 :
Indonesia 10000 rupiah 2010 - UNC - 85k


+MS A802 :
Iran 5000 Rial 2010 - UNC - 100k


+MS A803 :
Iran 2000 Rials 2006 - UNC - 50k


+MS A804 :
Iran 5000 Rial 2009 - UNC - 100k


+MS A805 :
Isle of Man 1 Pound 1983 - UNC - 300k


+MS A806 :
Israel 5 Lirot 1968 - UNC - 400k


+MS A807 :
Israel 20 Sheqels 2008 - UNC - polymer - 380k


+MS A808 :
Italy 2000 Lire 1990 - UNC - 165k
(Ý)


+MS A809 :
Italy 5000 Lire 1985 - UNC - 300k

(Ý)


+MS A810 :
Japan 100 Yen 1950 - UNC - 120k
(Nhật)



Bình luận

HẾT HẠN

0938 116 992
Mã số : 7606832
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 31/05/2016
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn