200 triệu
36A Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội
Xúc lật nhỏ, xúc lật mini, xúc lật trung quốc chất lượng tốt giá cạnh tranh.
Liên hệ mua hàng: Mr Dũng - 0989.108.111
Chi tiết sản phẩm quý khách vui lòng tham khảo tại: mayliugong.com
1. Rongwei RW916E
Mô tả | Đơn vị | RW916E |
Tự trọng | kg | 3600 |
Dung tích gầu | m3 | 0.6 |
Tải trọng nâng | kg | 1600 |
Độ rộng gầu | mm | 1650 |
Chiều cao xả tải | mm | 2900 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 5180x1650x2600 |
Động cơ |
| DongFengHong |
Công suất/ Vòng quay | Kw/rpm | 38/2400 |
Quy cách lốp |
| 14/90 - 16 |
Cabin |
| Có quạt gió |
2. Rongwei RW918E
Mô tả | Đơn vị | RW918E |
Tự trọng | kg | 3700 |
Dung tích gầu | m3 | 0.75 |
Tải trọng nâng | kg | 1800 |
Độ rộng gầu | mm | 1650 |
Chiều cao xả tải | mm | 2900 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 5280x1680x2800 |
Động cơ |
| DongFengHong |
Công suất/ Vòng quay | Kw/rpm | 41/2400 |
Quy cách lốp |
| 14/90 - 16 |
Cabin |
| Có quạt gió |
3. Rongwei RW920H
Mô tả | Đơn vị | RW920H |
Tự trọng | kg | 3800 |
Dung tích gầu | m3 | 0.85 |
Tải trọng nâng | kg | 2000 |
Độ rộng gầu | mm | 1820 |
Chiều cao xả tải | mm | 2900 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 5280x1880x2800 |
Động cơ |
| DongFengHong |
Công suất/ Vòng quay | Kw/rpm | 41/2400 |
Quy cách lốp |
| 20.5/70 - 16 |
Cabin |
| Có quạt gió |
4. Rongwei RW922A
Mô tả | Đơn vị | RW922A |
Tự trọng | kg | 3900 |
Dung tích gầu | m3 | 1 |
Tải trọng nâng | kg | 2200 |
Độ rộng gầu | mm | 1870 |
Chiều cao xả tải | mm | 2900 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 5280x1880x2800 |
Động cơ |
| DongFengHong |
Công suất/ Vòng quay | Kw/rpm | 41/2400 |
Quy cách lốp |
| 20.5/70 - 16 |
Cabin |
| Có quạt gió |
5. LuQing LQ915 số cơ
Mô tả | Đơn vị | LQ915 số cơ |
Tự trọng | kg | 3.000 |
Dung tích gầu | m3 | 0.6 |
Tải trọng nâng | kg | 1.500 |
Độ rộng gầu | mm | 1540 |
Chiều cao xả tải | mm | 2850 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 5200x1600x2600 |
Động cơ |
| Quanchai |
Công suất/ Vòng quay | Kw/rpm | 34/2400 |
Quy cách lốp |
| 1200 - 16 |
Cabin |
| Có quạt gió |
6. LuQing LQ915 số thủy lực
Mô tả | Đơn vị | LQ915 (số thủy lực) |
Tự trọng | kg | 3.000 |
Dung tích gầu | m3 | 0.75 |
Tải trọng nâng | kg | 1.500 |
Độ rộng gầu | mm | 1670 |
Chiều cao xả tải | mm | 2850 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 5200x1670x2600 |
Động cơ |
| Sida |
Công suất/ Vòng quay | Kw/rpm | 39/2400 |
Quy cách lốp |
| 16/90 - 16 |
Cabin |
| Có quạt gió |
7. LuQing LQ918
Mô tả | Đơn vị | LQ918 |
Tự trọng | kg | 4.000 |
Dung tích gầu | m3 | 1.03 |
Tải trọng nâng | kg | 1.800 |
Độ rộng gầu | mm | 2080 |
Chiều cao xả tải | mm | 3200 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 5800x2080x2800 |
Động cơ |
| Weichai |
Công suất/ Vòng quay | Kw/rpm | 47/2400 |
Quy cách lốp |
| 20.5/70 - 16 |
HẾT HẠN
Mã số : | 7445274 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 20/05/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận